| Chức danh | Thu nhập | Tình trạng | Địa điểm | Ngày thi | Số lượng | Tuyển lao động tại | Quốc tịch |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN660 | 46 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP TSUKUBA) | Khi có ứng viên đăng ki | 15 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – KN614 | Từ 33tr -36tr | Dừng tuyển | IBARAKI ( THÀNH PHỐ NAMEGATA ) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam/Nữ | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN577 | 44 triệu | Dừng tuyển | NAGANO, HYOGO, IBARAKI,… | Khi có ứng viên đăng kí | 10 Nam/Nữ | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN543 | 44 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (Thành phố YUKI) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp – KN520 | 44 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt & Chăn Nuôi) – KN504 | 51 Triệu | Dừng tuyển | Các nông trại tại Nhật | Khi có ứng viên đăng kí | 20 Nam/Nữ | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN489 | 45 Triệu | Dừng tuyển | YAMAGATA | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN485 | 42 triệu | Dừng tuyển | Các nông trại tại Nhật | Khi có ứng viên đăng ký | 20 Nam/Nữ | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN457 | Lương giờ 900 Yên | Dừng tuyển | GUNMA | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN456 | Lương giờ 900 Yên | Dừng tuyển | GUNMA | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN453 | 42 triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nữ | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN443 | 44 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Chăn Nuôi Bò Sữa) – KN441 | Lương giờ 1000 Yên | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Dự kiến phỏng vấn trong tháng 08/2021 | 2 Nữ | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN424 | 42 triệu | Dừng tuyển | NAGANO | Khi có ứng viên đăng ký | 20 Nam/Nữ | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Chăn nuôi bò sữa) – KN400 | 45 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Dự kiến trong tháng 7/2021 | 1 Nữ | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Chăn nuôi bò sữa) – KN385 | 44 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (Makubetsu) | Dự kiến trong tháng 7/2021 | 1 Nữ | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN314 | 48 triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp – KN123 | 35 Triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA | Dự kiến đầu T9/2020 | 26 Nữ | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – KN304 | 46 triệu | Dừng tuyển | NAGANO | Khi có ứng viên đăng ký | 50 (Nam, Nữ) | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp – KN128 | 42 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Dự kiến trong tháng 9/2020 | 2 (Nam, Nữ) | ||
| Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp Trồng Trọt – KN183 | 42 triệu | Dừng tuyển | OMIHACHIMAN - SHIGA | Tháng 12/2020 | 2 Nữ | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN451 | Lương giờ 1131 Yên | Dừng tuyển | SAITAMA, TOKOROZAWA | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nữ | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (CHĂN NUÔI) – KN541 | 49 Triệu | Dừng tuyển | NARA | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN435 | 44 triệu | Dừng tuyển | AICHI (TP ICHINOMIYA) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam/Nữ | ||
| Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chăn nuôi – KN29 | 40 triệu | Dừng tuyển | MIYAZAKI | Tháng 9/2019 | 3 (Nam, Nữ) | ||
| Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp Trồng Trọt – KN184 | 40 triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA - FUJIZAWA | Trong tháng 12/2020 | 2 (Nam, Nữ) | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng rau cải thìa, ngô.) – KN358 | 44 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng cải thảo, cà tím, cải bó xôi.) – KN378 | 44 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN413 | 48 triệu | Dừng tuyển | AICHI | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | ||
| Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Nông Nghiệp – KN66 | Từ 39tr - 53tr | Dừng tuyển | HYOGO | Dự kiến cuối tháng 2 đầu tháng 3 | 2 Nữ | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN333 | 43 Triệu | Dừng tuyển | WAKAYAMA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản | |
| Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định Ngành Nông Nghiệp – KN58 | 42 triệu | Dừng tuyển | MIYAZAKI | Trong tháng 2 | 5 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp Trồng Trọt – KN196 | 44 triệu | Dừng tuyển | NAGANO, GUNMA, IBARAKI, CHIBA | Dự kiến trong tháng 01/2021 | 60 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Nông Nghiệp – KN104 | 40 triệu | Dừng tuyển | CHIBA, NAGANO, SHIZUOKA | Dự kiến cuối tháng 7/2020 | 40 (Nam, Nữ) | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN452 | Lương giờ 1000 - 1095 Yên | Dừng tuyển | HYOGO | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Nông Nghiệp – KN91 | 42 triệu | Dừng tuyển | HYOGO (từ tháng 5 - tháng 1), TOKUSHIMA (từ tháng 3- tháng 4) | Đầu tháng 4 | 1 Nữ | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN426 | 48 triệu | Dừng tuyển | KAGOSHIMA | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN393 | 40 triệu | Dừng tuyển | OKAYAMA | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN412 | 45 Triệu | Dừng tuyển | KUMAMOTO | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN411 | 34 Triệu | Dừng tuyển | OKAYAMA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN394 | 40 triệu | Dừng tuyển | KAGAWA | Khi có ứng viên đăng ký | 3 (Nam, Nữ) | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Nông Nghiệp – KN118 | 36 Triệu | Dừng tuyển | NAGANO | Khi có đủ ứng viên | 1 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Chăn Nuôi Gà) – KN442 | 51 Triệu | Dừng tuyển | MIYAZAKI | Dự kiến ngày 5&6/8/2021 | 1 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Chăn Nuôi) – KN251 | 41 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Nông Nghiệp – KN117 | 36 Triệu | Dừng tuyển | NAGANO | Khi có đủ ứng viên | 3 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN564 | 39 Triệu | Dừng tuyển | AKITA (TP Daisen) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp – KN127 | Từ 38tr - 55tr | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Khi có 3 ứng viên đăng kí | 25 (Nam, Nữ) | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Nông Nghiệp – KN116 | 36 Triệu | Dừng tuyển | NAGANO | Khi có đủ ứng viên | 2 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Nông Nghiệp – KN115 | 36 Triệu | Dừng tuyển | NAGANO | Khi có đủ ứng viên | 2 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp – KN129 | 40 triệu | Dừng tuyển | NAGANO | Dự kiến phỏng vấn 30/9/2020 | 30 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (CHĂN NUÔI) – KN665 | Lương giờ 1000 Yên | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng ki | 6 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN475 | 40 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam/Nữ | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp – KN133 | 42 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Dự kiến trong tháng 9/2020 | 3 (Nam, Nữ) | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng rau xà lách, hành, cải bắp) – KN357 | 44 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Chăn Nuôi Gà) – KN269 | Từ 40tr - 42tr | Dừng tuyển | MIYAZAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nữ | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN256 | 43 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 (Nam, Nữ) | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN661 | 38 triệu | Dừng tuyển | MIE (TP KUWANA) | Khi có ứng viên đăng ki | 1 Nữ | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp – KN224 | 38 triệu | Dừng tuyển | TOÀN NƯỚC NHẬT | Khi có ứng viên đăng ký | 50 (Nam, Nữ) | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng trọt) – KN235 | 42 triệu | Dừng tuyển | NAGANO (SAITAMA) | Phỏng vấn lần 1 : 2/4/2021 | 15 (Nam, Nữ) | ||
| Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định Ngành Nông Nghiệp – KN189 | Từ 47tr - 53tr | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Dự kiến trong tháng 12/2020 | 10 (Nam, Nữ) | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp – KN135 | 40 triệu | Dừng tuyển | NAGANO | Dự kiến 14/9/2020 | 4 Nam | ||
| Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp – KN172 | 53 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Dự kiến trong tháng 11/2020 | 1 Nữ | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Nông Nghiệp – KN200 | 34 Triệu | Dừng tuyển | MIYAZAKI | Dự kiến trong tháng 01/2021 | 12 (Nam, Nữ) | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Chăn Nuôi) – KN502 | 44 triệu | Dừng tuyển | KUMAMOTO,NAGASAKI,MIYASAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp(Trồng, thu hoạch rau) – KN219 | 35 Triệu | Dừng tuyển | OITA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Cà Chua) – KN248 | 39 Triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN253 | 45 Triệu | Dừng tuyển | AOMORI | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nữ | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN254 | 50 triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN257 | 46 triệu | Dừng tuyển | TOKUSHIMA | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Nông Nghiệp (Chăn Nuôi Bò) – KN312 | 43 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (Thị trấn Shihoro) | Dự kiến trong tháng 06/2021 | 1 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN258 | 48 triệu | Dừng tuyển | KUMAMOTO | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Hoa) – KN264 | 48 triệu | Dừng tuyển | HYOGO | Khi có đủ ứng viên | 3 Nữ | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp – KN250 | 48 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nữ | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp Trồng Trọt – KN533 | 42 triệu | Dừng tuyển | TOKUSHIMA (TP TOKUSHIMA) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nữ | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (CHĂN NUÔI) – KN540 | 40 triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (Trồng rau xà lách) – KN288 | 39 Triệu | Dừng tuyển | NAGANO | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN463 | 49 Triệu | Dừng tuyển | OITA (thành phố Bungotakada) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN565 | 50 triệu | Dừng tuyển | TOKUSHIMA | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nữ |
Tìm thấy 278 việc làm phù hợp









