| Chức danh | Thu nhập | Tình trạng | Địa điểm | Ngày thi | Số lượng | Tuyển lao động tại | Quốc tịch |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TTS169 – NÔNG NGHIỆP TRỒNG HÀNH LÁ – FUKUOKA – TUYỂN TẠI VIỆT NAM | 30 triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA ( TP YAME ) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Việt Nam | Việt Nam |
| TTS165 – NÔNG NGHIỆP – FUKUOKA – TUYỂN TẠI VIỆT NAM | 30 triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA ( TP YAME ) | Ngay sau khi có hồ sơ | 2 Nữ | Việt Nam | Việt Nam |
| TTS156 – NÔNG NGHIỆP TRỒNG HÀNH LÁ – FUKUOKA – TUYỂN TẠI VIỆT NAM | 30 triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA ( TP YAME ) | Dự kiến 10/6/2025 | 1 Nam, Nữ | Việt Nam | Việt Nam |
| TTS153 – NÔNG NGHIỆP – FUKUOKA – TUYỂN TẠI VIỆT NAM | 30 triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA ( TP YAME ) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Việt Nam | Việt Nam |
| TTS123 TTS NÔNG NGHIỆP TẠI FUKUOKA – TUYỂN TẠI VIỆT NAM | 30 triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA ( TP YAME ) | Cuối tháng 10 hoặc đầu tháng 11 | 1 Nữ | Việt Nam | |
| TTS122 TTS NÔNG NGHIỆP TẠI FUKUOKA – TUYỂN TẠI VIỆT NAM | 30 triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA ( TP KURUME ) | Cuối tháng 10 hoặc đầu tháng 11 | 1 Nữ | Việt Nam | |
| TTS121 – TTS NÔNG NGHIỆP – NAM TẠI FUKUOKA – TUYỂN ĐẦU VIỆT | 34 Triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA ( TP KURUME ) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Việt Nam | |
| TTS120 – TTS NÔNG NGHIỆP – NỮ TẠI FUKUOKA – TUYỂN ĐẦU VIỆT | 34 Triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA ( TP YAME ) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Việt Nam | |
| TTS115-NÔNG NGHIỆP-FUKUOKA-TUYỂN TẠI VIỆT NAM | 28 Triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA (thành phố Ogori) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Việt Nam | |
| TTS92 – TTS NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI WAKAYAMA – TUYỂN ĐẦU VIỆT | Từ 32tr - 36tr | Dừng tuyển | FUKUOKA(TP KITAKYUSYU) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Việt Nam | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG TTS NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (IBARAKI) – TUYỂN TỪ VIỆT NAM – TTS20 | 32 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | khi có ứng viên đăng ký | 6 Nam | Việt Nam |
Tìm thấy 11 việc làm phù hợp









