Chức danh | Thu nhập | Tình trạng | Địa điểm | Ngày thi | Số lượng | Tuyển lao động tại |
---|---|---|---|---|---|---|
ĐƠN TUYỂN DỤNG TTS KỸ NĂNG – ĐÚC NHỰA – TTS19 | 44 triệu | Dừng tuyển | Tỉnh YAGUCHI | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG TTS KỸ NĂNG – ĐÚC NHỰA – TTS18 | 42 triệu | Dừng tuyển | T.P GIFU- Tỉnh TOKI | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG TTS KỸ NĂNG – ĐÚC NHỰA (FUKUOKA) – TTS17 | 46 triệu | Dừng tuyển | T.P SAGA ( FUKUOKA ) | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG TTS KỸ NĂNG – ĐÚC NHỰA (FUKUOKA) – TTS16 | 48 triệu | Dừng tuyển | T.P TAGAWA ( FUKUOKA ) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG TTS SỐ 3 – ĐÚC NHỰA – TTS14 | Từ 46tr - 52tr | Dừng tuyển | T.P Higashiōmi - Shiga | khi có ứng viên đăng ký | 14 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG TTS SỐ 3 – ĐÚC NHỰA – TTS13 | Từ 50tr -53tr | Dừng tuyển | T.P BUZEN ( FUKUOKA ) | Sau khi có ứng viên đăng ký | 25 Nam/Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng Thực Tập Sinh Kỹ Năng (Đúc Nhựa) TTS02 | 34 Triệu | Dừng tuyển | SAITAMA | Trong tháng 6/2021 | 3 Nam |
Tìm thấy 7 việc làm phù hợp