Chức danh | Thu nhập | Tình trạng | Địa điểm | Ngày thi | Số lượng | Tuyển lao động tại |
---|---|---|---|---|---|---|
KN3478 – KNDD NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI TẠI HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | Thu nhậpTừ 39tr - 47tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3470 – KNDD NÔNG NGHIỆP – CHĂN NUÔI TẠI MIYAGI – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngĐang tuyển | Địa điểmMIYAGI ( TP TOME ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3468 – KNDD NÔNG NGHIỆP TẠI NAGANO – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO (QUẬN MINAMI-SAKU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KNV3459 – KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT- TUYỂN ĐẦU VIỆT | Thu nhậpTừ 34tr - 42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIGA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiViệt Nam |
KN3374 – KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhậpTừ 32tr - 36tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3327 – KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI HIROSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Thu nhậpTừ 35tr - 45tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHIROSHIMA (TP SERA ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3298 – KNDD NÔNG NGHIỆP TẠI WAKAYAMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Thu nhậpTừ 32tr - 36tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmWAKAYAMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3225 | Thu nhậpTừ 33tr -36tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TẠI WAKAYAMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3216 | Thu nhậpTừ 28tr - 33tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmWAKAYAMA, NHẬT BẢN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI FUKUSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3169 | Thu nhậpTừ 32tr -34tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA, NHẬT BẢN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3154 | Thu nhậpTừ 33tr -36tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI, NHẬT BẢN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP CỦ SEN – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3111 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI, NHẬT BẢN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3088 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI, NHẬT BẢN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – TOTTORI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2991 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOTTORI (TP KURAYOSHI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI TẠI HOKKAIDO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2944 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (Quận Tokoro) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI IBARAKI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2901 | Thu nhậpTừ 40tr - 47tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (TP CHIKUSEI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TỈNH OITA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2875 | Thu nhậpTừ 40tr - 55tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOITA( KUSU ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHĂN NUÔI BÒ SỮA-HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT,VIỆT NAM – KNNV2861 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO -TOKOROGUN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI IBARAKI (TP INASHIKI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2802 | Thu nhậpTừ 36tr - 44tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (TP INASHIKI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI TẠI KAGOSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2730 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGOSHIMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI BÒ TẠI HOKKAIDO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2728 | Thu nhập52 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO(勝郡浦幌町) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI CHIBA (TP ASAHI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2717 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA (TP ASAHI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHĂN NUÔI BÒ SỮA – THỊT TẠI KOCHI (NAKATOSA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2708 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKOCHI - NAKATOSA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2673 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI (TP TAHARA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (CỦ SEN) – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT- KN2662 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT- KN2661 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI (MIYAGI) – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV2644 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAGI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNND NÔNG NGHỆP TRỒNG TRỌT TẠI NAGANO (NANMOKU) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2618 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO - NANMOKU | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2577 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (TP BANDO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TỈNH MIYAGI – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV2529 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAGI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TẠI AICHI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2511 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI ( TP AISAI ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam, 1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TẠI ISHIKAWA – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV2495 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmISHIKAWA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNND CHĂN NUÔI BÒ SỮA TẠI HOKKAIDO TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2445 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ- NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI – TUYỂN TẠI NHẬT VÀ VIỆT NAM – KNNV2314 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMAGUCHI (TP YAMAGUCHI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP ( TRỒNG HOA) TẠI AICHI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2300 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI ( TP AISAI ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2296 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (TP BANDO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT KAGOSHIMA – KN2210 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGOSHIMA | Ngày thi3~7 ngày sau khi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI (KAGOSHIMA)- TUYỂN TẠI NHẬT – KN2194 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKagoshima (Soo) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI (HOKKAIDO)TUYỂN ĐẦU NHẬT VIỆT – KNVN2158 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO-TOKOROGUN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam. Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – TOCHIGI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2126 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTochigi | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT NAGANO – KN2105 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO (TP Minamisaku) | Ngày thikhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ- NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI – HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2082 | Thu nhập49 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHokkaido(Yubari-gun) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (IBARAKI) – TUYỂN TẠI NHẬT- KN2060 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP (NAGANO) – KN2041 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO (KAWAKAMI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (IBARAKI) – TUYỂN TẠI NHẬT- KN2038 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ:CHĂN NUÔI-HOKKAIDO-KITAMI- TUYỂN TẠI NHẬT – KN2011 | Thu nhập52 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO - KITAMI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng8 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI NAGANO – KN1996 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO (Nobeyama) | Ngày thikhi ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (IBARAKI) – TUYỂN TẠI NHẬT- KN1986 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD NÔNG NGHIỆP (TOKUSHIMA) – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV1984 | Thu nhập33 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKUSHIMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNĐĐ- NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI – HOKKAIDO- TUYỂN TẠI NHẬT – KN1958 | Thu nhập47 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (tên thành phố trao đổi khi phỏng vấn) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ – NÔNG NGHIỆP (OITA) – KN1894 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOITA (TP Bungo Ono) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam +1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ – Nuôi trồng thủy sản Okayama – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1861 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOKAYAMA ( TP Kurashiki) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ – Chăn nuôi Hokkaido – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1859 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO ( Quận Hiro) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP (TOKUSHIMA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT VÀ VIỆT NAM – KN1747 | Thu nhập32 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKUSHIMA (TP YOSHINOGAWA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT- EHIME – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1729 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmEHIME ( TANBARA - SAIJO ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí sau khoảng 03 ngày | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (IBARAKI) – TUYỂN TẠI NHẬT- KN1717 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ TRỒNG TRỌT – KOUCHIKEN – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1700 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKOUCHIKEN - KOUCHISHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – HYOGO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1696 | Thu nhập52 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO - MINAMIAWASHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (IBARAKI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1690 | Thu nhập56 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD NÔNG NGHIỆP – TOKUSHIMA – TUYỂN TẠI NHẬT VÀ VIỆT NAM – KNNV1689 | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKUSHIMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHĂN NUÔI – HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1671 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO-KAMISHIHOROCHYO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TẠI AICHI KN1654 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI ( TP AISAI ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHĂN NUÔI – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1620 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKhi có ứng viên đăng kí | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT- TẠI AICHI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1619 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI ( TP AISAI ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (NAGANO – CHIBA) – TUYỂN TẠI NHẬT KN1617 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO - CHIBA - tháng 5~11 làm tại Nagano - Tháng 11~ 4 làm tại Chiba | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT OITA (TP Nakatsu) – TUYỂN TẠI VIỆT NAM – KN1600 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOITA (TP Nakatsu) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng8 Nam | Tuyển lao động tạiViệt Nam |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT TOÀN NƯỚC NHẬT – TUYỂN TẠI VIỆT NAM – KN1599 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOÀN NƯỚC NHẬT | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng20 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD NÔNG NGHIỆP HOKKAIDO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1579 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ- CHĂN NUÔI BÒ– HOKKAIDO (MONBETSU) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1572 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (MONBETSU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHĂN NUÔI – EHIME – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1567 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAIJYO (EHIME) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHĂN NUÔI – HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1482 | Thu nhập70 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (OKETO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ- NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI – BIFUKA, HOKKAIDO- TUYỂN TẠI NHẬT – KN1461 | Thu nhập57 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmBIFUKA-HOKKAIDO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ – NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI – HOKKAIDO (YUNI CHO) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1442 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (Yuni-cho, Yubari-gun) 夕張郡由仁町 | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ- NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI – HOKKAIDO (MONBETSU GUN) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1441 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (Monbetsu-gun) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ- NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI – HOKKAIDO- TUYỂN TẠI NHẬT – KN1421 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (BIFUKA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN KNDD NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI – HYOGO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1419 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHyogo (TP Minami Awaji) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHĂN NUÔI – KAGOSHIMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1414 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKagoshima ( TP Soo ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD CHĂN NUÔI BÒ- HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1411 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTEISHIO-HOKKAIDO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT HYOGO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1366 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO (TP MINAMI AWAJI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN ĐƠN TD KNĐĐ- NUÔI TRỒNG THỦY SẢN HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1361 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (TP Osamabe hoặc Yakumo) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng20 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN ĐƠN TD KNĐĐ- Nông nghiệp chăn nuôi – KAGOSHIMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1358 | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGOSHIMA (TP Minamisatsuma) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN ĐƠN TD KNĐĐ- Nông nghiệp trồng trọt – KAGOSHIMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1357 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGOSHIMA (TP Ibusuki) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG CHĂN NUÔI BÒ (CHIBA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1337 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmThành phố Minamiboso, tỉnh Chiba | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam, 1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – CHĂN NUÔI (HOKKAIDO) – TUYỂN TẠI NHẬT- KNK1320 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (KATO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (T.P Shikokuchuo – EHIME) – KN1310 | Thu nhậpLương giờ 1000 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmT.P Shikokuchuo - EHIME | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng6 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM + NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI GÀ (OBIHIRO HOKKAIDO) – KN1296 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOBIHIRO - HOKKAIDO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam, 2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ Nông Nghiệp Trồng Trọt (Gunma) – KN1269. | Thu nhậpTừ 35tr - 40tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGunma - Numata - Tone | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng01Nam, 04 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – CHĂN NUÔI – KN1230 | Thu nhập52 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOKETO - HOKKAIDO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN1217 | Thu nhập36tr-40tr/tháng | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (TP YUKI, TP CHIKUSEI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (TOCHIGI) – KN1186 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểm TOCHIGI ( Thành phố Nasushiobara) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (TOCHIGI) – KN1185 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểm TOCHIGI ( Thành phố Nasushiobara) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (HYOGO) – KN1184 | Thu nhậpLương giờ 1000 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểm HYOGO ( Thành phố Awaji) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam/2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (SHIZUOKA) – KN1183 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểm SHIZUOKA ( Thành phố Hamamatsu) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI (HOKKAIDO) – KN1182 | Thu nhậpLương giờ 1050 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểm HOKKAIDO ( Shibetsu) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (HYOGO ) – KN1181 | Thu nhập45 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO ( Thành phố Minamiawaji) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (HOKKAIDO) – KN1170 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (TP YUBARI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (EHIME) – KNK1168 | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỉnh EHIME | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI (EHIME) – KNK1167 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỉnh EHIME | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI (EHIME) – KNK1166 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỉnh EHIME | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT (IBARAKI) – KN1141 | Thu nhậpLương giờ 950 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI (AOMORI) – KN1135 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAOMORI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI (HOKKAIDO) – KN1134 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT (HOKKAIDO) – KN1131 | Thu nhập50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (BIHORO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – KN1122 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHIROSHIMA ( Sera) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI – KN1121 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIWATE ( Shimohei) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT (GUNMA ) – KN1108 | Thu nhập45 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA (TP KIRYU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng6 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – CHĂN NUÔI (HOKKAIDO) – KN1091 | Thu nhập56 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmT.P OBIHIRO - SHIMIZU ( HOKKAIDO ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – CHĂN NUÔI (HOKKAIDO) – KN1090 | Thu nhập52 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAKKESHI - HOKKAIDO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT – KN1081 | Thu nhậpLương giờ 1000 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNhiều tỉnh Nhật Bản | Ngày thiSau khi có ứng viên khoảng 3-5 ngày | Số lượng15 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (KAGOSHIMA) – KN1071 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGOSHIMA (TP Kanoya) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng10 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (NAGANO) – KN1070 | Thu nhậpLương giờ 1000 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO (TP Minamisaku) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng50 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT (KUMAMOTO) – KN1064 | Thu nhậpLương giờ 1000 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKUMAMOTO ( Quận Kamimashiki) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng8 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT (KUMAMOTO) – KN1063 | Thu nhậpLương giờ 1000 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKUMAMOTO ( Quận Kamimashiki) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT (KUMAMOTO) – KN1062 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKUMAMOTO ( Quận Tamana) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT (MIYAGI) – KN1061 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAGI ( Quận Katta) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng9 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – CHĂN NUÔI (KAGOSHIMA) – KN1057 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGOSHIMA ( Thành phố SOO) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – CHĂN NUÔI (KAGOSHIMA) – KN1055 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGOSHIMA ( Thành phố Kirishima) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – CHĂN NUÔI ( MIYAGI) – KN1054 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAGI ( Thành phố Tome) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT (IBARAKI) – KN1053 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (TP TSUKUBA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – KN1021 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA ( Quận Agatsuma) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng9 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – KN1019 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO ( Thành phố Minamiawaji) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – KN1018 | Thu nhập32 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO ( Quận USU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – KN1017 | Thu nhập49 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNIIGATA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng9 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI (GUNMA) – KN1003 | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA ( Quận Kitakaruizawa ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI (HOKKAIDO) – KN999 | Thu nhậpLương giờ 1070 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (TOKACHI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI (AOMORI) – KN994 | Thu nhập52 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAOMORI (TP KAMIKITA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG NÔNG NGHIỆP NGẮN HẠN (NAGANO) – KN989 | Thu nhậpTừ 37tr - 65tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng10 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT (CHIBA) – KN954 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA ( Thành phố Asahi) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT (TOCHIGI) – KN953 | Thu nhậpLương giờ 950 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOCHIGI (Quận KAWACHI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP-CHĂN NUÔI (HOKKAIDO) – KN937 | Thu nhập50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (Quận NAKAGAWA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (IBARAKI) – KN932 | Thu nhậpLương giờ 950 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tại |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (AICHI)- KN894 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI (thành phố Aisai) | Ngày thiDự kiến trong tháng 12/2021 | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tại |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT (OITA )- KN885 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOITA (thành phố Usa) | Ngày thiDự kiến trong tháng 12/2021 | Số lượng3 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT (OITA )- KN884 | Thu nhập31 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOITA (thành phố Oita) | Ngày thiDự kiến trong tháng 12/2021 | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT (KAGOSHIMA )- KN883 | Thu nhập33 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGOSHIMA (MinamiKyushyu) | Ngày thiDự kiến trong tháng 12/2021 | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – CHĂN NUÔI (KUMAMOTO)- KN882 | Thu nhậpTừ 36tr -38tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKUMAMOTO (thành phố Uki) | Ngày thiDự kiến trong tháng 12/2021 | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – CHĂN NUÔI (KUMAMOTO)- KN881 | Thu nhập30 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKUMAMOTO (thành phố Tamana) | Ngày thiDự kiến trong tháng 12/2021 | Số lượng10 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – CHĂN NUÔI (KAGOSHIMA)- KN880 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGOSHIMA (thành phố Isha) | Ngày thiDự kiến trong tháng 12/2021 | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – CHĂN NUÔI (MIYAZAKI)- KN879 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAZAKI (quận Koyu) | Ngày thiDự kiến trong tháng 12/2021 | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (CHĂN NUÔI) – KN878 | Thu nhậpLương giờ 1050 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO(KAMIKAWA-GUN, SHIMIZU-CHO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (IBARAKI) – KN874 | Thu nhậpTừ 41tr - 45tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (CHĂN NUÔI) – KN872 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKITAMI - HOKKAIDO | Ngày thi2-3 ngày sau khi đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (CHĂN NUÔI) – KN849 | Thu nhập47 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKUSHIMA ( Thành phố Awa ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN834 | Thu nhậpLương giờ 1000 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN825 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểm1 Nam/Nữ | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượngMIE (TP KUWANA) | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN819 | Thu nhậpTừ 39tr -43tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGASAKI - SHIMABARA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ki | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN695 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH KUMAMOTO (Thành phố KAMIAMAKUSA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (CHĂN NUÔI) – KN680 | Thu nhậpTừ 47tr - 50tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAGA (thành phố Fujitsu) | Ngày thiDự kiến trong tháng 11/2021 | Số lượng1 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – KN667 | Thu nhập47 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHiroshima (TP Etajima) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ki | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN660 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (TP TSUKUBA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ki | Số lượng15 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – KN614 | Thu nhậpTừ 33tr -36tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI ( THÀNH PHỐ NAMEGATA ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN577 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểm NAGANO, HYOGO, IBARAKI,… | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng10 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN543 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (Thành phố YUKI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp – KN520 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt & Chăn Nuôi) – KN504 | Thu nhập51 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCác nông trại tại Nhật | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng20 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN489 | Thu nhập45 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMAGATA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN485 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCác nông trại tại Nhật | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng20 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN457 | Thu nhậpLương giờ 900 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN456 | Thu nhậpLương giờ 900 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN453 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUOKA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN443 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Chăn Nuôi Bò Sữa) – KN441 | Thu nhậpLương giờ 1000 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO | Ngày thiDự kiến phỏng vấn trong tháng 08/2021 | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN424 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng20 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Chăn nuôi bò sữa) – KN400 | Thu nhập45 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO | Ngày thiDự kiến trong tháng 7/2021 | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Chăn nuôi bò sữa) – KN385 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (Makubetsu) | Ngày thiDự kiến trong tháng 7/2021 | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN314 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp – KN123 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUOKA | Ngày thiDự kiến đầu T9/2020 | Số lượng26 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – KN304 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng50 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp – KN128 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO | Ngày thiDự kiến trong tháng 9/2020 | Số lượng2 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp Trồng Trọt – KN183 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOMIHACHIMAN - SHIGA | Ngày thiTháng 12/2020 | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN451 | Thu nhậpLương giờ 1131 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAITAMA, TOKOROZAWA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (CHĂN NUÔI) – KN541 | Thu nhập49 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNARA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN435 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI (TP ICHINOMIYA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chăn nuôi – KN29 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAZAKI | Ngày thiTháng 9/2019 | Số lượng3 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp Trồng Trọt – KN184 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKANAGAWA - FUJIZAWA | Ngày thiTrong tháng 12/2020 | Số lượng2 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng rau cải thìa, ngô.) – KN358 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng cải thảo, cà tím, cải bó xôi.) – KN378 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN413 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Nông Nghiệp – KN66 | Thu nhậpTừ 39tr - 53tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO | Ngày thiDự kiến cuối tháng 2 đầu tháng 3 | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN333 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmWAKAYAMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định Ngành Nông Nghiệp – KN58 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAZAKI | Ngày thiTrong tháng 2 | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp Trồng Trọt – KN196 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO, GUNMA, IBARAKI, CHIBA | Ngày thiDự kiến trong tháng 01/2021 | Số lượng60 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Nông Nghiệp – KN104 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA, NAGANO, SHIZUOKA | Ngày thiDự kiến cuối tháng 7/2020 | Số lượng40 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN452 | Thu nhậpLương giờ 1000 - 1095 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Nông Nghiệp – KN91 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO (từ tháng 5 - tháng 1), TOKUSHIMA (từ tháng 3- tháng 4) | Ngày thiĐầu tháng 4 | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN426 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGOSHIMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN393 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOKAYAMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN412 | Thu nhập45 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKUMAMOTO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN411 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOKAYAMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN394 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGAWA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Nông Nghiệp – KN118 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO | Ngày thiKhi có đủ ứng viên | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Chăn Nuôi Gà) – KN442 | Thu nhập51 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAZAKI | Ngày thiDự kiến ngày 5&6/8/2021 | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Chăn Nuôi) – KN251 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Nông Nghiệp – KN117 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO | Ngày thiKhi có đủ ứng viên | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN564 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAKITA (TP Daisen) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp – KN127 | Thu nhậpTừ 38tr - 55tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO | Ngày thiKhi có 3 ứng viên đăng kí | Số lượng25 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Nông Nghiệp – KN116 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO | Ngày thiKhi có đủ ứng viên | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Nông Nghiệp – KN115 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO | Ngày thiKhi có đủ ứng viên | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp – KN129 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO | Ngày thiDự kiến phỏng vấn 30/9/2020 | Số lượng30 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (CHĂN NUÔI) – KN665 | Thu nhậpLương giờ 1000 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ki | Số lượng6 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN475 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp – KN133 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO | Ngày thiDự kiến trong tháng 9/2020 | Số lượng3 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng rau xà lách, hành, cải bắp) – KN357 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Chăn Nuôi Gà) – KN269 | Thu nhậpTừ 40tr - 42tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAZAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN256 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN661 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIE (TP KUWANA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ki | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp – KN224 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOÀN NƯỚC NHẬT | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng50 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng trọt) – KN235 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO (SAITAMA) | Ngày thiPhỏng vấn lần 1 : 2/4/2021 | Số lượng15 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định Ngành Nông Nghiệp – KN189 | Thu nhậpTừ 47tr - 53tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO | Ngày thiDự kiến trong tháng 12/2020 | Số lượng10 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp – KN135 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO | Ngày thiDự kiến 14/9/2020 | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp – KN172 | Thu nhập53 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO | Ngày thiDự kiến trong tháng 11/2020 | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Nông Nghiệp – KN200 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAZAKI | Ngày thiDự kiến trong tháng 01/2021 | Số lượng12 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Chăn Nuôi) – KN502 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKUMAMOTO,NAGASAKI,MIYASAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Nông Nghiệp(Trồng, thu hoạch rau) – KN219 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOITA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Cà Chua) – KN248 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN253 | Thu nhập45 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAOMORI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN254 | Thu nhập50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOCHIGI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN257 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKUSHIMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Nông Nghiệp (Chăn Nuôi Bò) – KN312 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (Thị trấn Shihoro) | Ngày thiDự kiến trong tháng 06/2021 | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN258 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKUMAMOTO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Hoa) – KN264 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO | Ngày thiKhi có đủ ứng viên | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp – KN250 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp Trồng Trọt – KN533 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKUSHIMA (TP TOKUSHIMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (CHĂN NUÔI) – KN540 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOCHIGI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT (Trồng rau xà lách) – KN288 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN463 | Thu nhập49 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOITA (thành phố Bungotakada) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN565 | Thu nhập50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKUSHIMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Chăn nuôi, vắt sữa bò) – KN229 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN252 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Rau) – KN259 | Thu nhậpTừ 38tr - 51tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHUKUSHIMA | Ngày thiKhi có đủ ứng viên | Số lượng5 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp,Trồng Trọt – KN297 | Thu nhập53 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Nông Nghiệp (Chăn Nuôi) – KN315 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNARA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt hoặc Chăn Nuôi) – KN325 | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTokyo, Chiba, Kanagawa, Hokkaido, Kyoto, Aichi, Shizuoka, Okinawa,.. | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng30 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN491 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH CHIBA (Thành phố CHIBA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP – KN615 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKUSHIMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng trọt) – KN234 | Thu nhậpTừ 39tr - 47tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA, HOKKAIDO, EHIME, TOCHIGI... | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN270 | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAZAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT – KN305 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN468 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmWAKAYAMA (TP TANABE) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ NÔNG NGHIỆP (CHĂN NUÔI) – KN566 | Thu nhậpTừ 47tr - 51tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTokushima | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp – KN247 | Thu nhậpTừ 40tr - 73tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO | Ngày thiKhi có ứng viên | Số lượng20 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Nông Nghiệp (Trồng Rau Chân Vịt) – KN249 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOCHIGI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp (Trồng Trọt) – KN492 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH CHIBA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Nông Nghiệp – KN516 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIE | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Trang chủ » Tìm kiếm đơn hàng
Tìm thấy 244 việc làm phù hợp