| Chức danh | Thu nhập | Tình trạng | Địa điểm | Ngày thi | Số lượng | Tuyển lao động tại | Quốc tịch |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ĐƠN TD KNĐĐ- XÂY DỰNG-CỐP PHA – GIFU – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1385 | 44 triệu | Dừng tuyển | Gifu (岐阜県岐阜市) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TD KNĐĐ- XÂY DỰNG – CỐP PHA – AICHI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1384 | 44 triệu | Dừng tuyển | Nagoya, tỉnh Aichi (愛知県、名古屋市) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TD KNĐĐ – LÁI MÁY XÂY DỰNG – OSAKA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1383 | 50 triệu | Dừng tuyển | OSAKA (大阪府) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TD KNĐĐ- LÁI MÁY XÂY DỰNG – OSAKA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1382 | 50 triệu | Dừng tuyển | OSAKA (大阪府) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TD KNĐĐ- LÁI MÁY XÂY DỰNG – AICHI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1381 | 56 Triệu | Dừng tuyển | AICHI (愛知県 愛知部 | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TD KNĐĐ – LÁI MÁY XÂY DỰNG – OSAKA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1380 | 33 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA (大阪府) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản | |
| TD KNĐĐ MỘC XÂY DỰNG – HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1378 | 47 Triệu | Dừng tuyển | T.P AKABIRA - HOKKAIDO 北海道赤平市字赤平 | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TD – Xây dựng , Cơ khí Fukuoka – TUYỂN ĐẦU VIỆT & NHẬT KN1376 | 40 triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA | Khi có ứng viên đăng ký | 20 Nam | Nhật Bản và các nước khác | |
| ĐƠN TD KNĐĐ- GIÀN GIÁO – TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1374 | 60 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TD KNND XÂY DỰNG – TRÁT VỮA TẠI CHIBA (TP ICHIHARA) KN 1371 | 39 Triệu | Dừng tuyển | CHIBA ( TP ICHIHARA) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TD KNDD THỢ MỘC SAITAMA – TUYỂN TỪ VIỆT NAM VÀ TẠI NHẬT – KN1362 | 48 triệu | Dừng tuyển | SAITAMA (TP IRUMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN ĐƠN TD KNDD XÂY DỰNG TRÁT VỮA KANAGAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1356 | 52 Triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ LÁI MÁY XÂY DỰNG (SHIGA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1345 | 42 triệu | Dừng tuyển | SHIGA (TP Hikone) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ – CÁC NGÀNH NGHỀ TRONG NGÀNH XÂY DỰNG (MIYAGI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1343 | 53 Triệu | Dừng tuyển | T.p Higashi Matsushima, tỉnh Miyagi 宮城県東松島市 | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ LẮP CỐP PHA (SAITAMA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1342 | 42 triệu | Dừng tuyển | 埼玉県さいたま市 Saitama, tỉnh Saitama | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ LỢP MÁI, CHỐNG THẤM (TOKYO) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1341 | 53 Triệu | Dừng tuyển | Kita-ku, Tokyo 東京都北区 | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIÀN GIÁO (TOTTORI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1340 | 43 Triệu | Dừng tuyển | Thành phố Tottori, tỉnh Tottori | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ LÁI MÁY XÂY DỰNG (CHIBA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1339 | Từ 44tr - 53tr | Dừng tuyển | Thành phố Ichihara, Quận Chiba | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TD KNĐĐ CỐT THÉP (TOTTORI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1338 | 43 Triệu | Dừng tuyển | Thành phố Tottori phía Đông | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIÀN GIÁO, ĐÀO ĐẤT(Chiba) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1335 | 49 Triệu | Dừng tuyển | Isumi-gun, tỉnh Chiba | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIÀN GIÁO, LÁI MÁY XD, TRÁT, LẮP VÁN KHUÔN (SHIMANE) – KN1333 | 50 triệu | Dừng tuyển | SHIMANE | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNDD GIÀN GIÁO (SHIZUOKA) – KN1331 | 49 Triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA (TP Hamamatsu) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNDD GIÀN GIÁO (FUKUI) – KN1330 | 48 triệu | Dừng tuyển | FUKUI (TP Fukui) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNDD GIÀN GIÁO (NAGANO) – KN1329 | 53 Triệu | Dừng tuyển | NAGANO | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNND MỘC – TẤM LỢP NỘI THẤT (AICHI) – KN1327 | 50 triệu | Dừng tuyển | AICHI (TP Nagoya) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNDD MỘC – LỢP NỘI THẤT (OSAKA) – KN1326 | 52 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNDD MỘC – LỢP NỘI THẤT (OSAKA) – KN1325 | 44 triệu | Dừng tuyển | OSAKA (TP Izumisato) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNDD GIÀN GIÁO (TOYAMA) – KN1324 | 50 triệu | Dừng tuyển | TOYAMA (TP Toyama) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG (TOKYO) – TUYỂN TẠI NHẬT- KN1319 | 60 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CỐP PHA (GIFU) – KNK1315 | 44 triệu | Dừng tuyển | GIFU (Thành phố Gifu) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ MỘC XÂY DỰNG (TOKYO) – KN1302 | 50 triệu | Dừng tuyển | TOKYO (TP Fuchu) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIÀN GIÁO – TUYỂN TẠI NHẬT VÀ VIỆT NAM – KN1264 | 46 triệu | Dừng tuyển | YAMAGUCHI | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản và các nước khác | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG XÂY DỰNG- CỐP PHA ( TOKYO, SAITAMA, KANAGAWA, CHIBA )- KN1255 | 43 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO, SAITAMA, KANAGAWA, CHIBA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNDD MỘC XÂY DỰNG & LỢP NHÀ OSAKA – KN1250 | 58 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA (TP Izumisato) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNDD MỘC XÂY DỰNG & LỢP NHÀ OSAKA – KN1249 | 52 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA (TP Izumisato) | khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – GIÀN GIÁO TẠI TOCHIGI – KN1244 | 52 Triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI ( TP TOCHIGI) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG (MỘC) – KN1235 | 49 Triệu | Dừng tuyển | SHIGA(TP KUSATSU | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – CỐP PHA – KNK1227 | 50 triệu | Dừng tuyển | CHIBA (TP Kamagaya) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG – KN1215 | 47 Triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI (TP UTSUNOMIYA) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG (SAITAMA) – KN1214 | 44 triệu | Dừng tuyển | SAITAMA (TP KAWAGOE) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG (THỢ MỘC) – KN1213 | 48 triệu | Dừng tuyển | TOKYO | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – THI CÔNG MÁY MÓC – KN1210 | 46 triệu | Dừng tuyển | AICHI ( AMA ) | Ngay sau khi có ứng viên khoảng 3-5 ngày | 3 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG (TRÁT VỮA) – KN1205 | 48 triệu | Dừng tuyển | CHIBA (TP Kisarazu ) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ ĐƯỜNG ỐNG CÔNG TRƯỜNG (TUYỂN CẢ VIỆT NAM) – KNK1200 | Từ 34tr -50tr | Dừng tuyển | OITA VÀ CÁC TỈNH KHÁC | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam | Nhật Bản và các nước khác | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – GIÀN GIÁO (IBARAKI) – KN1197 | 53 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP KAMISU) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG ( HIROSHIMA) – KN1193 | 59 Triệu | Dừng tuyển | HIROSHIMA (TP HIROSHIMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG (THI CÔNG VÁN KHUÔN) – KN1162 | 62 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH TOKYO (KAMURA) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG (HOÀN THIỆN NỘI THẤT) – KN1161 | Từ 46tr -50tr | Dừng tuyển | TOKYO (AKISHIMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – ĐƯỜNG ỐNG (SAITAMA) – KN1143 | 41 Triệu | Dừng tuyển | SAITAMA(TP NIIZA) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – GIÀN GIÁO (AKITA) – KNK1142 | 46 triệu | Dừng tuyển | AKITA (TP AKITA) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – ĐƯỜNG ỐNG (SHIZUOKA) – KNK1140 | 42tr - 47tr | Dừng tuyển | SHIZUOKA (TP FUJI) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – THI CÔNG CỐT THÉP (TOKYO) – KN1130 | 60 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO (TP FUCHU) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – GIÀN GIÁO (TOYAMA) – KN1129 | 60 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH TOYAMA (TP TAKAOKA) | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – ĐƯỜNG ỐNG , TẤM KIM LOẠI XÂY DỰNG (EHIME) – KN1128 | 40 triệu | Dừng tuyển | EHIME (TP NIIHAMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – KN1124 | 48 triệu | Dừng tuyển | TỈNH AICHI (TP NAGOYA) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – KN1123 | 42 triệu | Dừng tuyển | OSAKA(TP OSAKA) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG (KAGOSHIMA ) – KN1114 | 52 Triệu | Dừng tuyển | KAGOSHIMA (TP Satsumasendai) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG (TOCHIGI ) – KN1107 | 44 triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI (TP TOCHIGI) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – MỘC (SAITAMA) – KN1097 | Từ 48tr -60tr | Dừng tuyển | SAITAMA ( Thành phố Soka ) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – LÁI MÁY XÂY DỰNG (TOKYO) – KN1087 | 46 triệu | Dừng tuyển | TOKYO (Quận SUGINAMI) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam/Nữ | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – GIÀN GIÁO (TOKYO) – KN1086 | 60 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – THỢ XÂY (TOCHIGI) – KN1085 | 44 triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam/Nữ | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – GIÀN GIÁO (SAITAMA) – KN1084 | Từ 48tr - 50tr | Dừng tuyển | SAITAMA (TP KOSHIGAYA) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ LÁI MÁY XÂY DỰNG (OKAYAMA) – KN1080 | Từ 44tr - 46tr | Dừng tuyển | T.P KURASHIKI - OKAYAMA | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ TẠO KIM LOẠI MIẾNG XÂY DỰNG (NAGANO) – KN1077 | 38 triệu | Dừng tuyển | NAGANO ( Thành phố Iida) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ TẠO KIM LOẠI MIẾNG XÂY DỰNG – TẤM LỢP – CỐP PHA (SHIZUOKA) – KN1076 | 44 triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA ( Thành phố Shimada) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ THI CÔNG MÁY XÂY DỰNG (SAITAMA) – KN1074 | 45 Triệu | Dừng tuyển | SAITAMA | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – TRÁT VỮA (CHIBA) – KN1067 | 48 triệu | Dừng tuyển | CHIBA (TP Kisarazu ) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 3 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – THI CÔNG MÁY MÓC (KAGOSHIMA) – KN1059 | 56 Triệu | Dừng tuyển | KAGOSHIMA ( KAGOSHIMA ) | Sau khi có ứng viên khoảng 3-5 ngày | 4 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – ĐÀO ĐẤT (MIYAGI) – KN1016 | Từ 48tr - 50tr | Dừng tuyển | MIYAGI (Fukushima, Minamisoma, Iwaki) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG (AICHI) – KN1010 | 42 triệu | Dừng tuyển | AICHI ( AMA ) | Dự kiến ngay khi có ứng viên khoảng 3-5 ngày | 1 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – CỐT PHA (HIROSHIMA – KN1002 | 50 triệu | Dừng tuyển | T.P FUKUSHIMA ( HIROSHIMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – GIÀN GIÁO (OSAKA) – KN997 | 51 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH OSAKA (TP IBARAKI) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – ĐÀO ĐẤT (CHIBA) – KN993 | 46 triệu | Dừng tuyển | CHIBA (Thành phố Funabashi) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – MỘC (IBARAKI) – KN984 | 46 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP BANDO) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ ĐƯỜNG ỐNG XÂY DỰNG (FUKUOKA) – KN983 | 41 Triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA (TP Itoshima) | Dự kiến trong tháng 1/2022 | 1 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – HOÀN THIỆN NỘI THẤT (TOKYO)- KN975 | 47 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO (AKISHIMA) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – LÁI MÁY (HOKKAIDO)- KN972 | 49 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH HOKKAIDO(SAPORO) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | ||
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – ĐƯỜNG ỐNG (SAGA) – KN964 | 55 Triệu | Dừng tuyển | SAGA ( Thành phố Kishima ) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – GIÀN GIÁO, ĐÀO ĐẤT (OITA) – KN963 | 37 Triệu | Dừng tuyển | OITA (TP Oita ) | Dự kiến trong tháng 1/2022 | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG (SAITAMA) – KN956 | 48 triệu | Dừng tuyển | TỈNH SAITAMA (TP IRUMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | ||
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – KN950 | 64 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH MIYAGI (TP IWANUMA)岩沼市 | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | ||
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – GIÀN GIÁO (CHIBA) – KN944 | 46 triệu | Dừng tuyển | CHIBA (TP KAWAGOE) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – HOÀN THIỆN NỘI THẤT (KANAGAWA) – KN942 | 47 Triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA (TP YOKOHAMA) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam/Nữ | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG (TOKYO) – KN931 | 51 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG (SHIZUOKA) – KN930 | 53 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH SHIZUOKA | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | ||
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG (KAGOSHIMA) – KN929 | 51 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH KAGOSHIMA | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG (SAITAMA) – KN928 | 46 triệu | Dừng tuyển | SAITAMA (TP KAWAGOE) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG (AICHI) – KN927 | 55 Triệu | Dừng tuyển | AICHI (TP TOKONAME) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG (CHIBA) – KN926 | 51 Triệu | Dừng tuyển | CHIBA (TP KASHIWA) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG (AICHI) – KN925 | 55 Triệu | Dừng tuyển | AICHI (TP TOYOKAWA) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG (TOKYO) – KN923 | 53 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO (Quận OTA) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – GIÀN GIÁO (KANGAWA, SAITAMA) – KN918 | 62 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH KANAGAWA, SAITAMA | Khi có ứng viên đăng kí | 12 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – GIÀN GIÁO (CHIBA) – KN916 | 54 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH CHIBA (Thành phố SHIKAWA) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | ||
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIÀN GIÁO (SHIZUOKA) – KN910 | 50 triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA ( Thành phố Hamamatsu ) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG – GIÀN GIÁO (HYOGO) – KN896 | 43 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO ( AKASHI) | Khi có ứng viên khoảng 5-7 ngày | 3 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ XÂY DỰNG (LÁI MÁY XÂY DỰNG, GIÀN GIÁO)- KN870 | 47 Triệu | Dừng tuyển | T.P OKAYAMA | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản | |
| ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ ĐƯỜNG ỐNG (MIE) – KN868 | 55 Triệu | Dừng tuyển | MIE (Thành phố Yokkaichi) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG (MỘC, GIÀO GIÁO, TẤM KIM LOẠI XÂY DỰNG) – KN859 | 45 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO ( Kobayashi) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DƯNG (GIÀN GIÁO) – KN829 | 41 Triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA (Sagamihara) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG (TẤM KIM LOẠI) – KN816 | 56 Triệu | Dừng tuyển | AICHI (TOKONAME) | Khi có ứng viên đăng ki | 2 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Làm tấm kim loại, vách ngăn , sơn – KN789 | 45 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO ( Kobayashi) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nạm | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG – MỘC – KN764 | 66 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Khi có ứng viên đăng ki | 4 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG (HOÀN THIỆN NỘI THẤT) – KN753 | 51 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO (AKISHIMA) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG – MỘC – KN752 | 54 Triệu | Dừng tuyển | YAMAGUCHI | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam/Nữ | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG – HOÀN THIỆN NỘI THẤT – KN750 | 54 Triệu | Dừng tuyển | YAMAGUCHI | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam/Nữ | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ THI CÔNG CỐP PHA – KN749 | 55 Triệu | Dừng tuyển | AICHI (thành phố Toyohashi) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG (GIÀN GIÁO) – KN745 | 55 Triệu | Dừng tuyển | CHIBA (TP KASHIWA ) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG (TRÁT VỮA) – KN738 | 49 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO (GOTANDA) | Dự kiến trong tháng 11/2021 | 3 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ THI CÔNG XÂY DỰNG – GIÀN GIÁO – KN727 | Lương ngày 10000Yên | Dừng tuyển | FUKUOKA ( THÀNH PHỐ IIZUKA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG (CỐT PHA) – KN716 | 55 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO (Quận TAITO ) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG (CỐT PHA) – KN712 | 62 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH HYOGO (Thành phố KATO) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG (GIÀN GIÁO) – KN711 | 46 triệu | Dừng tuyển | GIFU | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG (GIÀN GIÁO) – KN694 | 48 triệu | Dừng tuyển | TOKYO (Thành phố HACHIOJI) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG (CỐT PHA) – KN693 | 35 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH KANAGAWA (Thành phố HARAICHI) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG (GIÀN GIÁO) – KN652 | Lương giờ 1250 Yên | Dừng tuyển | AICHI( THÀNH PHỐ TOYOKAWA) | Dự kiến trong tháng 10/2021 | 3 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG (GIÀN GIÁO) – KN651 | Từ 50tr - 61tr | Dừng tuyển | NIIGATA | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG (CỐT PHA) – KN644 | 50 triệu | Dừng tuyển | TOKYO, SAITAMA, KANAGAWA, CHIBA | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ LÁI MÁY XÂY DỰNG – KN634 | 64 Triệu | Dừng tuyển | Hokkaido (TP Sapporo) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG (THI CÔNG MÁY XÂY DỰNG) – KN621 | 55 Triệu | Dừng tuyển | NAGANO ( thành phố NAGANO ) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG (THI CÔNG CỐP PHA) – KN617 | 51 Triệu | Dừng tuyển | CHIBA, TOKYO, IBARAKI, SAITAMA | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG (GIÀN GIÁO) – KN612 | Từ 50tr - 55tr | Dừng tuyển | TỈNH SAITAMA (Thành phố Kawagoe) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG (GIÀN GIÁO) – KN602 | Từ 49tr - 64tr | Dừng tuyển | NIGATA | Khi có ứng viên đăng ki | 3 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG (HOÀN THIỆN NỘI THẤT/GIA CỐ BỀ MẶT) – KN599 | 49 Triệu | Dừng tuyển | SAGA | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG (GIÀN GIÁO) – KN591 | 55 Triệu | Dừng tuyển | YAMANASHI | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ LÁI MÁY XÂY DỰNG – KN589 | 55 Triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA (hoặc các vùng lân cần Tokyo) | Dự kiến trong tháng 10/2021 | 2 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG (THI CÔNG CỐP PHA) – KN586 | 53 Triệu | Dừng tuyển | MIYAGI, FUKUSHIMA | Từ 27/9-1/10 | 3 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG (GIÀN GIÁO) – KN581 | 49 Triệu | Dừng tuyển | EHIME (TP MATSUYAMA) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG (HOÀN THIỆN NỘI THẤT/GIA CỐ BỀ MẶT) – KN580 | 49 Triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG (CẦU ĐƯỜNG) – KN579 | 51 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG (TRÁT VỮA)- KN576 | 49 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH KAGOSHIMA (Thành phố KAGOSHIMA) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG (GIÀN GIÁO, ĐÀO ĐẤT) – KN552 | 41 Triệu | Dừng tuyển | YAMAGATA (TP FUEFUKI) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ KIM LOẠI ỐNG THÔNG GIÓ – KN545 | 44 triệu | Dừng tuyển | OSAKA (thành phố Sakai) | Dự kiến trong tháng 9/2021 | 1 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ LÁI MÁY XÂY DỰNG, ĐÀO ĐẤT, TRÁT VỮA – KN539 | 39 Triệu | Dừng tuyển | SHIGA (thành phố Karatsu) | Dự kiến trong tháng 9/2021 | 3 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây Dựng (Giàn Giáo) – KN525 | 51 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH OKAYAMA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây dựng (Thi Công Máy Xây Dựng) – KN508 | 53 Triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây dựng (Đào Đất) – KN509 | 53 Triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây Dựng (Đào Đất) – KN505 | 55 Triệu | Dừng tuyển | IWATE (KITAKAMI) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây Dựng (Cốt Pha, Cốt Thép) – KN500 | 55 Triệu | Dừng tuyển | HOKAIDO (Quận YUBARI, Thành phố KURIYAMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây Dựng (Giàn Giáo) – KN478 | 51 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA (TP Sakai) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây Dựng (Giàn Giáo) – KN476 | 49 Triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI (thành phố Moka) | Dự kiến trong tháng 8/2021 | 4 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ LÁI MÁY XÂY DỰNG – KN474 | Từ 37tr - 49tr | Dừng tuyển | FUKUOKA (thành phố Buzen) | Dự kiến trong tháng 8/2021 | 2 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ XÂY DỰNG (GIÀN GIÁO) – KN464 | 42 triệu | Dừng tuyển | TỈNH GUNMA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây Dựng (Nội Thất) – KN448 | 49 Triệu | Dừng tuyển | Thành phố TOTTORI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây dựng (Giàn Giáo) – KN420 | 51 Triệu | Dừng tuyển | Thành phố YAMANASHI | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây dựng (Giàn Giáo) – KN419 | 49 Triệu | Dừng tuyển | Tỉnh TOTTORI (Thành phố TOTTORI) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây dựng (Giàn Giáo) – KN418 | 51 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH SAITAMA (Thành phố Kawaguchi) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây Dựng (Giàn Giáo) – KN398 | 55 Triệu | Dừng tuyển | AICHI/ THÀNH PHỐ CHITA | Dự kiến trong tháng 7/2021 | 2 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ (GIÀN GIÁO) – KN377 | 47 Triệu | Dừng tuyển | THÀNH PHỐ ASAHIKAWA (HOKAIDO) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ (HOÀN THIỆN NỘI THẤT) – KN376 | 47 Triệu | Dừng tuyển | THÀNH PHỐ SAPPORO | Khi có ứng viên đăng kí | 2 | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ (Lái Máy Xây Dựng – Tuyển ứng viên tại Nhật và Việt nam) – KN365 | 38 triệu | Dừng tuyển | YAMAGUCHI | Dự kiến trong tháng 7/2021 | 3 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây Dựng – KN351 | Dừng tuyển | TỈNH OTA (Thành Phố SAIKI) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây Dựng – KN350 | Từ 44tr - 48tr | Dừng tuyển | TỈNH OTA (Thành Phố SAIKI) | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây Dựng (Sơn)- KN347 | Từ 51tr - 62tr | Dừng tuyển | TOKYO và khu vực xung quanh | Khi có ứng viên đăng kí | 10 Nam (không phân biệt Quốc tịch) | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Xây Dựng (Đường ống) – KN241 | 44 triệu | Dừng tuyển | EHIME (thành phố NIHAMA) | Dự kiến trong tháng 4/2021 | 3 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Xây Dựng (Đường Ống) – KN239 | 44 triệu | Dừng tuyển | EHIME (thành phố NIHAMA) | Dự kiến trong tháng 4/2021 | 3 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Xây Dựng (Trát Vữa) – KN228 | 48 triệu | Dừng tuyển | OKAGI - GIFU | Trong tháng 03/2021 | 2 Nam | Nhật Bản | |
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Xây Dựng – KN199 | 44 triệu | Dừng tuyển | EHIME | Dự kiến trong tháng 01/2021 | 3 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Xây Dựng – KN198 | 38 triệu | Dừng tuyển | EHIME | Dự kiến trong tháng 01/2021 | 3 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Xây Dựng – KN197 | 38 triệu | Dừng tuyển | EHIME | Dự kiến trong tháng 01/2021 | 2 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ (GIÀN GIÁO) – KN373 | 51 Triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA | Dự kiến trong tháng 7/2021 | 2 | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Xây Dựng – KN103 | 42 triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA | Dự kiến trong tháng 7/2020 | 2 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây dựng (Mộc) – KN510 | 47 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây Dựng (HOÀN THIỆN NỘI THẤT) – KN383 | 44 triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA (thành phố SAGAMIHARA) | Dự kiến trong tháng 7/2021 | 1 Nam | ||
| Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành xây dựng-KN34 | 46 triệu | Dừng tuyển | TOKYO | Trong tháng 9 | 10 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây Dựng Đường Ống – KN445 | 54 Triệu | Dừng tuyển | SAITAMA (TP NIIZA) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ (LÁI MÁY XÂY DỰNG) – KN374 | 49 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO, CHIBA, KANAGAWA, SAITAMA | Dự kiến trong tháng 7/2021 | 2 | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ ( HOÀN THIỆN NỘI THẤT) – KN368 | 53 Triệu | Dừng tuyển | SAITAMA - TOKYO - KANAGAWA | Dự kiến trong tháng 7/2021 | 1 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây Dựng (Cốt Thép) – KN361 | 55 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO | Dự kiến trong tháng 7/2021 | 1 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây Dựng (Giàn Giáo) – KN397 | 53 Triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA | Dự kiến trong tháng 7/2021 | 3 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ (Hoàn Thiện Nội Thất, Dán Giấy Tường) – KN363 | 48 triệu | Dừng tuyển | TOKYO | Dự kiến trong tháng 7/2021 | 2 Nam | ||
| Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ván Khuôn Xây dựng – KN178 | 50 triệu | Dừng tuyển | TOKYO - CHIBA | Tháng 12/2020 | 2 Nam | ||
| Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành xây dựng – KN19 | Trên 40 triệu | Dừng tuyển | CHIBA | 12/7/2019 | 2 Nam | ||
| Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định Ngành Xây Dựng – KN187 | 53 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO | Có ứng viên sẽ sắp xếp phỏng vấn | 3 Nam | ||
| Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành xây dựng – KN16 | 46 triệu | Dừng tuyển | TOKYO, IBARAKI, SAITAMA, AICHI | 18/7/2019 | 50 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ (GIÀN GIÁO – THI CÔNG MÁY XÂY DỰNG) – KN366 | 55 Triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI - GUNMA | Dự kiến trong tháng 7/2021 | 2 Nam | ||
| Đơn tuyển dụng “kỹ năng đặc định” mã KN11 | Trên 40 triệu | Dừng tuyển | SAITAMA | 25/04/2019 | 2~3 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây Dựng (Trát Vữa) – KN488 | 53 Triệu | Dừng tuyển | AICHI | Dự kiến trong tháng 8/2021 | 3 Nam | ||
| Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Xây Dựng – KN158 | 43tr - 53tr | Dừng tuyển | NIGATA | Tuyển liên tục đến tháng 12/2020 | 2 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây Dựng (Hoàn Thiện Nội Thất) – KN423 | Từ 44tr-51tr | Dừng tuyển | TOKYO (AKISHIMA) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Xây Dựng – KN106 | 45 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO | Tuyển đến khi đủ ứng viên | 4 Nam | ||
| Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định mã KN01 | Dừng tuyển | 4/2019 | 10 (Nam, Nữ) | ||||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây Dựng (Giàn Giáo) – KN446 | 56 Triệu | Dừng tuyển | Dự kiến trong tháng 8/2021 | Dự kiến trong tháng 8/2021 | 1 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây Dựng (Thi Công Cốp Pha) – KN392 | Dừng tuyển | KANAGAWA, OKINAWA | 15/7/2021 | 10 Nam | |||
| Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ván Khuôn Xây Dựng – KN179 | 50 triệu | Dừng tuyển | OKAZAKI - NISHIO - GAMAGORI | Tháng 12/2020 | 2 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ (CỐP PHA) – KN372 | 47 Triệu | Dừng tuyển | TOYAMA | Dự kiến trong tháng 7/2021 | 2 | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ THI CÔNG CỐP PHA – KN360 | 43tr - 53tr | Dừng tuyển | MIYAGI, FUKUSHIMA, IWATE | Dự kiến trong tháng 7/2021 | 2 Nam | ||
| Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Xây Dựng – KN156 | 47 Triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA | Dự kiến trong tháng 10 | 2 Nam | ||
| Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định Ngành Xây Dựng – KN59 | 42tr - 47tr | Dừng tuyển | YAMAGUCHI | Trong tháng 2 | 3 Nam | ||
| Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định Ngành Xây Dựng – KN51 | 38 triệu | Dừng tuyển | NIIGATA | Trong tháng 2 | 3 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây Dựng (Giàn Giáo) – KN462 | 53 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO, CHIBA, SAITAMA, KANAGAWA | Dự kiến trong tháng 8/2021 | 3 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây Dựng (Giàn Giáo) – KN395 | 55 Triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI, GUNMA, SAITAMA, IBARAKI | Dự kiến trong tháng 7/2021 | 3 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Xây Dựng – KN84 | 47 Triệu | Dừng tuyển | VÙNG KANTO (TOKYO, KANAGAWA, SAITAMA, CHIBA) | Dự kiến trong tháng 8/2020 | 5 (Nam, Nữ) | ||
| Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành Xây Dựng – KN45 | 50 triệu | Dừng tuyển | AICHI | Trước 6/12/2019 | 2 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Xây Dựng (Trát Vữa) – KN449 | Lương ngày 12000 Yên | Dừng tuyển | TOKYO, NERIMA-KU | Dự kiến trong tháng 8/2021 | 2 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Xây Dựng – KN89 | 46 triệu | Dừng tuyển | VÙNG KANSAI (OSAKA) | Dự kiến trong tháng 8/2020 | 2 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Xây Dựng – KN97 | 56 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO, KANAGAWA, CHIBA | Trong tháng 6/2020 | 4 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Xây Dựng (Giàn Giáo) – KN227 | 55 Triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA - TOKYO | Tháng 03/2021 | 3 Nam | ||
| Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Xây Dựng – KN81 | 55 Triệu | Dừng tuyển | XÂY DỰNG | Dự kiến cuối tháng 03 - 04/2020 | 3 (Nam, Nữ) | ||
| Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Xây Dựng – KN168 | 47 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA | Khi có ứng viên đăng kí | 30 Nam |
Tìm thấy 1250 việc làm phù hợp









