Chức danh | Thu nhập | Tình trạng | Địa điểm | Ngày thi | Số lượng | Tuyển lao động tại |
---|---|---|---|---|---|---|
KN4791 – KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT | 37 Triệu | Đang tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN4766 – KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI SAGA (TP IMARI) – TUYỂN TẠI NHẬT | 35 Triệu | Đang tuyển | SAGA (TP IMARI) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN4732 – KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI FUKUOKA (QUẬN HIGASHI) – TUYỂN TẠI NHẬT | 34 Triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA (QUẬN HIGASHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam | Nhật Bản |
KN4695 – CHĂN BÒ TẠI HOKKAIDO – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 47 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (Thị trấn Betsukai) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN4588 – KNDD CHĂN BÒ TẠI HOKKAIDO – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 44 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
KN4578 – KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT | 36 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN4576 – KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 33tr -36tr | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN4538 – KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 32tr - 36tr | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN4209 – KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 33tr -36tr | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN4173- KNDD CHĂN NUÔI BÒ SỮA TẠI HOKKAIDO – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 44 triệu | Dừng tuyển | HOKAIDO (Thị trấn Horonobe, quận Teshio) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
KNNV4165 – KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI CHIBA (TP ASAHI) – TUYỂN TẠI NHẬT VÀ VIỆT NAM | 42 triệu | Dừng tuyển | CHIBA (TP ASAHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
KN4161 – KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI CHIBA (TP ASAHI) – TUYỂN TẠI NHẬT | 40 triệu | Dừng tuyển | CHIBA (TP ASAHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN4137- KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI OITA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Từ 33tr - 46tr | Dừng tuyển | OITA( KUSU ) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN4136 – KNDD NÔNG NGHIỆP TỈNH FUKUSHIMA- TUYỂN ĐẦU NHẬT | 35 Triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
KN4016 – KNDD NÔNG NGHIỆP TẠI SHIMANE – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 32 triệu | Dừng tuyển | SHIMANE | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
KN4014 – NÔNG NGHIỆP THU HOẠCH NHÁNH CÂY TẠI NARA (YOSHINO) – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | NARA ・ YOSHINO | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN3976 – KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT | 30 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN3858 – KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI SAITAMA (TP FUKAYA) – TUYỂN TẠI NHẬT | 40 triệu | Dừng tuyển | SAITMA (TP FUKAYA) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN3831 – KNDD NÔNG NGHIỆP TẠI SHIZUOKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Từ 44tr -47tr | Dừng tuyển | SHIZUOKA | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN3753 – NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI-OITA-TUYỂN TẠI NHẬT | 35 Triệu | Dừng tuyển | OITA - UASHI | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
KNNV3749 – NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT -AKITA- TUYỂN TẠI NHẬT,VIỆT NAM | 40 triệu | Dừng tuyển | AKITA - YURIHONJO | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
KN3725 KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI CHIBA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 33tr - 43tr | Dừng tuyển | CHIBA ( TP NARITA ) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
KN3705 – KNDD NÔNG NGHIỆP TẠI TOCHIGI – TUYỂN NHẬT | 48 triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI ( TP UTSUNOMIYA) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nữ | Nhật Bản |
KN3699 – KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT | 39 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP BANDO) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
KNV3642- KNDD NÔNG NGHIỆP TẠI WAKAYAMA- TUYỂN ĐẦU VIỆT | 35 Triệu | Dừng tuyển | WAKAYAMA ( quận ARITA ) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Việt Nam |
KN3598 – KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI NIIGATA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Từ 33tr -40tr | Dừng tuyển | NIIGATA | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN3478 – KNDD NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI TẠI HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | Từ 39tr - 47tr | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN3470 – KNDD NÔNG NGHIỆP – CHĂN NUÔI TẠI MIYAGI – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 34 Triệu | Dừng tuyển | MIYAGI ( TP TOME ) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN3468 – KNDD NÔNG NGHIỆP TẠI NAGANO – TUYỂN TẠI NHẬT | Dừng tuyển | NAGANO (QUẬN MINAMI-SAKU) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản | |
KNV3459 – KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT- TUYỂN ĐẦU VIỆT | Từ 34tr - 42 triệu | Dừng tuyển | SHIGA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ | Việt Nam |
KN3374 – KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 32tr - 36tr | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN3327 – KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI HIROSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Từ 35tr - 45tr | Dừng tuyển | HIROSHIMA (TP SERA ) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN3298 – KNDD NÔNG NGHIỆP TẠI WAKAYAMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Từ 32tr - 36tr | Dừng tuyển | WAKAYAMA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3225 | Từ 33tr -36tr | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TẠI WAKAYAMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3216 | Từ 28tr - 33tr | Dừng tuyển | WAKAYAMA, NHẬT BẢN | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI FUKUSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3169 | Từ 32tr -34tr | Dừng tuyển | FUKUSHIMA, NHẬT BẢN | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3154 | Từ 33tr -36tr | Dừng tuyển | IBARAKI, NHẬT BẢN | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP CỦ SEN – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3111 | 40 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI, NHẬT BẢN | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3088 | 38 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI, NHẬT BẢN | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – TOTTORI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2991 | 35 Triệu | Dừng tuyển | TOTTORI (TP KURAYOSHI) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI TẠI HOKKAIDO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2944 | 40 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (Quận Tokoro) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI IBARAKI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2901 | Từ 40tr - 47tr | Dừng tuyển | IBARAKI (TP CHIKUSEI) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TỈNH OITA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2875 | Từ 40tr - 55tr | Dừng tuyển | OITA( KUSU ) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHĂN NUÔI BÒ SỮA-HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT,VIỆT NAM – KNNV2861 | 44 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO -TOKOROGUN | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI IBARAKI (TP INASHIKI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2802 | Từ 36tr - 44tr | Dừng tuyển | IBARAKI (TP INASHIKI) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI TẠI KAGOSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2730 | 44 triệu | Dừng tuyển | KAGOSHIMA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI BÒ TẠI HOKKAIDO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2728 | 52 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO(勝郡浦幌町) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI CHIBA (TP ASAHI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2717 | 40 triệu | Dừng tuyển | CHIBA (TP ASAHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHĂN NUÔI BÒ SỮA – THỊT TẠI KOCHI (NAKATOSA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2708 | 36 Triệu | Dừng tuyển | KOCHI - NAKATOSA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2673 | 40 triệu | Dừng tuyển | AICHI (TP TAHARA) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (CỦ SEN) – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT- KN2662 | 46 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT- KN2661 | 42 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI (MIYAGI) – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV2644 | 35 Triệu | Dừng tuyển | MIYAGI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TD KNND NÔNG NGHỆP TRỒNG TRỌT TẠI NAGANO (NANMOKU) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2618 | 48 triệu | Dừng tuyển | NAGANO - NANMOKU | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2577 | 40 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP BANDO) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TỈNH MIYAGI – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV2529 | 40 triệu | Dừng tuyển | MIYAGI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TẠI AICHI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2511 | 44 triệu | Dừng tuyển | AICHI ( TP AISAI ) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TẠI ISHIKAWA – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV2495 | 34 Triệu | Dừng tuyển | ISHIKAWA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TD KNND CHĂN NUÔI BÒ SỮA TẠI HOKKAIDO TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2445 | 40 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ- NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI – TUYỂN TẠI NHẬT VÀ VIỆT NAM – KNNV2314 | 38 triệu | Dừng tuyển | YAMAGUCHI (TP YAMAGUCHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam, Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP ( TRỒNG HOA) TẠI AICHI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2300 | 40 triệu | Dừng tuyển | AICHI ( TP AISAI ) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2296 | 38 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP BANDO) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT KAGOSHIMA – KN2210 | 38 triệu | Dừng tuyển | KAGOSHIMA | 3~7 ngày sau khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI (KAGOSHIMA)- TUYỂN TẠI NHẬT – KN2194 | 35 Triệu | Dừng tuyển | Kagoshima (Soo) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI (HOKKAIDO)TUYỂN ĐẦU NHẬT VIỆT – KNVN2158 | 42 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO-TOKOROGUN | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam. Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – TOCHIGI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2126 | 38 triệu | Dừng tuyển | Tochigi | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT NAGANO – KN2105 | 41 Triệu | Dừng tuyển | NAGANO (TP Minamisaku) | khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ- NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI – HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2082 | 49 Triệu | Dừng tuyển | Hokkaido(Yubari-gun) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (IBARAKI) – TUYỂN TẠI NHẬT- KN2060 | 40 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP (NAGANO) – KN2041 | 48 triệu | Dừng tuyển | NAGANO (KAWAKAMI) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (IBARAKI) – TUYỂN TẠI NHẬT- KN2038 | 40 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ:CHĂN NUÔI-HOKKAIDO-KITAMI- TUYỂN TẠI NHẬT – KN2011 | 52 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO - KITAMI | Khi có ứng viên đăng kí | 8 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI NAGANO – KN1996 | 44 triệu | Dừng tuyển | NAGANO (Nobeyama) | khi ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (IBARAKI) – TUYỂN TẠI NHẬT- KN1986 | 40 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD NÔNG NGHIỆP (TOKUSHIMA) – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV1984 | 33 Triệu | Dừng tuyển | TOKUSHIMA | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TD KNĐĐ- NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI – HOKKAIDO- TUYỂN TẠI NHẬT – KN1958 | 47 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (tên thành phố trao đổi khi phỏng vấn) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ – NÔNG NGHIỆP (OITA) – KN1894 | 40 triệu | Dừng tuyển | OITA (TP Bungo Ono) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam +1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ – Nuôi trồng thủy sản Okayama – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1861 | 36 Triệu | Dừng tuyển | OKAYAMA ( TP Kurashiki) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ – Chăn nuôi Hokkaido – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1859 | 38 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO ( Quận Hiro) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP (TOKUSHIMA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT VÀ VIỆT NAM – KN1747 | 32 triệu | Dừng tuyển | TOKUSHIMA (TP YOSHINOGAWA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TD KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT- EHIME – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1729 | 41 Triệu | Dừng tuyển | EHIME ( TANBARA - SAIJO ) | Khi có ứng viên đăng kí sau khoảng 03 ngày | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (IBARAKI) – TUYỂN TẠI NHẬT- KN1717 | 46 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ TRỒNG TRỌT – KOUCHIKEN – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1700 | 34 Triệu | Dừng tuyển | KOUCHIKEN - KOUCHISHI | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – HYOGO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1696 | 52 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO - MINAMIAWASHI | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (IBARAKI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1690 | 56 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD NÔNG NGHIỆP – TOKUSHIMA – TUYỂN TẠI NHẬT VÀ VIỆT NAM – KNNV1689 | 37 Triệu | Dừng tuyển | TOKUSHIMA | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHĂN NUÔI – HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1671 | 48 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO-KAMISHIHOROCHYO | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI AICHI KN1654 | 40 triệu | Dừng tuyển | AICHI ( TP AISAI ) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHĂN NUÔI – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1620 | 40 triệu | Dừng tuyển | Khi có ứng viên đăng kí | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT- TẠI AICHI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1619 | 40 triệu | Dừng tuyển | AICHI ( TP AISAI ) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (NAGANO – CHIBA) – TUYỂN TẠI NHẬT KN1617 | 44 triệu | Dừng tuyển | NAGANO - CHIBA - tháng 5~11 làm tại Nagano - Tháng 11~ 4 làm tại Chiba | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT OITA (TP Nakatsu) – TUYỂN TẠI VIỆT NAM – KN1600 | 42 triệu | Dừng tuyển | OITA (TP Nakatsu) | Khi có ứng viên đăng ký | 8 Nam | Việt Nam |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TOÀN NƯỚC NHẬT – TUYỂN TẠI VIỆT NAM – KN1599 | 42 triệu | Dừng tuyển | TOÀN NƯỚC NHẬT | Khi có ứng viên đăng ký | 20 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD NÔNG NGHIỆP HOKKAIDO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1579 | 44 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ- CHĂN NUÔI BÒ– HOKKAIDO (MONBETSU) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1572 | 40 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (MONBETSU) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHĂN NUÔI – EHIME – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1567 | 42 triệu | Dừng tuyển | SAIJYO (EHIME) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHĂN NUÔI – HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1482 | 70 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (OKETO) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ- NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI – BIFUKA, HOKKAIDO- TUYỂN TẠI NHẬT – KN1461 | 57 Triệu | Dừng tuyển | BIFUKA-HOKKAIDO | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ – NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI – HOKKAIDO (YUNI CHO) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1442 | 43 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (Yuni-cho, Yubari-gun) 夕張郡由仁町 | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ- NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI – HOKKAIDO (MONBETSU GUN) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1441 | 42 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (Monbetsu-gun) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ- NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI – HOKKAIDO- TUYỂN TẠI NHẬT – KN1421 | 43 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (BIFUKA) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN KNDD NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI – HYOGO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1419 | 42 triệu | Dừng tuyển | Hyogo (TP Minami Awaji) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHĂN NUÔI – KAGOSHIMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1414 | 34 Triệu | Dừng tuyển | Kagoshima ( TP Soo ) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD CHĂN NUÔI BÒ- HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1411 | 44 triệu | Dừng tuyển | TEISHIO-HOKKAIDO | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT HYOGO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1366 | 40 triệu | Dừng tuyển | HYOGO (TP MINAMI AWAJI) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN ĐƠN TD KNĐĐ- NUÔI TRỒNG THỦY SẢN HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1361 | 36 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (TP Osamabe hoặc Yakumo) | Khi có ứng viên đăng ký | 20 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN ĐƠN TD KNĐĐ- Nông nghiệp chăn nuôi – KAGOSHIMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1358 | 37 Triệu | Dừng tuyển | KAGOSHIMA (TP Minamisatsuma) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN ĐƠN TD KNĐĐ- Nông nghiệp trồng trọt – KAGOSHIMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1357 | 36 Triệu | Dừng tuyển | KAGOSHIMA (TP Ibusuki) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG CHĂN NUÔI BÒ (CHIBA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1337 | 46 triệu | Dừng tuyển | Thành phố Minamiboso, tỉnh Chiba | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – CHĂN NUÔI (HOKKAIDO) – TUYỂN TẠI NHẬT- KNK1320 | 34 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (KATO) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (T.P Shikokuchuo – EHIME) – KN1310 | Lương giờ 1000 Yên | Dừng tuyển | T.P Shikokuchuo - EHIME | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM + NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI GÀ (OBIHIRO HOKKAIDO) – KN1296 | 36 Triệu | Dừng tuyển | OBIHIRO - HOKKAIDO | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ Nông Nghiệp Trồng Trọt (Gunma) – KN1269. | Từ 35tr - 40tr | Dừng tuyển | Gunma - Numata - Tone | Khi có ứng viên đăng ký | 01Nam, 04 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – CHĂN NUÔI – KN1230 | 52 Triệu | Dừng tuyển | OKETO - HOKKAIDO | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN1217 | Dừng tuyển | IBARAKI (TP YUKI, TP CHIKUSEI) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản | |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (TOCHIGI) – KN1186 | 42 triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI ( Thành phố Nasushiobara) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (TOCHIGI) – KN1185 | 48 triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI ( Thành phố Nasushiobara) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (HYOGO) – KN1184 | Lương giờ 1000 Yên | Dừng tuyển | HYOGO ( Thành phố Awaji) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam/2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (SHIZUOKA) – KN1183 | 46 triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA ( Thành phố Hamamatsu) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI (HOKKAIDO) – KN1182 | Lương giờ 1050 Yên | Dừng tuyển | HOKKAIDO ( Shibetsu) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (HYOGO ) – KN1181 | 45 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO ( Thành phố Minamiawaji) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (HOKKAIDO) – KN1170 | 40 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (TP YUBARI) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (EHIME) – KNK1168 | 37 Triệu | Dừng tuyển | Tỉnh EHIME | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI (EHIME) – KNK1167 | 36 Triệu | Dừng tuyển | Tỉnh EHIME | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI (EHIME) – KNK1166 | 43 Triệu | Dừng tuyển | Tỉnh EHIME | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT (IBARAKI) – KN1141 | Lương giờ 950 Yên | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI (AOMORI) – KN1135 | 44 triệu | Dừng tuyển | AOMORI | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI (HOKKAIDO) – KN1134 | 41 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT (HOKKAIDO) – KN1131 | 50 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (BIHORO) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – KN1122 | 39 Triệu | Dừng tuyển | HIROSHIMA ( Sera) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI – KN1121 | 36 Triệu | Dừng tuyển | IWATE ( Shimohei) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT (GUNMA ) – KN1108 | 45 Triệu | Dừng tuyển | GUNMA (TP KIRYU) | Khi có ứng viên đăng kí | 6 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – CHĂN NUÔI (HOKKAIDO) – KN1091 | 56 Triệu | Dừng tuyển | T.P OBIHIRO - SHIMIZU ( HOKKAIDO ) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – CHĂN NUÔI (HOKKAIDO) – KN1090 | 52 Triệu | Dừng tuyển | AKKESHI - HOKKAIDO | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT – KN1081 | Lương giờ 1000 Yên | Dừng tuyển | Nhiều tỉnh Nhật Bản | Sau khi có ứng viên khoảng 3-5 ngày | 15 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (KAGOSHIMA) – KN1071 | 38 triệu | Dừng tuyển | KAGOSHIMA (TP Kanoya) | Khi có ứng viên đăng kí | 10 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (NAGANO) – KN1070 | Lương giờ 1000 Yên | Dừng tuyển | NAGANO (TP Minamisaku) | Khi có ứng viên đăng kí | 50 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT (KUMAMOTO) – KN1064 | Lương giờ 1000 Yên | Dừng tuyển | KUMAMOTO ( Quận Kamimashiki) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 8 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT (KUMAMOTO) – KN1063 | Lương giờ 1000 Yên | Dừng tuyển | KUMAMOTO ( Quận Kamimashiki) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT (KUMAMOTO) – KN1062 | 41 Triệu | Dừng tuyển | KUMAMOTO ( Quận Tamana) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT (MIYAGI) – KN1061 | 43 Triệu | Dừng tuyển | MIYAGI ( Quận Katta) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 9 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – CHĂN NUÔI (KAGOSHIMA) – KN1057 | 44 triệu | Dừng tuyển | KAGOSHIMA ( Thành phố SOO) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – CHĂN NUÔI (KAGOSHIMA) – KN1055 | 39 Triệu | Dừng tuyển | KAGOSHIMA ( Thành phố Kirishima) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – CHĂN NUÔI ( MIYAGI) – KN1054 | 36 Triệu | Dừng tuyển | MIYAGI ( Thành phố Tome) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT (IBARAKI) – KN1053 | 40 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP TSUKUBA) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – KN1021 | 36 Triệu | Dừng tuyển | GUNMA ( Quận Agatsuma) | Khi có ứng viên đăng ký | 9 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – KN1019 | 40 triệu | Dừng tuyển | HYOGO ( Thành phố Minamiawaji) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – KN1018 | 32 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO ( Quận USU) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – KN1017 | 49 Triệu | Dừng tuyển | NIIGATA | Khi có ứng viên đăng ký | 9 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI (GUNMA) – KN1003 | 37 Triệu | Dừng tuyển | GUNMA ( Quận Kitakaruizawa ) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI (HOKKAIDO) – KN999 | Lương giờ 1070 Yên | Dừng tuyển | HOKKAIDO (TOKACHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI (AOMORI) – KN994 | 52 Triệu | Dừng tuyển | AOMORI (TP KAMIKITA) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG NÔNG NGHIỆP NGẮN HẠN (NAGANO) – KN989 | Từ 37tr - 65tr | Dừng tuyển | NAGANO | Khi có ứng viên đăng kí | 10 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT (CHIBA) – KN954 | 35 Triệu | Dừng tuyển | CHIBA ( Thành phố Asahi) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT (TOCHIGI) – KN953 | Lương giờ 950 Yên | Dừng tuyển | TOCHIGI (Quận KAWACHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP-CHĂN NUÔI (HOKKAIDO) – KN937 | 50 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (Quận NAKAGAWA) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (IBARAKI) – KN932 | Lương giờ 950 Yên | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nữ | |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (AICHI)- KN894 | 41 Triệu | Dừng tuyển | AICHI (thành phố Aisai) | Dự kiến trong tháng 12/2021 | 2 Nữ | |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT (OITA )- KN885 | 36 Triệu | Dừng tuyển | OITA (thành phố Usa) | Dự kiến trong tháng 12/2021 | 3 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT (OITA )- KN884 | 31 Triệu | Dừng tuyển | OITA (thành phố Oita) | Dự kiến trong tháng 12/2021 | 3 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT (KAGOSHIMA )- KN883 | 33 Triệu | Dừng tuyển | KAGOSHIMA (MinamiKyushyu) | Dự kiến trong tháng 12/2021 | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – CHĂN NUÔI (KUMAMOTO)- KN882 | Từ 36tr -38tr | Dừng tuyển | KUMAMOTO (thành phố Uki) | Dự kiến trong tháng 12/2021 | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – CHĂN NUÔI (KUMAMOTO)- KN881 | 30 triệu | Dừng tuyển | KUMAMOTO (thành phố Tamana) | Dự kiến trong tháng 12/2021 | 10 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – CHĂN NUÔI (KAGOSHIMA)- KN880 | 34 Triệu | Dừng tuyển | KAGOSHIMA (thành phố Isha) | Dự kiến trong tháng 12/2021 | 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – CHĂN NUÔI (MIYAZAKI)- KN879 | 34 Triệu | Dừng tuyển | MIYAZAKI (quận Koyu) | Dự kiến trong tháng 12/2021 | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (CHĂN NUÔI) – KN878 | Lương giờ 1050 Yên | Dừng tuyển | HOKKAIDO(KAMIKAWA-GUN, SHIMIZU-CHO) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (IBARAKI) – KN874 | Từ 41tr - 45tr | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (CHĂN NUÔI) – KN872 | 46 triệu | Dừng tuyển | KITAMI - HOKKAIDO | 2-3 ngày sau khi đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (CHĂN NUÔI) – KN849 | 47 Triệu | Dừng tuyển | TOKUSHIMA ( Thành phố Awa ) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN834 | Lương giờ 1000 Yên | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN825 | 35 Triệu | Dừng tuyển | 1 Nam/Nữ | Khi có ứng viên đăng kí | MIE (TP KUWANA) | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN819 | Từ 39tr -43tr | Dừng tuyển | NAGASAKI - SHIMABARA | Khi có ứng viên đăng ki | 1 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN695 | 36 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH KUMAMOTO (Thành phố KAMIAMAKUSA) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (CHĂN NUÔI) – KN680 | Từ 47tr - 50tr | Dừng tuyển | SAGA (thành phố Fujitsu) | Dự kiến trong tháng 11/2021 | 1 Nam/Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – KN667 | 47 Triệu | Dừng tuyển | Hiroshima (TP Etajima) | Khi có ứng viên đăng ki | 3 Nam | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN660 | 46 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP TSUKUBA) | Khi có ứng viên đăng ki | 15 Nam | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – KN614 | Từ 33tr -36tr | Dừng tuyển | IBARAKI ( THÀNH PHỐ NAMEGATA ) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam/Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN577 | 44 triệu | Dừng tuyển | NAGANO, HYOGO, IBARAKI,… | Khi có ứng viên đăng kí | 10 Nam/Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN543 | 44 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (Thành phố YUKI) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp – KN520 | 44 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt & Chăn Nuôi) – KN504 | 51 Triệu | Dừng tuyển | Các nông trại tại Nhật | Khi có ứng viên đăng kí | 20 Nam/Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN489 | 45 Triệu | Dừng tuyển | YAMAGATA | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN485 | 42 triệu | Dừng tuyển | Các nông trại tại Nhật | Khi có ứng viên đăng ký | 20 Nam/Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN457 | Lương giờ 900 Yên | Dừng tuyển | GUNMA | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN456 | Lương giờ 900 Yên | Dừng tuyển | GUNMA | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN453 | 42 triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN443 | 44 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Chăn Nuôi Bò Sữa) – KN441 | Lương giờ 1000 Yên | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Dự kiến phỏng vấn trong tháng 08/2021 | 2 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN424 | 42 triệu | Dừng tuyển | NAGANO | Khi có ứng viên đăng ký | 20 Nam/Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Chăn nuôi bò sữa) – KN400 | 45 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Dự kiến trong tháng 7/2021 | 1 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Chăn nuôi bò sữa) – KN385 | 44 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (Makubetsu) | Dự kiến trong tháng 7/2021 | 1 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN314 | 48 triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp – KN123 | 35 Triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA | Dự kiến đầu T9/2020 | 26 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – KN304 | 46 triệu | Dừng tuyển | NAGANO | Khi có ứng viên đăng ký | 50 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp – KN128 | 42 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Dự kiến trong tháng 9/2020 | 2 (Nam, Nữ) | |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp Trồng Trọt – KN183 | 42 triệu | Dừng tuyển | OMIHACHIMAN - SHIGA | Tháng 12/2020 | 2 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN451 | Lương giờ 1131 Yên | Dừng tuyển | SAITAMA, TOKOROZAWA | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (CHĂN NUÔI) – KN541 | 49 Triệu | Dừng tuyển | NARA | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN435 | 44 triệu | Dừng tuyển | AICHI (TP ICHINOMIYA) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam/Nữ | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chăn nuôi – KN29 | 40 triệu | Dừng tuyển | MIYAZAKI | Tháng 9/2019 | 3 (Nam, Nữ) | |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp Trồng Trọt – KN184 | 40 triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA - FUJIZAWA | Trong tháng 12/2020 | 2 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng rau cải thìa, ngô.) – KN358 | 44 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng cải thảo, cà tím, cải bó xôi.) – KN378 | 44 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN413 | 48 triệu | Dừng tuyển | AICHI | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Nông Nghiệp – KN66 | Từ 39tr - 53tr | Dừng tuyển | HYOGO | Dự kiến cuối tháng 2 đầu tháng 3 | 2 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN333 | 43 Triệu | Dừng tuyển | WAKAYAMA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định Ngành Nông Nghiệp – KN58 | 42 triệu | Dừng tuyển | MIYAZAKI | Trong tháng 2 | 5 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp Trồng Trọt – KN196 | 44 triệu | Dừng tuyển | NAGANO, GUNMA, IBARAKI, CHIBA | Dự kiến trong tháng 01/2021 | 60 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Nông Nghiệp – KN104 | 40 triệu | Dừng tuyển | CHIBA, NAGANO, SHIZUOKA | Dự kiến cuối tháng 7/2020 | 40 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN452 | Lương giờ 1000 - 1095 Yên | Dừng tuyển | HYOGO | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Nông Nghiệp – KN91 | 42 triệu | Dừng tuyển | HYOGO (từ tháng 5 - tháng 1), TOKUSHIMA (từ tháng 3- tháng 4) | Đầu tháng 4 | 1 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN426 | 48 triệu | Dừng tuyển | KAGOSHIMA | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN393 | 40 triệu | Dừng tuyển | OKAYAMA | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN412 | 45 Triệu | Dừng tuyển | KUMAMOTO | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN411 | 34 Triệu | Dừng tuyển | OKAYAMA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN394 | 40 triệu | Dừng tuyển | KAGAWA | Khi có ứng viên đăng ký | 3 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Nông Nghiệp – KN118 | 36 Triệu | Dừng tuyển | NAGANO | Khi có đủ ứng viên | 1 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Chăn Nuôi Gà) – KN442 | 51 Triệu | Dừng tuyển | MIYAZAKI | Dự kiến ngày 5&6/8/2021 | 1 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Chăn Nuôi) – KN251 | 41 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Nông Nghiệp – KN117 | 36 Triệu | Dừng tuyển | NAGANO | Khi có đủ ứng viên | 3 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN564 | 39 Triệu | Dừng tuyển | AKITA (TP Daisen) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp – KN127 | Từ 38tr - 55tr | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Khi có 3 ứng viên đăng kí | 25 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Nông Nghiệp – KN116 | 36 Triệu | Dừng tuyển | NAGANO | Khi có đủ ứng viên | 2 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Nông Nghiệp – KN115 | 36 Triệu | Dừng tuyển | NAGANO | Khi có đủ ứng viên | 2 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp – KN129 | 40 triệu | Dừng tuyển | NAGANO | Dự kiến phỏng vấn 30/9/2020 | 30 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (CHĂN NUÔI) – KN665 | Lương giờ 1000 Yên | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng ki | 6 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN475 | 40 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp – KN133 | 42 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Dự kiến trong tháng 9/2020 | 3 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng rau xà lách, hành, cải bắp) – KN357 | 44 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Chăn Nuôi Gà) – KN269 | Từ 40tr - 42tr | Dừng tuyển | MIYAZAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN256 | 43 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN661 | 38 triệu | Dừng tuyển | MIE (TP KUWANA) | Khi có ứng viên đăng ki | 1 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp – KN224 | 38 triệu | Dừng tuyển | TOÀN NƯỚC NHẬT | Khi có ứng viên đăng ký | 50 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng trọt) – KN235 | 42 triệu | Dừng tuyển | NAGANO (SAITAMA) | Phỏng vấn lần 1 : 2/4/2021 | 15 (Nam, Nữ) | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định Ngành Nông Nghiệp – KN189 | Từ 47tr - 53tr | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Dự kiến trong tháng 12/2020 | 10 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp – KN135 | 40 triệu | Dừng tuyển | NAGANO | Dự kiến 14/9/2020 | 4 Nam | |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp – KN172 | 53 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Dự kiến trong tháng 11/2020 | 1 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Nông Nghiệp – KN200 | 34 Triệu | Dừng tuyển | MIYAZAKI | Dự kiến trong tháng 01/2021 | 12 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Chăn Nuôi) – KN502 | 44 triệu | Dừng tuyển | KUMAMOTO,NAGASAKI,MIYASAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp(Trồng, thu hoạch rau) – KN219 | 35 Triệu | Dừng tuyển | OITA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Cà Chua) – KN248 | 39 Triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN253 | 45 Triệu | Dừng tuyển | AOMORI | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN254 | 50 triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN257 | 46 triệu | Dừng tuyển | TOKUSHIMA | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Nông Nghiệp (Chăn Nuôi Bò) – KN312 | 43 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (Thị trấn Shihoro) | Dự kiến trong tháng 06/2021 | 1 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN258 | 48 triệu | Dừng tuyển | KUMAMOTO | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Hoa) – KN264 | 48 triệu | Dừng tuyển | HYOGO | Khi có đủ ứng viên | 3 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp – KN250 | 48 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp Trồng Trọt – KN533 | 42 triệu | Dừng tuyển | TOKUSHIMA (TP TOKUSHIMA) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (CHĂN NUÔI) – KN540 | 40 triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (Trồng rau xà lách) – KN288 | 39 Triệu | Dừng tuyển | NAGANO | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN463 | 49 Triệu | Dừng tuyển | OITA (thành phố Bungotakada) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN565 | 50 triệu | Dừng tuyển | TOKUSHIMA | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Chăn nuôi, vắt sữa bò) – KN229 | 36 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Khi có ứng viên đăng ký | 2 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN252 | 43 Triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Rau) – KN259 | Từ 38tr - 51tr | Dừng tuyển | HUKUSHIMA | Khi có đủ ứng viên | 5 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp,Trồng Trọt – KN297 | 53 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Nông Nghiệp (Chăn Nuôi) – KN315 | 43 Triệu | Dừng tuyển | NARA | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt hoặc Chăn Nuôi) – KN325 | 37 Triệu | Dừng tuyển | Tokyo, Chiba, Kanagawa, Hokkaido, Kyoto, Aichi, Shizuoka, Okinawa,.. | Khi có ứng viên đăng ký | 30 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN491 | 44 triệu | Dừng tuyển | TỈNH CHIBA (Thành phố CHIBA) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN615 | 46 triệu | Dừng tuyển | TOKUSHIMA | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng trọt) – KN234 | Từ 39tr - 47tr | Dừng tuyển | FUKUSHIMA, HOKKAIDO, EHIME, TOCHIGI... | Khi có ứng viên đăng ký | 3 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN270 | 37 Triệu | Dừng tuyển | MIYAZAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 3 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – KN305 | 40 triệu | Dừng tuyển | NAGANO | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN468 | 44 triệu | Dừng tuyển | WAKAYAMA (TP TANABE) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (CHĂN NUÔI) – KN566 | Từ 47tr - 51tr | Dừng tuyển | Tokushima | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp – KN247 | Từ 40tr - 73tr | Dừng tuyển | NAGANO | Khi có ứng viên | 20 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Rau Chân Vịt) – KN249 | 44 triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN492 | 44 triệu | Dừng tuyển | TỈNH CHIBA | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp – KN516 | 38 triệu | Dừng tuyển | MIE | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam/Nữ |
Tìm thấy 270 việc làm phù hợp