MENU
Giới thiệu
Đơn Tuyển Dụng
Đơn XKLĐ Nhật Bản
Đơn Kỹ Năng Đặc Định
Đơn Kỹ Sư – Nhân Viên
Đơn thực tập sinh
Việc Làm Trong Nước
Tin tức
Tin lao động Nhật Bản
Tin tức nổi bật
Văn hóa Nhật Bản
Hỏi đáp
Tin Tức Khác
Văn Bản XKLĐ
Thủ Tục Hồ Sơ
Quy Trình XKLĐ
Pháp Luật Việt Nam
Pháp Luật Nhật Bản
CV OnLine
NS Trong Nước (Nhật – Việt)
NS Trong Nước (Anh – Việt)
CV XKLĐ (KNĐĐ, TTS, KS)
Liên hệ
Tuyển dụng nhân sự nội bộ Thanh Giang
THANH GIANG NƠI BẠN ĐẶT TRỌN NIỀM TIN
Tìm kiếm cho:
ĐĂNG NHẬP
Tìm kiếm cho:
Xuất Khẩu Lao Động Thanh Giang
Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản Uy Tín
Giới thiệu
Đơn Tuyển Dụng
Đơn XKLĐ Nhật Bản
Đơn Kỹ Năng Đặc Định
Đơn Kỹ Sư – Nhân Viên
Đơn thực tập sinh
Việc Làm Trong Nước
Tin tức
Tin lao động Nhật Bản
Tin tức nổi bật
Văn hóa Nhật Bản
Hỏi đáp
Tin Tức Khác
Văn Bản XKLĐ
Thủ Tục Hồ Sơ
Quy Trình XKLĐ
Pháp Luật Việt Nam
Pháp Luật Nhật Bản
CV OnLine
NS Trong Nước (Nhật – Việt)
NS Trong Nước (Anh – Việt)
CV XKLĐ (KNĐĐ, TTS, KS)
Liên hệ
HOTLINE: 091 858 2233
ĐƠN TUYỂN DỤNG CẬP NHẬT LIÊN TỤC
Đơn Kỹ Năng Đặc Định
Đơn Kỹ Sư - Nhân Viên
Đơn thực tập sinh
Việc Làm Trong Nước
Chi tiết
Ngành nghề
Mã Đơn
Thu nhập
Tình trạng
Địa điểm
Tuyển Ứng Viên Tại
Ngày thi
Số Lượng & Giới tính
Xây Dựng - Hoàn Thiện Nội Thất
KN1625
38 triệu
HYOGO (TP TAKARAZUKA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN 1624
56 Triệu
TOKYO (港区-中央区-千代田区 )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam/Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KNV1623
42 triệu
HOKKAIDO (TP OTARU)
Việt Nam
Lần 1: Đầu tháng 7, Lần 2: giữa tháng 7
2 Nam, 10 Nữ
Xây Dựng - Cốt Pha
KN1622
54 Triệu
TOKYO (HACHIOJI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1621
50 triệu
NHÀ HÀNG (外食)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam/Nữ
KNĐĐ-Xây Dựng
KN1618
42 triệu
Khi có ứng viên đăng kí
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nam
KNĐĐ-Xây Dựng
KN 1616
44 triệu
Tỉnh MIE (Yokkaichi)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN 1615
46 triệu
AICHI (TP OKAZAKI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1614
40 triệu
TỈNH KAGOSHIMA
Nhật Bản
Dự kiến trong tháng 06/2022
6 Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1613
44 triệu
Iwate ( Tp Ninohe)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
4 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1612
45 Triệu
TOKYO (Quận Minato)
Nhật Bản
3~7 ngày sau khi ứng viên đăng ký
6 Nam/Nữ
CN Vật Liệu - Lắp Ráp Thiết Bị Và Các Máy Điện
KN1611
43 Triệu
Niigata ( TP Nagaoka)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam/Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1610
43 Triệu
Niigata ( Tp Shibata)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
5 Nữ
CN Vật Liệu - Gia công tinh
KN1609
39 Triệu
Niigata ( TP Nagaoka)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
KNĐĐ-Công Nghiệp Vật Liệu
KN1608
56 Triệu
FUKUSHIMA ( TP KORIYAMA )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
CN Vật Liệu - Đúc Nhựa
KN 1607
35 Triệu
AKITA(TP DAISEN)
Nhật Bản
Sau khi có ứng viên đăng kí
2 Nữ
CN Vật Liệu - Lắp Ráp Thiết Bị Và Các Máy Điện
KN1606
39 Triệu
Niigata ( TP Nagaoka)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1605
48 triệu
FUKUSHIMA ( TP IWAKI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
KNĐĐ-Xây Dựng
KN1604
52 Triệu
TOKYO,KANAGAWA,SAITAMA,IBARAKI,GUNMA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
15 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1603
44 triệu
TOKYO-KANAGAWA-SHIZUOKA-HYOGO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
20 Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1602
40 triệu
OSAKA (Chuo-shinsaibashi/kawarayamachi)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1601
44 triệu
AICHI (TP Nagoya)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nữ
KNĐĐ-Nông Nghiệp
KN1600
42 triệu
OITA (TP Nakatsu)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
8 Nam
KNĐĐ-Nông Nghiệp
KN1599
42 triệu
TOÀN NƯỚC NHẬT
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
20 Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1597
46 triệu
TOKYO ( MINATO KU, HIROO )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam/Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN 1596
38 triệu
T.P FUKUSHIMA 福島県
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
5 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1595
43 Triệu
CHIBA ( TP MATSUDO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nam/Nữ
KNĐĐ-Công Nghiệp Vật Liệu
KN1594
38 triệu
NAGANO ( Thành phố Iida)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
KNĐĐ-Xây Dựng
KN1593
58 Triệu
CHIBA ( TP MATSUDO )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
10 Nam
KNĐĐ-Xây Dựng
KN 1589
58 Triệu
KN 1589
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN 1587
42 triệu
OSAKA (TP OSAKA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
5 Nam/Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1584
40 triệu
Nagano ( TP Chikuma)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nam
KNĐĐ-Xây Dựng
KN1583
50 triệu
OSAKA (Neyagawa)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1582
51 Triệu
HOKKAIDO ( KITAMISHI-TOKOROCHYOU)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
4 Nữ
KNĐĐ-Xây Dựng
KN1581
57 Triệu
T.P OSAKA
Việt Nam
Khi có ứng viên đăng kí ( phỏng vấn online tại thời điểm hiện tại ) từ sau tháng 9 có thể sẽ phỏng vấn trực tiếp.
40 Nam
KNĐĐ-Nông Nghiệp
KN1579
44 triệu
HOKKAIDO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
5 Nam
KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà
KN1577
40 triệu
TOKYO ( BUNKYO )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1576
42 triệu
GUNMA ( QUẬN ORA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
15 Nam/Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1578
38 triệu
KAGOSHIMA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
KN1578
KNĐĐ-Xây Dựng
KN1573
60 Triệu
TOKYO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
KNĐĐ-Xây Dựng
KN1571
49 Triệu
IBARAKI (TP Hitachinaka)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà
KN 1570
40 triệu
Tokyo (shinjuku/shibuya)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nữ
KNĐĐ-Công Nghiệp Vật Liệu
KN1568
53 Triệu
YAMAGATA ( TP YAMAGATA )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1566
40 triệu
EHIME ( SHIKOKUCHYUO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nam
KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà
KN 1564
49 Triệu
TP Kumamoto- Tỉnh Kumamoto
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1562
44 triệu
TOKYO (QUẬN MINATO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1559
51 Triệu
KANAGAWA (Ga Kannai)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1558
49 Triệu
KANAGAWA (Ga Hashimoto/Shibuya)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1557
48 triệu
TOKYO (Ga Shiodome/Tennouzu)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1556
50 triệu
TOKYO (Ga Kioicho)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam/Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN 1555
35 Triệu
NANIWA-OSAKA 大阪府浪速区
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam/Nữ
KNĐĐ-Xây Dựng
KN1554
60 Triệu
OSAKA (SAKAI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam
KNĐĐ-Khách Sạn
KN1553
36 Triệu
OITA (TP SHIROTA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
4 Nữ
Công Nghiệp Chế Tạo Tàu Biển
KN1552
34 Triệu
Khi có ứng viên đăng kí
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
8 Nam
KNĐĐ-Xây Dựng
KN1551
52 Triệu
SAITAMA (TP SOKA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
10 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1550
50 triệu
KANAGAWA (GẦN GA YOKOHAMA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN 1547
35 Triệu
TOYAMA (TP TOYAMA - GA Dentetsu Toyama )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN 1546
44 triệu
CHIBA (TP CHIBA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
4 Nữ
Xây Dựng - Mộc
KN1544
48 triệu
SAITAMA (TP IRUMA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
10 Nam
KNĐĐ-Xây Dựng
KN1543
53 Triệu
TOKYO,KANAGAWA,SAITAMA,IBARAKI,GUNMA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
15 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1540
36 Triệu
SHIZUOKA (ATAMI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1538
52 Triệu
TOKYO. KANAGAWA. SAITAMA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
10 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1532
50 triệu
TOKYO・ KANAGAWA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nam/Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1529
41 Triệu
AOMORI (HACHINOHE)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
6 Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1528
50 triệu
TOKYO (Quận Shinagawa)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
10 Nam/Nữ
SX Máy CN - Tiện
KN1526
58 Triệu
SHIKAWA (NOMI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
KNĐĐ-Công Nghiệp Vật Liệu
KN1523
48 triệu
Gifu ( TP Ogaki)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
30 Nam
KNĐĐ-Điện - Điện Tử
KN1521
43 Triệu
Yamagata ( TP Yonezawa)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
5 Nữ
KNĐĐ-Xây Dựng
KN1520
51 Triệu
KYOTO ( TP SAGARA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
KNĐĐ-Xây Dựng
KN1519
49 Triệu
OSAKA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nam
KNĐĐ-Điện - Điện Tử
KN1518
30 triệu
HOKKAIDO (TP OBIHIRO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
20 Nam/Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN 1515
42 triệu
MORIGUCHI-OSAKA 大阪府守口市
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nữ
KNĐĐ-Xây Dựng
KN1513
52 Triệu
OSAKA ( TP OSAKA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
4 Nam
KNĐĐ-Xây Dựng
KN1512
44 triệu
SAITAMA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1506
40 triệu
HOKKAIDO ( TP AKABIRA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nam/Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1505
40 triệu
HOKKAIDO ( TP AKABIRA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nữ
KNĐĐ-Xây Dựng
KN1504
49 Triệu
OSAKA (DAITO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nam
KNĐĐ-Xây Dựng
KN1503
58 Triệu
OSAKA (IBARAKI)
Nhật Bản
Ngay sau khi có ứng viên đăng ký
40 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN 1500
42 triệu
MORIGUCHI-OSAKA 大阪府守口市
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN 1499
35 Triệu
YAO-OSAKA 大阪府八尾市
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam/Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN 1498
35 Triệu
IZUMI-OSAKA 大阪府和泉市
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam/Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN 1497
36 Triệu
HIGASHI OSAKA 大阪府東大阪市
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1496
44 triệu
NAGANO (TP NAGANO) / GUNMA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam/Nữ
KNĐĐ-Xây Dựng
KN1495
44 triệu
YAMANASHI (TP FUEFUKI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
7 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1494
55 Triệu
HYOGO (TP KAGOGAWA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam/Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1493
46 triệu
KYOTO ( TP FUKUCHIYAMA )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1491
40 triệu
OSAKA ( TP YAO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1488
41 Triệu
NAGASAKI (TP NAGASAKI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam/Nữ
KNĐĐ-Xây Dựng
KN1486
48 triệu
HOKKAIDO ( TP SAPPORO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1481
33tr - 43tr
OSAKA ( TP SAKAI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1480
40 triệu
OSAKA ( TP OSAKA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1479
40 triệu
OSAKA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1477
34 Triệu
NIIGATA (TP MURAKAMI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1476
34 Triệu
NAGANO (TP NAGANO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam/Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1475
35 Triệu
MIYAGI
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
5 Nam/Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1472
43 Triệu
IBARAKI (TP MITO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
10 Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1469
36 Triệu
TOKYO (Tuyến đường KEIO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam/Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1467
43 Triệu
AKITA
Việt Nam
Dự kiến trong tháng 05/2022
5 Nữ
KNĐĐ-Xây Dựng
KN 1464
60 Triệu
ISHIKAWA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1460
34 Triệu
MIYAGI (TP ISHINOMAKI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
10 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1455
36 Triệu
FUKUI (TP OBAMA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nữ
KNĐĐ-Xây Dựng
KN 1454
56 Triệu
OSAKA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam
KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà
KN1449
38 triệu
SHIZUOKA ( ATAMI )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
12 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1447
33 Triệu
SHIGA ( TP KUSATSU)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
4 Nữ
KNĐĐ-Điện - Điện Tử
KN1444
36 Triệu
KUMAMOTO (TP Aso)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
40 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1443
43 Triệu
CHIBA ( TP MATSUDO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam
KNĐĐ-Công Nghiệp Vật Liệu
KN 1440
37 Triệu
YAMAGATA( TACHIYAGAWA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN 1439
50 triệu
TOKYO (Ga TOKYO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nam/Nữ
KNĐĐ-Xây Dựng
KN 1437
41 Triệu
HAKUSAN-ISHIKAWA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1436
45 Triệu
Nagano ( TP Chikuma )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
4 Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1435
45 Triệu
Niigata ( TP Ojjiya )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
13 Nữ
KNĐĐ-Xây Dựng
KN 1434
46 triệu
TOKYO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1433
41 Triệu
Iwate
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
20 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1431
47 Triệu
TOKYO (Ga Kiba)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1430
56 Triệu
TOKYO (Quận Koto)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam/Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1429
43 Triệu
MIYAGI (TP Natori)
Việt Nam
Dự kiến: lần 1 là 28/4/2022, lần 2 là 13/5/2022
8 Nam
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1426
41 Triệu
Niigata ( TP Joetsu)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
10 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1424
48 triệu
TOKYO (Ga Tokyo)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1422
48 triệu
TOKYO・CHIBA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam/Nữ
CN Vật Liệu - Gia Công Cơ Khí
KN1420
48 triệu
Shizuoka ( TP Hamamatsu)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nam
KNĐĐ-Xây Dựng
KN1413
42 triệu
HIROSHIMA ( TP MIHARA )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam
KNĐĐ-Xây Dựng
KN1410
60 Triệu
TOCHIGI
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nam
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1405
35 Triệu
Yamagata ( Quận Nishiokitama )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nam/Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1404
35 Triệu
Nagano ( TP Saku)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
5 Nam/Nữ
KNĐĐ-Công Nghiệp Vật Liệu
KN1402
43 Triệu
Iwate ( TP Kitakami)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1396
46 triệu
Tokyo (TP Tokyo), Yokohama (TP Yokohama)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam/Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1394
40 triệu
GUNMA (Q Agatsuma), FUKUSHIMA (TP Iwaki)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN 1391
40 triệu
HOKKAIDO (KOYABE-GUN,MORI-MACHI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
10 Nam/Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1388
47 Triệu
KANAGAWA - ASHIGARAKAMI
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam/Nữ
KNĐĐ-Khách Sạn
KN1386
46 triệu
CHIBA ( Quận Chuyou )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam
KNĐĐ-Xây Dựng
KN1378
47 Triệu
T.P AKABIRA - HOKKAIDO 北海道赤平市字赤平
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
KNĐĐ-Xây Dựng
KN1376
40 triệu
FUKUOKA
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng ký
20 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1375
50 triệu
TOKYO(ADACHI ODAI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KNK1365
40 triệu
TOCHIGI (TP KANUMA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
Xây Dựng - Mộc
KN1362
48 triệu
SAITAMA (TP IRUMA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
10 Nam
Nông Nghiệp Chăn Nuôi
KN1361
36 Triệu
HOKKAIDO (TP Osamabe hoặc Yakumo)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
20 Nam/Nữ
KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà
KN1360
36 Triệu
Osaka, Kobe, Himeji, Kyoto, Okinawa ( Sau khi đỗ phỏng vấn sẽ biết chi tiết nơi làm việc)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
20 Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1359
32 triệu
SHIZUOKA (TP Numazu)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1353
38 triệu
KAGOSHIMA ( TP MinamiKyushyu hoặc TP Kagoshima)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nữ
KNĐĐ-Gia Công Kim Loại - Đóng Gói Công Nghiệp
KN1351
34 Triệu
SHIGA (TP Takashima)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1347
32 triệu
EHIME (TP Matsuyama)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1346
45 Triệu
YAMANASHI (TP Fuefuki)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nữ
KNĐĐ-Hàn
KN1344
33 Triệu
SHIZUOKA (TP Fuji)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ-Công Nghiệp Vật Liệu
KN1334
42 triệu
Thành phố Uji, tỉnh Kyoto 京都府宇治市
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nam
KNĐĐ-Xây Dựng
KN1333
50 triệu
SHIMANE
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam
Xây Dựng - Giàn Giáo
KN1331
49 Triệu
SHIZUOKA (TP Hamamatsu)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
Xây Dựng - Giàn Giáo
KN1330
48 triệu
FUKUI (TP Fukui)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1328
36 Triệu
GUNMA ( Quận Agatsuma )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
Xây Dựng - Mộc
KN1325
44 triệu
OSAKA (TP Izumisato)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
Xây Dựng - Giàn Giáo
KN1324
50 triệu
TOYAMA (TP Toyama)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KNK1323
36tr-44tr/tháng
KAGAWA (TAKAMATSU)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KNK1322
32 triệu
YAMAGATA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
4 Nam, Nữ
Nông Nghiệp Chăn Nuôi
KNK1320
34 Triệu
HOKKAIDO (KATO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam/Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KNK1318
37 Triệu
FUKUSHIMA (Quận Ishikawa)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
8 Nam, Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1316
Lương giờ 950 Yên
IBARAKI (TP RYUGASAKI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KNK1311
49 Triệu
KYOTO (Gần ga Kujo)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
4 Nam/Nữ
KNĐĐ - Lắp ráp thiết bị và máy móc điện tử
KN1304
Lương giờ 1140 Yên
NIIGATA ( Thành phố Tsubame)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1297
48 triệu
KANAGAWA (TP Kawasaki)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam, Nữ
Nông Nghiệp Trồng Trọt
KN1296
36 Triệu
OBIHIRO - HOKKAIDO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam, 2 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KNK1293
40 triệu
KYOTO (TP UJI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nữ
KNĐĐ-Điện - Điện Tử
KN1292
52 Triệu
AKITA (TP KAZUNO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
10 Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KNK1291
38 triệu
TOCHIGI (TP NIKKO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nữ
CN Vật Liệu - Rèn
KN1290
46 triệu
HYOGO ( Thành phố Kasai)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam
CN Vật Liệu - Đúc Nhựa
KN1281
37 Triệu
TOCHIGI ( Thành phố Tochigi)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nam
CN Vật Liệu - Dập Kim Loại
KN1279
38 triệu
FUKUOKA ( Thành phố Kurume)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1277
35 Triệu
SHIZUOKA (các cửa hàng trong tỉnh)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
10 Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1278
43 Triệu
SHIZUOKA (TP Hamamatsu)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1276
34 Triệu
SHIZUOKA (TP Hamamatsu)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
KN1276
CN Vật Liệu - Gia Công Cơ Khí
KNK1274
42 triệu
FUKUI (TP ECHIZEN)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KNK1273
Lương giờ 950 Yên
EHIME (TP NIIHAMA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KNK1272
35 Triệu
SAGA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1270
49 Triệu
TOKYO (Hounanchou・Umegaoka・Chitose-Karasuyama)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nam, Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1268
Lương giờ 1050 Yên
SHIZUOKA (FUJI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
10 Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1267
Lương giờ 1000 Yên
NAGANO (MATSUMOTO,CHIKUMA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
10 Nam, Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1266
Lương giờ 880 yên
IWATE
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
20 Nam, Nữ
Xây Dựng - Giàn Giáo
KN1264
46 triệu
YAMAGUCHI
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KNK1260
42 triệu
KYOTO (NISHIKYO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam/Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KNK1259
36 Triệu
AOMORI (TP MISAWA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
4 Nam/Nữ
KNĐĐ-Khách Sạn
KNK1258
39 Triệu
TOCHIGI (TP NIKKO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nữ
KNĐĐ-Xây Dựng
KN1255
43 Triệu
TOKYO, SAITAMA, KANAGAWA, CHIBA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nam
CN Vật Liệu - Gia Công Máy Móc
KN1251
40 triệu
HYOGO(HIMEJI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
Xây Dựng - Mộc
KN1250
58 Triệu
OSAKA (TP Izumisato)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
Xây Dựng - Giàn Giáo
KN1244
52 Triệu
TOCHIGI ( TP TOCHIGI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1238
42 triệu
AICHI (Nagoya・Okazaki・Kiriya)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
10 Nam/Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1237
33 Triệu
KYOTO (TP MAIZURU)
Nhật Bản
khi có ứng viên đăng ký
2 Nữ
CN Vật Liệu - Gia công tinh
KN1232
46 triệu
TOCHIGI ( TP Otawara)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nam
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KNK1228
Lương giờ 1000 Yên
HOKKAIDO (EBETSU)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1225
38 triệu
TOYAMA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1223
38 triệu
TOCHIGI (TP UTSUNOMIYA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam/Nữ
Nông Nghiệp Trồng Trọt
KN1217
36tr-40tr/tháng
IBARAKI (TP YUKI, TP CHIKUSEI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nam
Xây Dựng - Mộc
KN1213
48 triệu
TOKYO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
10 Nam
Công Nghiệp Chế Tạo Tàu Biển
KN1211
40 triệu
YOKOHAMA / KYOTO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam
Xây Dựng - Thi Công Máy Móc
KN1210
46 triệu
AICHI ( AMA )
Nhật Bản
Ngay sau khi có ứng viên khoảng 3-5 ngày
3 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1206
35 Triệu
FUKUOKA ( Quận Chikujo)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1024
Lương giờ 1056 yên
TOKYO( HACHIOJI,AKABANE)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nam/Nữ
Xây Dựng - Đường ống
KNK1200
Từ 34tr -50tr
OITA VÀ CÁC TỈNH KHÁC
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng ký
4 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1199
34 Triệu
OSAKA (TP OSAKA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nam/Nữ
Xây Dựng - Giàn Giáo
KN1197
53 Triệu
IBARAKI (TP KAMISU)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ - Lắp ráp thiết bị và máy móc điện tử
KN1196
Lương giờ 1200 Yên
AKITA (Quận KAZUNO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KNK1195
32 triệu
FUKUOKA ( Thành phố Fukuoka )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam/Nữ
Xây Dựng - Giàn Giáo
KN1193
59 Triệu
HIROSHIMA (TP HIROSHIMA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KNK1190
37 Triệu
EHIME (TP MATSUYAMA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KNK1189
43 Triệu
KAGAWA (TP TAKAMATSU)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam/Nữ
Sản Xuất Bảng Điều Khiển In
KN1188
43 Triệu
SHIGA ( Thành phố Moriyama )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nam/Nữ
SX Bảng Điều Khiển In
KN1187
43 Triệu
SHIGA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nam/Nữ
Nông Nghiệp Chăn Nuôi
KN1182
Lương giờ 1050 Yên
HOKKAIDO ( Shibetsu)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nữ
Nông Nghiệp Trồng Trọt
KN1170
40 triệu
HOKKAIDO (TP YUBARI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
4 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1169
50 triệu
Tỉnh EHIME
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1164
Từ 39tr - 46tr
TOKYO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1163
34 Triệu
KANAGAWA ( Thành phố Fujisawa )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1160
49 Triệu
TOKYO・CHIBA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
6 Nam/Nữ
CN Vật Liệu - Hàn
KN1156
34 Triệu
FUKUOKA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KNK1151
43 Triệu
IBARAKI (MIHO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam/Nữ
KNĐĐ-Điện - Điện Tử
KNK1149
31 Triệu
SHIMANE (TP IZUMO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
10 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KNK1148
36 Triệu
IBARAKI (TP INASHIKI), SAITAMA (TP HIGASHIMATSUYAMA, TP KONOSU)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
6 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1147
Từ 28tr -37tr
CHIBA (TP NARITA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam/Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1146
32 triệu
AICHI
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1145
Từ 27tr -30tr
KAGOSHIMA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
4 Nam/Nữ
Xây Dựng - Giàn Giáo
KN1142
46 triệu
AKITA (TP AKITA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam
CN Vật Liệu - Hàn
KN1139
36 Triệu
OITA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1138
37 Triệu
TOKYO và KANAGAWA ( Thành phố Kawasaki )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
8 Nam/Nữ
Nông Nghiệp Chăn Nuôi
KN1135
44 triệu
AOMORI
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
4 Nam
Nông Nghiệp Chăn Nuôi
KN1134
41 Triệu
HOKKAIDO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
4 Nam
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1133
Lương giờ 900 Yên
KAGAWA ( Thành phố Sanuki )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam/Nữ
Nông Nghiệp Trồng Trọt
KN1131
50 triệu
HOKKAIDO (BIHORO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1127
Lương giờ 970 Yên
SHIZUOKA ( Thành phố Hamamatsu)
Nhật Bản
Dự kiến trong tháng 2/2022
10 Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1125
40 triệu
TOKYO ( Quận Daito )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nam, Nữ
KNĐĐ-Xây Dựng
KN1124
48 triệu
TỈNH AICHI (TP NAGOYA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
Nông Nghiệp Trồng Trọt
KN1122
39 Triệu
HIROSHIMA ( Sera)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1120
32 triệu
HOKKAIDO (Thành phố Nemuro)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1119
31 Triệu
HOKKAIDO (Thành phố Nemuro)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1118
28 Triệu
AOMORI (Thành phố Aomori)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1117
31 Triệu
KAGOSHIMA (quận Soo)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1116
36 Triệu
AOMORI (Thành phố Aomori)
Nhật Bản
Dự kiến trong tháng 2/2022
2 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1115
31 Triệu
FUKUOKA (Thành phố Yanagawa)
Nhật Bản
Dự kiến trong tháng 2/2022
1 Nữ
Xây dựng - Lắp Đặt Đường Ống Nước
KN1114
52 Triệu
KAGOSHIMA (TP Satsumasendai)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1112
41 Triệu
SAGA (Thành phố Kashima)
Nhật Bản
Dự kiến trong tháng 2/2022
5 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1109
39 Triệu
HOKKAIDO (TP Asahikawa)
Nhật Bản
Dự kiến trong tháng 2/2022
5 Nam/Nữ
Xây dựng - Láy Máy Xây Dựng, Trát Vữa
KN1107
44 triệu
TOCHIGI (TP TOCHIGI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
4 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1105
35 Triệu
MIYAGI
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1104
Từ 37tr - 42tr
TOKYO ( Quận Yoyogi, Shinagawa )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
6 Nam/Nữ
KNĐĐ-Điện - Điện Tử
KN1102
44 triệu
T.p Numazu, Tỉnh Shizuoka.
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
6 Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1100
40 triệu
SHIZUOKA (Thành phố Iwata )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nữ
CN Vật Liệu - Gia Công Cơ Khí
KN1099
39 Triệu
HIROSHIMA (quận Aki )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam
Xây Dựng - Mộc
KN1097
Từ 48tr -60tr
SAITAMA ( Thành phố Soka )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
4 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1096
42 triệu
KOCHI
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
4Nam/1Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1095
34 Triệu
OKINAWA (Thành phố Ishigaki)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1094
36 Triệu
NARA ( Quận Kitakatsuragi )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
5 Nam/Nữ
Xây Dựng - Lái Máy Xây Dựng
KN1087
46 triệu
TOKYO (Quận SUGINAMI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nam/Nữ
Xây Dựng - Thợ xây
KN1085
44 triệu
TOCHIGI
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nam/Nữ
Xây Dựng - Giàn Giáo
KN1084
Từ 48tr - 50tr
SAITAMA (TP KOSHIGAYA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
5 Nam
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1083
Từ 40tr - 44tr
T.P KASAI- HOKKAIDO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
6 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1078
46 triệu
KYOTO (TP KYOTO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1072
42 triệu
YAMAGUCHI (TP MINE)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nam/Nữ
Nông Nghiệp Trồng Trọt
KN1071
38 triệu
KAGOSHIMA (TP Kanoya)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
10 Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1067
36 Triệu
TOKYO (TP Mushashino )
Nhật Bản
Dự kiến trong tháng 2/2022
5 Nam/Nữ
Xây Dựng - Trát Vữa
KN1067
48 triệu
CHIBA (TP Kisarazu )
Nhật Bản
Dự kiến trong tháng 2/2022
3 Nam
Nông Nghiệp Trồng Trọt
KN1063
Lương giờ 1000 Yên
KUMAMOTO ( Quận Kamimashiki)
Nhật Bản
Dự kiến trong tháng 2/2022
2 Nữ
Xây Dựng - Thi Công Máy Móc
KN1059
56 Triệu
KAGOSHIMA ( KAGOSHIMA )
Nhật Bản
Sau khi có ứng viên khoảng 3-5 ngày
4 Nam
KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà
KN1056
35 Triệu
OKINAWA ( Thành phố ISHIGAKI)
Nhật Bản
Dự kiến trong tháng 2/2022
5 Nữ
CN Vật Liệu - Dập Kim Loại
KN1051
46 triệu
NAGANO (Okaya)
Nhật Bản
Dự kiến trong tháng 2/2022
5 Nam
CN Vật Liệu - Gia Công Cơ Khí
KN1047
43 Triệu
NIIGATA (Gosen)
Nhật Bản
Dự kiến trong tháng 2/2022
5 Nam/Nữ
KNĐĐ-Điện - Điện Tử
KN1041
49 Triệu
NAGANO (Kitaazumi)
Nhật Bản
Dự kiến trong tháng 2/2022
5 Nữ
CN Vật Liệu - Hàn
KN1037
34 Triệu
FUKUOKA (Kurate)
Nhật Bản
Dự kiến trong tháng 2/2022
5 Nam
CN Vật Liệu - Gia Công Cơ Khí
KN1032
41 Triệu
NAGANO (Azumino)
Nhật Bản
Dự kiến trong tháng 2/2022
5 Nam
KNĐĐ-Điện - Điện Tử
KN1029
52 Triệu
NAGANO (Omachi)
Nhật Bản
Dự kiến trong tháng 2/2022
5 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1027
37 Triệu
FUKUOKA (Onga)
Nhật Bản
Dự kiến trong tháng 2/2022
1 Nam/Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN1025
32 triệu
GUNMA (TP TAKASAKI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
4 Nam/Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1015
36 Triệu
GIFU-YORO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN1012
51 Triệu
TOKYO (QUẬN OTA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN1001
Từ 46tr -48tr
TOKYO (Meguro)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nữ
CN Vật Liệu - Gia Công Cơ Khí
KN1000
46 triệu
NAGANO (T.P SUWA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN939
44 triệu
KYOTO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
10 Nam/Nữ
Nông Nghiệp Trồng Trọt
KN874
Từ 41tr - 45tr
IBARAKI
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
5 Nam
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN847
51 Triệu
TOKYO (Quận Minato)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN809
Từ 37tr - 41tr
Hokkaido (Akanko, Toyako), Wakayama (Shirahama) và Miyagi (Sendai)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ki
10 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN744
49 Triệu
Tokyo (Ginza)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
3 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN740
49 Triệu
Tokyo (Quận Chiyoda)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN666
54 Triệu
Tokyo (Quận Shinjuku)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ki
2 Nữ
Xây Dựng - Lái Máy Xây Dựng
KN589
55 Triệu
KANAGAWA (hoặc các vùng lân cần Tokyo)
Nhật Bản
Dự kiến trong tháng 10/2021
2 Nam
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN573
43 Triệu
SHIZUOKA (GOTEMBA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN555
Từ 44tr - 74tr
TOKYO (Quận OTA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nam/Nữ
KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng
KN554
41 Triệu
HYOGO (TP Himeji)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
5 Nam/Nữ
KNĐĐ-Điều Dưỡng
KN490
44 triệu
OSAKA (TP SAKAI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
10 Nam/Nữ
Xây Dựng - Sơn
KN347
Từ 51tr - 62tr
TOKYO và khu vực xung quanh
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
10 Nam (không phân biệt Quốc tịch)
Nông Nghiệp Trồng Trọt
KN333
43 Triệu
WAKAYAMA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nữ
KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm
KN243
Từ 38tr - 42tr
KAGOSHIMA
Nhật Bản
Dự kiến trong tháng 01/2022
10 (Nam, Nữ)
Xem toàn bộ đơn tuyển dụng
Xem hướng dẫn tìm kiếm đơn tuyển
Chi tiết
Ngành nghề
Mã Đơn
Thu nhập
Tình trạng
Địa điểm
Tuyển Ứng Viên Tại
Ngày thi
Số Lượng & Giới tính
Kỹ Sư Xây Dựng
KS261
44 triệu
HYOGO (TP HIMEJI)
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
Kỹ Sư Xây Dựng
KS260
44 triệu
ISHIKAWA (TP KANAZAWA) OSAKA (TP IBARAKI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
KS - PHIÊN DỊCH
KS 258
58 Triệu
GUNMA ( QUẬN ORA)
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam/Nữ
Kỹ Sư Quản Lý
KS257
44 triệu
HYOGO (TP MIKI)
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nam
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
KS 256
41 Triệu
SAITAMA ( TP KUMAGAYA )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
5 Nam
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
KS 254
53 Triệu
SAITAMA ( TP KAZO )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
5 Nam
KS - PHIÊN DỊCH
KS252
40 triệu
YAMAGUCHI (TP HOFU)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam/Nữ
Kỹ Sư Xây Dựng
KS250
40 triệu
OKAYAMA ( TP TSUYAMA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
Kỹ Sư Xây Dựng
KS249
44 triệu
HYOGO (TP AMAGASAKI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nam
Kỹ Sư Xây Dựng
KS247
46 triệu
OSAKA (TP OSAKA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
Kỹ Sư May
KS243
36 Triệu
HIROSHIMA (TP HIROSHIMA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam/Nữ
Kỹ Sư Xây Dựng
KS242
60 Triệu
HYOGO (TP HIMEJI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
VN-Xây Dựng
TTS24
15tr ~ 20tr VNĐ (Gross)
KUWAIT ( PARWANIYA )
Việt Nam
Sau khi có form đăng ký
50 Nam
Kỹ Sư Điều Hành Máy Móc
KS237
54 Triệu
KYOTO ( Thành phố Kyoto )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
10 Nam, Nữ
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
KS236
42 triệu
SHIGA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
Kỹ Sư Xây Dựng
KS235
40 triệu
HIROSHIMA (AKI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
KS234
54 Triệu
YATSUSHIRO ( KUMAMOTO )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
6 Nam
KỸ SƯ ĐIỆN - CƠ KHÍ - Ô TÔ - TỰ ĐỘNG HÓA
KS233
50 triệu
YATSUSHIRO ( KUMAMOTO )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
6 Nam
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin
KS232
52 Triệu
KAGAWA (AYAUTA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam/Nữ
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin
KS231
52 Triệu
KAGAWA (AYAUTA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam/Nữ
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
KS230
52 Triệu
KAGAWA (AYAUTA)
Nhật Bản
khi có ứng viên đăng ký
3 Nam/Nữ
Kỹ Sư Xây Dựng
KS229
42 triệu
AICHI ( Thành phố nagoya )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam/Nữ
Kỹ Sư Xây Dựng
KS228
42 triệu
Tỉnh Kanagawa (Thành phố Yokohama)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
Kỹ Sư Xây Dựng
KS226
Từ 34tr -48tr
HIROSHIMA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam
Kỹ Sư Xây Dựng
KS224
Từ 34tr -50tr
OITA VÀ CÁC TỈNH KHÁC
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng kí
4 Nam
Kỹ Sư Xây Dựng
KS219
50 triệu
OSAKA, TOKYO, NAGOYA, TAKAMATSU
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam/Nữ
Kỹ Sư Xây Dựng
KS218
60 Triệu
SAITAMA, TOKYO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam/Nữ
Kỹ Sư Xây Dựng
KS217
56 Triệu
OSAKA (KINKI, TOKAI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam/Nữ
Kỹ Sư Xây Dựng
KS216
44tr-50tr/tháng
FUKUOKA ( thành phố Fukuoka )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam/Nữ
Kỹ Sư Xây Dựng
KS214
Từ 40tr - 58tr
OITA ( Thành phố Oita )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam/Nữ
Kỹ Sư Xây Dựng
KS213
42 triệu
SHIGA ( Thành phố Higashioumi )
Nhật Bản
Khi có ứng viên
2 Nam, Nữ
Kỹ Sư Xây Dựng
KS212
Từ 44tr -54tr
KYOTO ( thành phố Kyoto )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
5 Nam/Nữ
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
KS211
Từ 44tr -54tr
KYOTO ( thành phố Kyoto )
Nhật Bản
khi có ứng viên đăng ký
5 Nam/Nữ
Kỹ Sư Thiết Kế
KS210
Từ 40tr - 60tr
KYOTO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
Kỹ Sư Thiết Kế
KS209
Từ 40tr - 60tr
TOKYO
Nhật Bản
khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
KS207
39 Triệu
HYOGO( KASAI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
Kỹ Sư Thiết Kế
KS206
Từ 41tr - 61tr
KYOTO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam/Nữ
Kỹ Sư Xây Dựng
KS204
52 Triệu
HYOGO (TP KAKOGAWA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
KS202
Lương giờ 1100 Yên
HYOGO(KASAI)
Nhật Bản
khi có ứng viên đăng ký
2 Nam
Kỹ Sư Xây Dựng
KS201
Từ 43tr - 50tr
CHIBA (TP ICHIHARA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
Kỹ sư Khách Sạn - Nhà Hàng
KS200
Từ 37tr - 41tr
KYOTO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
Không giới hạn Nam/Nữ
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
KS199
44 triệu
IBARAKI ( Thành phố Kitaibaraki )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
4 Nam/Nữ
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
KS198
43 Triệu
HYOGO ( THÀNH PHỐ ITAMI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
100 Nam/Nữ
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
KS197
46 triệu
KYOTO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nam/Nữ
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
KS196
41 Triệu
OSAKA ( THÀNH PHỐ HIRAKATA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam/Nữ
Kỹ Sư Điện - Điện Tử
KS195
44 triệu
SAITAMA ( CHICHIBU)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nam
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
KS194
37 Triệu
YAMAGUCHI ( Thành phố Shimonoseki )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
Kỹ Sư Xây Dựng
KS190
58 Triệu
HYOGO (TP KAKOGAWA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
KS189
48 triệu
TOKYO ( Quận Shinjuku )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam/Nữ
Kỹ Sư Xây Dựng
KS188
55 Triệu
HYOGO (TP HIMEJI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin
KS185
43 Triệu
KANTO, KANSAI
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam/Nữ
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin
KS184
58 Triệu
KANTO, KANSAI
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam/Nữ
Kỹ Sư Xây Dựng
KS183
Từ 44tr - 68tr
FUKUOKA ( thành phố Fukuoka )
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam/Nữ
Kỹ Sư Xây Dựng
KS182
45 Triệu
HOKAIDO( OBIHIRO)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
10 Nam/Nữ
Kỹ Sư Xây Dựng
KS181
Từ 44tr - 72tr
OSAKA - KYOTO - HYOGO
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nam/Nữ
Kỹ Sư Xây Dựng
KS179
62 Triệu
AOMORI (TP Goshogawara)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ki
2 Nam
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
KS178
Lương giờ 1300 Yên
HIROSHIMA (QUẬN AKI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ki
10 Nam
Kỹ Sư Xây Dựng
KS175
59 Triệu
KYOTO (TP MUKO)
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng kí
1 Nam
Kỹ Sư Điện - Điện Tử
KS174
Từ 38tr - 49tr
HIROSHIMA (thành phố Hatsukaichi)
Nhật Bản
Dự kiến tháng 11/2021
1 Nam
Kỹ Sư Xây Dựng
KS173
33 Triệu
AOMORI (thành phố Hachinohe)
Nhật Bản
Dự kiến tháng 11/2021
1 Nam
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
KS172
Từ 41tr -49tr
MIE (thành phố Nabari)
Nhật Bản
Dự kiến tháng 11/2021
1 Nam
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
KS169
Từ 55tr - 79tr
TOKYO (quận Koto)
Nhật Bản
Dự kiến tháng 11/2021
3 Nam
Kỹ Sư Xây Dựng
KS168
Từ 45tr -48tr
KANAGAWA (Kawasaki) hoặc CHIBA (Ichikawa)
Nhật Bản
Dự kiến tháng 11/2021
1 Nam
Kỹ Sư Xây Dựng
KS166
71 Triệu
SAITAMA( Thành phố Tokorozawa ), TOKYO
Nhật Bản
khi có ứng viên đăng kí
2 Nam/Nữ
Kỹ Sư - Nhân Viên
KS165
Từ 69tr - 84tr
TOKYO
Nhật Bản
khi có ứng viên đăng kí
1 Nam/Nữ
Kỹ Sư Xây Dựng
KS164
56 Triệu
TỈNH HYOGO (TP KOBE)
Nhật Bản
khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
Kỹ Sư Xây Dựng
KS160
Từ 43tr - 49tr
TOKYO hoặc SAITAMA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin
KS158
Từ 49tr -75tr
OSAKA,TOKYO, NAGOYA, FUKUOKA, TRUNG QUỐC
Nhật Bản
Phỏng vấn khi có ứng viên đăng kí
1 Nam
Kỹ Sư Xây Dựng
KS157
55 Triệu
OSAKA,TOKYO, NAGOYA, FUKUOKA, TRUNG QUỐC
Nhật Bản
Phỏng vấn khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
Kỹ Sư Xây Dựng
KS156
61 Triệu
TỈNH HYOGO (Thành Phố HIMEJI)
Nhật Bản, Việt Nam
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin
KS155
53 Triệu
KANTO hoặc KANSAI
Nhật Bản
khi có ứng viên đăng kí
1 Nam
Kỹ Sư Thiết Kế
KS154
Từ 55tr - 77tr
TỈNH HYOGO (THÀNH PHỐ KOBE)
Nhật Bản
khi có ứng viên đăng kí
1 Nam
Kỹ Sư Ô Tô
KS150
42 triệu
OMIEZAKI (SHIZUOKA)
Nhật Bản
khi có ứng viên đăng ki
10 Nam
Nhân viên kiểm toán
KS148
Từ 66tr - 88tr
TỈNH OSAKA (Quận Yodogawa)
Nhật Bản
khi có ứng viên đăng ki
1 Nam
Kỹ Sư Xây Dựng
KS147
Từ 66tr - 77tr
TỈNH OSAKA (Quận Yodogawa)
Nhật Bản
khi có ứng viên đăng ki
1 Nam
Kỹ Sư Xây Dựng
KS145
58 Triệu
HIROSHIMA (Thành phố HIGASHIHIROSHIMA)
Nhật Bản
khi có ứng viên đăng kí
1 Nam
Kỹ Sư Xây Dựng
KS144
Từ 40tr - 55tr
KAGOSHIMA (IZUMI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
3 Nam/Nữ
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
KS141
Từ 36tr - 55tr
NAGANO (KAMIINA)
Nhật Bản
khi có ứng viên đăng kí
5 Nam/Nữ
Kỹ Sư Điều Hành Máy Móc
KS139
47 Triệu
HYOGO(KASAI)
Nhật Bản
khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
Kỹ Sư Xây Dựng
KS137
62 Triệu
HYOGO (Thành phố KAKOGAWA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ki
1 Nam
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
KS136
39 Triệu
HYOGO (ONO)
Nhật Bản
Ngay khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
KS135
47 Triệu
HYOGO (KASAI)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng kí
2 Nam
Kỹ Sư Xây Dựng
KS132
61 Triệu
HYOGO (Thành phố AKO)
Nhật Bản
khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
KS131
55 Triệu
OSAKA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
Kỹ Sư Điện - Điện Tử
KS128
44 triệu
HIROSHIMA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
Kỹ Sư Xây Dựng
KS 125
44 triệu
HIROSHIMA, YAMAGATA, HIKONE, OKAYAMA
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
Kỹ Sư Xây Dựng
KS124
74 Tr
OSAKA (Quận NANIWA)
Nhật Bản
Khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin
KS123
Từ 46tr - 97tr
Nhiều vùng Nhật Bản
Nhật Bản
Phỏng vấn khi có ứng viên đăng ký
10 Nam
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin
KS122
Từ 46tr - 97tr
Nhiều vùng Nhật Bản
Nhật Bản
Phỏng vấn khi có ứng viên đăng ký
10 Nam
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin
KS121
Từ 46tr - 97tr
Nhiều vùng của Nhật Bản
Nhật Bản
Phỏng vấn khi có ứng viên đăng ký
10 Nam
Kỹ Sư - Nhân Viên
KS120
51 Triệu
FUKUSHIMA ( KORIYAMA)
Nhật Bản
Phỏng vấn khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
KS-Hóa Sinh
KS119
Từ 46tr - 97tr
Nhiều vùng Nhật Bản
Nhật Bản
Phỏng vấn khi có ứng viên đăng ký
10 Nam
Kỹ Sư Điện - Điện Tử
KS118
Từ 46tr - 97tr
Nhiều vùng Nhật Bản
Nhật Bản
Phỏng vấn khi có ứng viên đăng ký
5 Nam
Kỹ Sư Điện - Điện Tử
KS117
Từ 46tr - 97tr
Nhiều vùng Nhật Bản
Nhật Bản
Phỏng vấn khi có ứng viên đăng ký
5 Nam
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
KS116
Từ 46tr - 97tr
HẦU HẾT CÁC TỈNH THÀNH NHẬT BẢN
Nhật Bản
Phỏng vấn khi có ứng viên đăng ký
5 Nam
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
KS115
Từ 46tr - 97tr
HẦU HẾT CÁC TỈNH THÀNH NHẬT BẢN
Nhật Bản
Phỏng vấn khi có ứng viên đăng ký
5 Nam
Kỹ Sư Xây Dựng
KS113
40 triệu
OKAYAMA
Nhật Bản
Phỏng vấn khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
Kỹ Sư Điều Hành Máy Móc
KS112
69 Triệu
TỈNH HYOGO (Quận KAKO)
Nhật Bản
Phỏng vấn khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
Kỹ Sư Xây Dựng
KS108
55 Triệu
KOBE (Quận TARUMI)
Nhật Bản
Phỏng vấn khi có ứng viên đăng ký
1 Nữ
Kỹ Sư Điện - Điện Tử
KS107
Từ 48tr - 88tr
HIROSHIMA (Thành phố FUKUYAMA)
Nhật Bản
Phỏng vấn khi có ứng viên đăng ký
1 Nam
Kỹ Sư Xây Dựng
KS106
66 Triệu
TỈNH NARA (Thành Phố KASHIHARA)
Nhật Bản
Phỏng vấn khi có ứng viên đăng ký
2 (Nam, Nữ)
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
KS104
Từ 44tr - 53tr
OSAKA (thành phố SETTSU)
Nhật Bản
Dự kiến trong tháng 06/2021
2 (Nam, Nữ)
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin
KS103
Từ 47 - 97 Triệu
OKAYAMA