Chức danh | Thu nhập | Tình trạng | Địa điểm | Ngày thi | Số lượng | Tuyển lao động tại |
---|---|---|---|---|---|---|
NN19 KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI KANAGAWA TUYỂN ĐẦU NHẬT | 36 Triệu | Đang tuyển | KANAGAWA (ATSUGI) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
NN18 KNDD GIA CÔNG TẤM KIM LOẠI TẠI YAMAGATA TUYỂN ĐẦU NHẬT | 40 triệu | Đang tuyển | YAMAGATA (TP YAMAGATA) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
KN4775 KNDD HÀN TẠI IBARAKI TUYỂN ĐẦU NHẬT | 40 triệu | Đang tuyển | IBARAKI (RYUGASAKI) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN4768 KNDD HÀN TẠI IBARAKI TUYỂN ĐẦU NHẬT | 40 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (RYUGASAKI) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN4740 – KNDD HÀN TẠI OKAYAMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 39 Triệu | Đang tuyển | OKAYAMA ( TP TAMANO ) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
NN16 KNDD HÀN TẠI HYOGO TUYỂN ĐẦU NHẬT | 42 triệu | Đang tuyển | HYOGO (AKASHI) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam | Nhật Bản |
KN4725 – KNDD HÀN TẠI OKAYAMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | OKAYAMA ( TP TAMANO ) | 14/3/2025 18:00, 18/3/2025 18:00, 19/3/2025 18:00 | 4 Nam | Nhật Bản |
KN4722 KNDD VẬT LIỆU CÔNG NGHIỆP-ĐÚC TẠI HYOGO TUYỂN ĐẦU NHẬT | 38 triệu | Dừng tuyển | HYOGO (AWAJI) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
NN14 KNDD HÀN TẠI IBARAKI TUYỂN ĐẦU NHẬT | 32 triệu | Đang tuyển | IBARAKI (TSUKUBA) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
KN4708 – KNDD GIA CÔNG MÁY MÓC TẠI OSAKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 50 triệu | Dừng tuyển | OSAKA (東淀川区) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản |
NN13 KNDD GIA CÔNG ÉP KIM LOẠI TẠI SAITAMA TUYỂN ĐẦU NHẬT | 36 Triệu | Dừng tuyển | SAITAMA (TP CHICHIBU) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
NN12 KNDD GIA CÔNG TẤM KIM LOẠI TẠI HOKKAIDO TUYỂN ĐẦU NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (CHITOSE) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
NN11 KNDD MẠ TẠI NAGANO TUYỂN ĐẦU NHẬT | 39 Triệu | Dừng tuyển | NAGANO (KOMAGANE) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản |
NN10 KNDD KIỂM TRA MÁY MÓC TẠI GUNMA TUYỂN ĐẦU NHẬT | 38 triệu | Dừng tuyển | GUNMA (TAKASAKI) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
KN4661 KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI GIFU TUYỂN TẠI NHẬT | 38 triệu | Dừng tuyển | GIFU (QUẬN KAMO) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KNV4621 – DẬP KIM LOẠI, HÀN – SAITAMA – TUYỂN TẠI VIỆT NAM | 37 Triệu | Dừng tuyển | SAITAMA (Tp Saitama) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Việt Nam |
KN4598 KNDD VẬT LIỆU CÔNG NGHIỆP-XỬ LÍ ANOD NHÔM TẠI NAGANO TUYỂN ĐẦU NHẬT | 45 Triệu | Dừng tuyển | NAGANO (QUẬN KAMIINA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KNNV4596 – KNDD HÀN TẠI SHIZUOKA- TUYỂN ĐẦU NHẬT-VIỆT | 41 Triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA ( HIGASHI BU ) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
KN4592 KNDD VẬT LIỆU CÔNG NGHIỆP-MẠ TẠI FUKUI TUYỂN ĐẦU NHẬT | 40 triệu | Dừng tuyển | FUKUI (ONO) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN4590 – KNDD GIA CÔNG TINH TẠI KUMAMOTO (TP MINAMATA) – TUYỂN TẠI NHẬT | 47 Triệu | Dừng tuyển | KUMAMOTO (TP MINAMATA) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
NN7 KNDD GIA CÔNG MÁY MÓC TẠI IBARAKI TUYỂN ĐẦU NHẬT | 38 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (KASUMIGAURA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN4565 KNDD ĐÚC NHỰA TẠI HIROSHIMA TUYỂN ĐẦU NHẬT | 31 Triệu | Dừng tuyển | HIROSHIMA | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN4564 KNDD IN ẤN VÀ ĐÓNG SÁCH TẠI OSAKA, SHIZUOKA TUYỂN ĐẦU NHẬT | 36 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA ( NEGAYAWA), SHIZUOKA (SHIMADA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KNNV4517 – DẬP KIM LOẠI + HÀN (SAITAMA) – TUYỂN TẠI VIỆT NAM VÀ NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | SAITAMA (Tp Saitama) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản, Việt Nam |
KNNV4516 – GIA CÔNG CƠ KHÍ (SAITAMA) – TUYỂN TẠI VIỆT NAM VÀ NHẬT | Từ 39tr -43tr | Dừng tuyển | SAITAMA (Tp Yashio) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 (2 Nam/ 2 Nữ) | Nhật Bản, Việt Nam |
KNNV4505 – GIA CÔNG CƠ KHÍ CNC – ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT, VIỆT NAM | 36 Triệu | Đang tuyển | ISHIKAWA ( TP Nomi) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản, Việt Nam |
IN1 – KNDD GIA CÔNG CƠ KHI TỈNH NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 40 triệu | Dừng tuyển | NAGANO | Khi có ứng có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
KN4473 – KNDD CHẾ TẠO VẬT LIỆU TỈNH MIYAGI – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 33 Triệu | Dừng tuyển | MIYAGI | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
KNNV4380 – KNDD GIA CÔNG CÁCH NHIỆT TẠI YAMAGUCHI – TUYỂN TẠI NHẬT VÀ VIỆT NAM | 45 Triệu | Dừng tuyển | YAMAGUCHI (TP UBE) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản, Việt Nam |
KN4379 – CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU (TOYAMA) – TUYỂN TẠI NHẬT | 46 triệu | Dừng tuyển | TOYAMA (TP Kurobe, Ga Kurobe-Unazuki Onsen) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KNNV4367 – GIA CÔNG CƠ KHÍ (IBARAKI) – TUYỂN TẠI NHẬT VÀ VIỆT NAM | 40 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP Inashiki) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản, Việt Nam |
KN4358 – KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI NAGANO – TUYỂN TẠI NHẬT | 39 Triệu | Dừng tuyển | NAGANO (Tp Suwa) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN4346 – KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI KUMAMOTO (TP MINAMATA) – TUYỂN TẠI NHẬT | 50 triệu | Dừng tuyển | KUMAMOTO (TP MINAMATA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KNNV4339 – KNDD GIA CÔNG TẤM KIM LOẠI TẠI KANAGAWA – TUYỂN TẠI NHẬT VÀ VIỆT NAM | 42 triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA (YOKOHAMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản, Việt Nam |
KN4333 – KNDD ĐÚC NHỰA TẠI OSAKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 30 triệu | Dừng tuyển | OSAKA(TP HIRAKATA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KNNV4313 – KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI HYOGO – TUYỂN TẠI NHẬT VÀ VIỆT NAM | 50 triệu | Dừng tuyển | HYOGO (TP KATO) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản, Việt Nam |
KNNV4301 – KNDD HÀN TỈNH YAMAGUCHI – TUYỂN ĐẦU NHẬT-VIỆT | 43 Triệu | Dừng tuyển | YAMAGUCHI | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản, Việt Nam |
KN4268 – KNDD HÀN TẠI OSAKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 41 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA ( TP MATSUBARA ) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN4249 KNND GIA CÔNG TẤM KIM LOẠI TẠI KYOTO – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | 34 Triệu | Dừng tuyển | KYOTO (TP KYOTANABE ) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN4247 KNND ĐÚC SẮT TẠI FUKUSHIMA – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | 38 triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA ( TP SUKAGAWA ) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN4246 KNND ĐÚC SẮT TẠI FUKUSHIMA – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | 105 Triệu, 36 Triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA ( TP SUKAGAWA ) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN4163 – GIA CÔNG CƠ KHÍ TỰ ĐỘNG CNC – ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT | 32 triệu | Dừng tuyển | ISHIKAWA ( TP Nomi) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KNNV4155 KNDD ĐÚC NHỰA TẠI WAKAYAMA TUYỂN TẠI NHẬT-VIỆT | Từ 32tr -34tr | Dừng tuyển | WAKAYAMA (TP KINOKAWA) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ | Nhật Bản, Việt Nam |
KNV4146 KNDD MẠ TẠI OSAKA – TUYỂN TẠI VIỆT NAM | Từ 44tr-51tr | Đang tuyển | OSAKA (TP SAKAI) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam | Việt Nam |
KN4129 – KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI HIROSHIMA – TUYỂN TẠI NHẬT | 41 Triệu | Dừng tuyển | HIROSHIMA (Tp Higashi Hiroshima) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KNNV4126 – KNDD HÀN TẠI ISHIKAWA TUYỂN ĐẦU NHẬT-VIỆT | 33 Triệu | Dừng tuyển | ISHIKAWA | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản, Việt Nam |
KN4117 – ĐÚC NHỰA – TOCHIGI-TUYỂN TẠI NHẬT | 33 Triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI-SHIMOTSUKE | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN4105 KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI YAMANASHI TUYỂN ĐẦU NHẬT | 44 triệu | Dừng tuyển | YAMANASHI (TP FUJIYOSHIDA) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN4104 KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI GUNMA TUYỂN ĐẦU NHẬT | 43 Triệu | Dừng tuyển | GUNMA (TP OTA) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
KN4103 KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI SAITAMA TUYỂN ĐẦU NHẬT | 46 triệu | Dừng tuyển | SAITAMA (TP SAITAMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN4089 – KNDD GIA CÔNG KIM LOẠI TỈNH MIE – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Từ 41tr - 44tr | Dừng tuyển | MIE | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
KN4071 – KNDD CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU(KIM LOẠI TẤM) TẠI OSAKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 50 triệu | Dừng tuyển | OSAKA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN4054 GIA CÔNG CƠ KHÍ (IBARAKI) – TUYỂN TẠI NHẬT | 41 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (Kawachi) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN4053 GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI YAMANASHI – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | Từ 36tr - 44tr | Dừng tuyển | YAMANASHI ( TP GUNRU ) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN4007 – GIA CÔNG CỐT THÉP TRONG XƯỞNG TẠI SAITAMA (KAWAGUCHI) – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 40 triệu | Dừng tuyển | SAITAMA - KAWAGUCHI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN3993 KNDD GIA CÔNG MÁY MÓC TẠI SAITAMA TUYỂN ĐẦU NHẬT | 33 Triệu | Dừng tuyển | SAITAMA ・HANYU | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
KNV3980 – KNDD MẠ TẠI OSAKA – TUYỂN TẠI VIỆT NAM | 34 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA (TP KISHIWADA ) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Việt Nam |
KN3859 – KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI GUNMA (TP OTA) – TUYỂN TẠI NHẬT | 46 triệu | Dừng tuyển | GUNMA (TP OTA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN3825 – KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI SHIGA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | Shiga ( Takashima) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN3777 – KNDD CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU VÀ ĐIỆN TỬ (KANAGAWA) – TUYỂN TẠI NHẬT | 43 Triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA (Tp Yokohama) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN3747 – HÀN XÌ-OITA- TUYỂN TẠI NHẬT | 51 Triệu | Dừng tuyển | OITA-OITASHI | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN3717 – ĐƠN ĐÚC NHỰA TẠI OSAKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA (HIRAKATA) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản |
KNNV3710 – KNDD GIA CÔNG VẬT LIỆU – TEKKO VÀ HOÀN THIỆN – TUYỂN ĐẦU NHẬT VÀ VIỆT | 36 Triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA (TP Fukushima) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản, Việt Nam |
KNV3673 – KNDD HÀN BÁN TỰ ĐỘNG TẠI KYOTO – TUYỂN ĐẦU VIỆT | 45 Triệu | Dừng tuyển | KYOTO ( TP KYOTO ) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Việt Nam |
KNV3668 – KNDD MẠ TẠI OSAKA – TUYỂN ĐẦU VIỆT | 36 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA (TP KISHIWADA ) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Việt Nam |
KN3662 – KNDD MẠ TẠI OSAKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 36 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA (TP KISHIWADA ) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
KN3632 – KNDD BẢO DƯỠNG MÁY MÓC TẠI HYOGO – TUYỂN TẠI NHẬT | 35 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO (Tp Kato) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
KN3497 – KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT | 35 Triệu | Dừng tuyển | ISHIKAWA ( TP Nomi) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN3474 – KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI HYOGO – TUYỂN TẠI NHẬT | 45 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO (Tp Kobe) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KNNV3421 – KNDD HÀN TẠI HYOGO TUYỂN TẠI NHẬT – VIỆT | 35 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO (TP AKASHI) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản, Việt Nam |
KN3419 – XÂY DỰNG CỐT THÉP TẠI SAITAMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 52 Triệu | Dừng tuyển | SAITAMA ( TP AGEO ) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
KNV3301 – KNDD MẠ TẠI OSAKA – TUYỂN ĐẦU VIỆT NAM | 46 triệu | Dừng tuyển | OSAKA (TP SAKAI) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam | Việt Nam |
KN3288 – KNDD HÀN, DẬP KIM LOẠI TẠI GIFU – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 44 triệu | Dừng tuyển | Gifu | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN3261 – KNĐĐ HÀN XÌ TẠI EHIME TUYỂN TẠI NHẬT | 43 Triệu | Dừng tuyển | EHIME -IMABARI SHI | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
KN3239 – ĐƠN KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI SHIGA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 36 Triệu | Dừng tuyển | SHIGA - TP TAKASHIMA | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NGÀNH HÀN, CỐT THÉP TẠI TOCHIGI – TUYỂN 2 ĐẦU VIỆT NHẬT – KNNV3223 | 35 Triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI GUNMA (TP OTA) ĐƠN – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3188 | 40 triệu | Dừng tuyển | GUNMA (TP OTA) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI TOCHIGI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3150 | 39 Triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI, NHẬT BẢN | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD HÀN TẠI TOCHIGI – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV3113 | 40 triệu | Dừng tuyển | Tochigi, Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD CƠ KHÍ TẠI IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3104 | 45 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI, NHẬT BẢN | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI MIE – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3101 | Từ 40tr - 52tr | Dừng tuyển | MIE, NHẬT BẢN | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD HÀN TẠI HIGASHIOSAKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3016 | 44 triệu | Dừng tuyển | HIGASHOOSAKA(KANO) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD TẤM KIM LOẠI TẠI TOKYO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2959 | Từ 51tr - 62tr | Dừng tuyển | TOKYO (TP Higashikurume) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD HÀN TẠI HOKKAIDO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2945 | 38 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (TP Takikawa) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD SƠN KIM LOẠI, CNC TỰ ĐỘNG-ISHIKAWA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2911 | 36 Triệu | Dừng tuyển | ISHIKAWA | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD HÀN CỐT THÉP TẠI TOCHIGI – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV2894 | 40 triệu | Dừng tuyển | Tochigi | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ | Nhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI SAITAMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2858 | Từ 40tr - 49tr | Dừng tuyển | SAITAMA (SOKASHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD MẠ ĐIỆN TẠI FUKUOKA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2800 | 40 triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA-TAGAWA | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI TOCHIGI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2775 | 44 triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI (TP UTSUNOMIYA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG KIM LOẠI-SHIZUOKA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2774 | 42 triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA-IWATASHI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD DẬP KIM LOẠI TẠI GUNMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2707 | 46 triệu | Dừng tuyển | GUNMA(TP TOMIOKA) | Khi có ứng viên đăng ký | 20 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD HÀN CÔNG XƯỞNG TẠI SHIZUOKA (FUJINOMIYA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2705 | 40 triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA - FUJINOMIYA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND ĐÚC NHỰA TẠI CHIBA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2621 | 36 Triệu | Dừng tuyển | CHIBA | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD HÀN XÌ TẠI GIFU – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2615 | 56 Triệu | Dừng tuyển | GIFU-TAJIMISHI | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ, BẢO DƯỠNG MÁY MÓC TẠI TOCHIGI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2572 | 44 triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI (TP UTSUNOMIYA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD HÀN – YAMANASHI – TUYỂN TẠI NHẬT VÀ VIỆT NAM – KNNV2563 | 40 triệu | Dừng tuyển | YAMANASHI (TP YAMANASHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD ĐÚC KIM LOẠI TẠI GIFU – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2530 | 42 triệu | Dừng tuyển | GIFU ( TP HASHIMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD ĐÚC NHỰA TẠI SHIGA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2440 | 46 triệu | Dừng tuyển | SHIGA ( TP YASU) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD ÉP DẬP KIM LOẠI TẠI AICHI – KN2411 – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 44 triệu | Dừng tuyển | AICHI | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD MẠ TẠI GIFU – KN2410 – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 35 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH GIFU(各務原市) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ- DẬP KIM LOẠI – KNNV2406 – TUYỂN ĐẦU NHẬT -VIỆT | 44 triệu | Dừng tuyển | MIE (TP INABE) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI TOKYO – KN2398 | 40 triệu | Dừng tuyển | TOKYO - KOTO | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN ĐÚC NHỰA TẠI OSAKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2384 | 33 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA (TP HIRAKATA) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI SHIGA KN2379 – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Dừng tuyển | Saga | Khi có ứng viên | Nam | Nhật Bản | |
ĐƠN GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI SHIGA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2376 | 33tr - 43tr | Dừng tuyển | Shiga | Khi có ứng viên | 3 | Nhật Bản |
Đơn tuyển -DẬP KIM LOẠI-KAGOSHIMA-TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV2374 | 34 Triệu | Dừng tuyển | KAGOSHIMA-AKUNESHI (阿久根市) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNĐĐ SƠN KIM LOẠI + CNC TỰ ĐỘNG ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2340 | Dừng tuyển | ISHIKAWA ( TP Nomi) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam | Nhật Bản | |
ĐƠN TD KNDD MẠ TẠI OSAKA – TUYỂN ĐẦU VIỆT NAM – KNV2278 | 53 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA (TP SAKAI) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam | Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI YAMANASHI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2269 | 48 triệu | Dừng tuyển | YAMANASHI ( TP TSURU) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD HÀN – HYOGO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2251 | 35 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO (TP KOBE) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ ĐÚC KIM LOẠI YAMAGATA – TUYỂN 2 ĐẦU VIỆT NHẬT – KNNV2221 | 40 triệu | Dừng tuyển | YAMAGATA (TACHIYAGAWA) | 3~7 ngày sau khi ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN KNDD HÀN (YAMAGUCHI)TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2112 | 50 triệu | Dừng tuyển | YAMAGUCHI (Tp HIKARI) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ (NAGANO)TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2106 | 54 Triệu | Dừng tuyển | NAGANO (TP INASHI) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ (SHIZUOKA)TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2080 | 49 Triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA (TP HAMAMATSU) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ: SƠN KIM LOẠI – ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2062 | 48 triệu | Dừng tuyển | ISHIKAWA-KANAZAWA | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ: SƠN KIM LOẠI- ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2054 | 40 triệu | Dừng tuyển | ISHIKAWA-KANAZAWA | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI FUKUSHIMA (IWAKI) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2044 | 42 triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA(Iwaki) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CNVL TẠI FUKUSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2024 | 43 Triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA ( TP YAMA ) | Khi có ứng viên đăng kí | 8 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ: TIỆN-FUKUSHIMA (NAKASHIMA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2021 | 52 Triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA-NAKASHIMA | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ ĐÚC KIM LOẠI/GIA CÔNG CƠ KHÍ YAMAGATA – KN2010 | 36 Triệu | Dừng tuyển | YAMAGATA (TACHIYAGAWA) | khi ứng viên đăng kí | 6 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ – KIM LOẠI TẤM – HAKUI,ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1991 | 50 triệu | Dừng tuyển | Hodatsushimizu, quận Hakui, tỉnh Ishikawa 石川県羽咋郡宝達志水町 | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ (FUKUSHIMA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN 1957 | 40 triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA (TP KITAKATA) | Khi có ứng viên đăng kí | 10 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD DẬP KIM LOẠI (NAGANO) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1952 | 42 triệu | Dừng tuyển | NAGANO (TP NAGANO) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ – HÀN – AICHI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1940 | 44 triệu | Dừng tuyển | AICHI (tên thành phố sẽ trao đổi trong PV) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ (KAGAWA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1933 | 35 Triệu | Dừng tuyển | KAGAWA (TP NAKATADO) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD GCCK TẠI FUKUSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1915 | 58 Triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA( TP KITAKATA) | Khi có ứng viên đăng kí | 8 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD ĐÚC KIM LOẠI (HYOGO)-TUYỂN TẠI NHẬT – KN1910 | 49 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO (TP.TATSUNO) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD DẬP KIM LOẠI TẠI AICHI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1900 | 50 triệu | Dừng tuyển | AICHI ( TP TOYOTA) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD ĐÚC KIM LOẠI TẠI GIFU – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1899 | 50 triệu | Dừng tuyển | GIFU( TP NATSUGAWA ) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD ĐÓNG GÓI TẠI GIFU – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1897 | 35 Triệu | Dừng tuyển | GIFU( TP MEGUMI ) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD GIA CÔNG CƠ KHÍ (YAMANASHI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1874 | 53 Triệu | Dừng tuyển | YAMANASHI (TP TSURU) | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nam/Nữ | Nhật Bản |
LẮP RÁP MÁY, HÀN BÁN TỰ ĐỘNG, SƠN KIM LOẠI – FUKUSHIMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1873 | 46 triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA-FUNABIKI | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD ĐÚC KHUÔN (YAMANASHI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1872 | 53 Triệu | Dừng tuyển | YAMANASHI (TP TSURU) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD HÀN BÁN TỰ ĐỘNG,HÀN TIG – TUYỂN TẠI NHẬT – FUKUOKA ( KURATE ) – KN1870 | 30 triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA - KURATE 福岡県 鞍手郡 | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD HÀN – TUYỂN TẠI NHẬT – FUKUOKA ( MIYAKO ・ YUKUHASHI ) – KN1869 | 34 Triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA ( MIYAKO・ YUKUHASHI ) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD DẬP KIM LOẠI – OITA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1865 | 49 Triệu | Dừng tuyển | OITA (TP BUNGOTAKADA) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND ĐÚC SẮT TẠI YAMAGATA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1862 | 53 Triệu | Dừng tuyển | YAMAGATA ( TP YAMAGATA ) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD GIA CÔNG TẤM KIM LOẠI (HIROSHIMA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1857 | 37 Triệu | Dừng tuyển | HIROSHIMA (TP HIROSHIMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ – ĐÚC NHỰA – AICHI (TSUSHIMA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1854 | 49 Triệu | Dừng tuyển | Khi có ứng viên đăng kí | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ: ĐÚC KIM LOẠI – IBARAKI- TUYỂN TẠI NHẬT – KN1852 | 60 Triệu | Dừng tuyển | KITAIBARAKI + TSUCHIURA ( TỈNH IBARAKI) | Khi có ứng viên đăng kí | 30 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ – TUYỂN TẠI NHẬT – KANAGAWA (YOKOHAMA) – KN1847 | 40 triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA - YOKOHAMA | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
Đơn tuyển KNDD: KANAGAWA – ĐÚC KIM LOẠI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1841 | 60 Triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA-EBINA | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD ĐÚC KHUÔN (GIFU) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1840 | 46 triệu | Dừng tuyển | GIFU (TP KANI) | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ: KIM LOẠI TẤM, DẬP KIM LOẠI-ISHIKAWA- TUYỂN TẠI NHẬT – KN1836 | 48 triệu | Dừng tuyển | ISHIKAWA-NOMISHI 石川県能美市 | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ – KANAGAWA- TUYỂN TẠI NHẬT – KNV1830 | 58 Triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA (SAGAMIHARA) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ – Hàn ( Hyogo) – KN1825 | 35 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO (TOBE) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU TẠI FUKUSHIMA TP YAMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1818 | 42 triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA ( TP YAMA ) | Khi có ứng viên đăng kí | 20 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU TẠI FUKUSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1817 | 42 triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA ( TP KITAKATA ) | Khi có ứng viên đăng kí | 10 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND HÀN BÁN TỰ ĐỘNG TẠI SHIGA (HIGASHIOMI)-TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1816 | 50 triệu | Dừng tuyển | TP HIGASHIOMI, TỈNH SHIGA (滋賀県東近江市) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ: HÀN,DẬP KL,LẮP RÁP MÁY,ĐÓNG GÓI CN, … – ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1795 | 44 triệu | Dừng tuyển | ISHIKAWA-HAKUSAN 石川県白山市 | Theo quy định của công ty | 15 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD DẬP KIM LOẠI – FUKUSHIMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1794 | 44 triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA (TAMURA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD HÀN – KANAGAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1793 | 58 Triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA (SAGAMIHARA) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ (機械加工) – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1791 | 44 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP HITACHI) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ – FUKUSHIMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1789 | 36 Triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA (QUẬN MINAMIAIZU) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD KIỂM TRA MÁY MÓC – FUKUSHIMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1788 | 36 Triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA (QUẬN MINAMIAIZU) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ: ĐÚC NHỰA – SHIZUOKA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1784 | 44 triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND ĐÚC SẮT TẠI FUKUSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1779 | 45 Triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA (TP SHIRAKAWA) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ: HÀN BÁN TỰ ĐỘNG – ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1776 | 50 triệu | Dừng tuyển | ISHIKAWA - KANAZAWA | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
KIM LOẠI TẤM-OSAKA – TUYỂN TẠI NHẬT+ VIỆT NAM – KNNV1766 | 54 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA-SAKAI | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNĐĐ: GIA CÔNG TINH-OSAKA – TUYỂN TẠI NHẬT,VIỆT – KNNV1765 | 60 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA-SAKAI | Khi có ứng viên đăng kí | 20 Nam | Nhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD RÈN KHUÔN (FUKUSHIMA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1756 | 47 Triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA (TP HIGA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU TẠI FUKUSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1745 | 42 triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA ( TP YAMA ) | Khi có ứng viên đăng kí | 20 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU TẠI FUKUSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1744 | 42 triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA ( TP KITAKATA ) | Khi có ứng viên đăng kí | 10 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ: SƠN KIM LOẠI- ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1743 | 44 triệu | Dừng tuyển | ISHIKAWA- KANAZAWA | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ – CN VẬT LIỆU – ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1742 | 43 Triệu | Dừng tuyển | ISHIKAWA- KANAZAWA | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND ĐÚC NHỰA TẠI FUKUSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1723 | 37 Triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA( QUẬN YAMA) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ ĐÚC KIM LOẠI/GIA CÔNG CƠ KHÍ YAMAGATA – TUYỂN 2 ĐẦU VIỆT NHẬT – KN1721 | 37 Triệu | Dừng tuyển | YAMAGATA (TACHIYAGAWA) | 3~7 ngày sau khi ứng viên đăng kí | 7 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG – ÉP KIM LOẠI GUNMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1715 | 39 Triệu | Dừng tuyển | GUNMA (TP TOMIOKA) | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG – Lắp ráp thiết bị và máy móc điện tử Niigata – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1714 | 43 Triệu | Dừng tuyển | NIIGATA (TP NAGAOKA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG – ÉP KIM LOẠI NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1713 | 38 triệu | Dừng tuyển | NAGANO (TP AZUMINO) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD GIA CÔNG LẮP RÁP CỐT THÉP – EHIME – TUYỂN TẠI NHẬT VÀ VIỆT NAM – KNNV1707 | 36 Triệu | Dừng tuyển | EHIME (TP MATSUYAMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNĐĐ – Gia công cơ khí Shizuoka – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1629 | 36 Triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA ( TP Hamamatsu) | Khi có ứng viên đăng ký Lần 1 PV online Lần 2 PV trực tiếp tại Hamamatsu (có hỗ trợ phí đi lại) | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD SẢN XUẤT BẢNG MẠCH ĐIỆN TỬ – NAGANO – TUYỂN TẠI NHẬT VÀ VIỆT NAM – KNNV1627 | 47 Triệu | Dừng tuyển | NAGANO ( TP KAMIINA ) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam/Nữ | Nhật Bản, Việt Nam |
ĐTD – Lắp ráp thiết bị và máy móc điện tử Niigata – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1611 | 43 Triệu | Dừng tuyển | Niigata ( TP Nagaoka) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐTD – Gia công tinh ( lắp ráp máy móc ) Niigata – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1609 | 39 Triệu | Dừng tuyển | Niigata ( TP Nagaoka) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND MẠ ĐIỆN TẠI FUKUSHIMA (TP KORIYAMA )- TUYỂN TẠI NHẬT – KN1608 | 56 Triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA ( TP KORIYAMA ) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD – ĐÚC NHỰA AKITA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1607 | 35 Triệu | Dừng tuyển | AKITA(TP DAISEN) | Sau khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐTD – Lắp ráp thiết bị và các máy điện (Lắp ráp bảng điều khiển tổng đài) Niigata – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1606 | 39 Triệu | Dừng tuyển | Niigata ( TP Nagaoka) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD – Chế tạo kim loại miếng dùng trong xây dựng NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1594 | 38 triệu | Dừng tuyển | NAGANO ( Thành phố Iida) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐTD – Gia công cơ khí NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1585 | 42 triệu | Dừng tuyển | Nagano ( TP Chino) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ- ĐÚC NHỰA – AICHI (TSUSHIMA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1575 | 44 triệu | Dừng tuyển | AICHI (TP TSUSHIMA) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ MẠ KIM LOẠI – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1574 | 52 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI ( INASHIKI ) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNNĐ ĐÚC TẠI YAMAGATA TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1568 | 53 Triệu | Dừng tuyển | YAMAGATA ( TP YAMAGATA ) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ- ĐÚC NHỰA – AICHI (TSUSHIMA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1563 | 44 triệu | Dừng tuyển | AICHI (TP TSUSHIMA) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND GIA CÔNG CƠ KHÍ ( NGÀNH CÔNG NGHỆP VẬT LIỆU) FUKISHIMA (TP KIATAKATA)- KN1537 | 42 triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA ( TP KITAKATA ) | Khi có ứng viên đăng kí | 10 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND GIA CÔNG CƠ KHÍ ( NGÀNH CÔNG NGHỆP VẬT LIỆU) FUKISHIMA (TP YAMA) – KN1534 | 42 triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA ( TP YAMA ) | Khi có ứng viên đăng kí | 20 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ HÀN BÁN TỰ ĐỘNG – ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1533 | 42 triệu | Dừng tuyển | ISHIKAWA ( NOMI) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ- DẬP KIM LOẠI, SƠN KIM LOẠI, ĐÓNG GÓI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1531 | 66 Triệu | Dừng tuyển | SHIGA | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD – Gia công tinh – Gifu – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1523 | 48 triệu | Dừng tuyển | Gifu ( TP Ogaki) | Khi có ứng viên đăng kí | 30 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD – Gia công cơ khí – FUKUSHIMA – TUYỀN ĐẦU NHẬT – KN1522 | 46 triệu | Dừng tuyển | Fukushima (TP Tamura) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD ĐÚC KIM LOẠI YAMAGATA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1440 | 37 Triệu | Dừng tuyển | YAMAGATA( TACHIYAGAWA) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG – ÉP KIM LOẠI MIE – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1427 | 47 Triệu | Dừng tuyển | Mie ( TP Iga) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nữ | Nhật Bản |
Đơn tuyển dụng – Gia công cơ khí SHIZUOKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1420 | 48 triệu | Dừng tuyển | Shizuoka ( TP Hamamatsu) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ – KIM LOẠI TẤM + DẬP KIM LOẠI – ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1416 | 36 Triệu | Dừng tuyển | ISHIKAWA- NOMI | Khi có ứng viên đăng kí (biết kết quả trong 01 tuần.) | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD – Gia công cơ khí SHIZUOKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1408 | 47 Triệu | Dừng tuyển | Shizuoka ( TP Izunokuni) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD – Đúc IWATE – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1402 | 43 Triệu | Dừng tuyển | Iwate ( TP Kitakami) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD – Đúc YAMAGATA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1399 | 42 triệu | Dừng tuyển | Yamagata ( TP Yamagata) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD – Gia công cơ khí Yamanashi – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1398 | 41 Triệu | Dừng tuyển | Yamanashi ( TP Hokuto ) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ ĐÚC TẠI GIFU ( TP ) KN 1395 | 50 triệu | Dừng tuyển | GIFU ( TP ENA) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD – MẠ FUKUI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1373 | 48 triệu | Dừng tuyển | FUKUI ( Thành phố ONO) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ ĐÚC(Kyoto) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1334 | 42 triệu | Dừng tuyển | Thành phố Uji, tỉnh Kyoto 京都府宇治市 | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ DẬP KIM LOẠI (TOCHIGI) – KN1332 | Từ 41tr -44tr | Dừng tuyển | Tochigikensanoshi | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CHẾ TẠO CÔNG NGHIỆP – ĐÚC (OSAKA) – TUYỂN TẠI NHẬT- KN1321 | 42 triệu | Dừng tuyển | OSAKA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ ĐÚC NHỰA (T.P TSUSHIMA – AICHI) – KN1314 | Lương giờ 1050 Yên | Dừng tuyển | AICHI ( TP TSUSHIMA ) | Dự kiến ngay khi có ứng viên khoảng 3-5 ngày | 3 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ ĐÚC NHỰA (T.P TSUSHIMA – AICHI) – KN1313 | Lương giờ 955 Yên | Dừng tuyển | AICHI ( TP TSUSHIMA ) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ ĐÚC KIM LOẠI (FUKUSHIMA – SHIRAKAWA) KN 1306 | 48 triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA ( TP SHIRAKAWA) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ HÀN XÌ (HIROSHIMA) – KN1303 | Lương giờ 1100 Yên | Dừng tuyển | HIROSHIMA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ ĐÚC NHỰA (SHIZUOKA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1301 | 41tr - 46tr | Dừng tuyển | T.P SHIMADA - SHIZUOKA | Khi có ứng viên đăng ký | 1Nam, 1Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ HÀN (Fukui – Echizen) – KNK1300 | 34 Triệu | Dừng tuyển | FUKUI ( Thành phố Echizen ) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU TẤM KIM LOẠI + ÉP KIM LOẠI (ISHIKAWA) – KN1295 | Lương giờ 1050 Yên | Dừng tuyển | T.P HAKUSAN - Tỉnh ISHIKAWA 石川県白山市 | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU RÈN (HYOGO) – KN1290 | 46 triệu | Dừng tuyển | HYOGO ( Thành phố Kasai) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU – HÀN (HIGASHI – OKAYAMA) – KN 1287. | 50 triệu | Dừng tuyển | Higashi - Okayama | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ HÀN XÌ (HIROSHIMA) – KN1286 | 45 Triệu | Dừng tuyển | HIROSHIMA ( Thành phố Hiroshima, Saeki) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG HÀN XÌ (GIFU) – KN1285 | 56 Triệu | Dừng tuyển | GIFU( OGAKI) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ (NAGANO) – KN 1284 | 43 Triệu | Dừng tuyển | KAMITAKAI ( NAGANO ) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ – ĐÚC (TOCHIGI) – KN1281 | 37 Triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI ( Thành phố Tochigi) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNDD ÉP KIM LOẠI (FUKUOKA) KN1279 | 38 triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA ( Thành phố Kurume) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD HÀN VÀ GIA CÔNG CƠ KHÍ (FUKUI) – KNK1274 | 42 triệu | Dừng tuyển | FUKUI (TP ECHIZEN) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND GIA CÔNG CƠ KHÍ – KAMITAKAI ( NAGANO ) , TUYỂN TẠI NHẬT- KNK1262 | 34 Triệu | Dừng tuyển | KAMITAKAI (NAGANO) | Khi có ứng viên đăng ký | 8 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND SẢN XUẤT MÁY CÔNG NGHIỆP, MẠ – MIE (TUYỂN TẠI NHẬT) – KN1256 | 50 triệu | Dừng tuyển | MIE | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ SẢN XUẤT MÁY CÔNG NGHIỆP (SHIGA) – KN1252 | 40 triệu | Dừng tuyển | SHIGA | Lịch phỏng vấn dự kiến ngày 18/03 | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ HYOGO ( HIMEJI) – KN1251 | 40 triệu | Dừng tuyển | HYOGO(HIMEJI) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ – KN1234 | 42 triệu | Dừng tuyển | MIE ( TP Iga) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU (GIA CÔNG TINH) – KN1232 | 46 triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI ( TP Otawara) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU – HÀN BÁN TỰ ĐỘNG – KN1212 | 54 Triệu | Dừng tuyển | ISHIKAWA- NOMI 石川県能美市 | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU – ĐÚC – KN1207 | 55 Triệu | Dừng tuyển | KAGAWA ( TP SAGAMIHARA) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ SẢN XUẤT BẢNG ĐIỀU KHIỂN IN (SHIGA) – KN1188 | 43 Triệu | Dừng tuyển | SHIGA ( Thành phố Moriyama ) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ SẢN XUẤT BẢNG ĐIỀU KHIỂN IN (SHIGA) – KN1187 | 43 Triệu | Dừng tuyển | SHIGA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ HÀN, CHẾ TẠO KIM LOẠI TẤM, ÉP KIM LOẠI (SHIGA) – KN1177 | 49 Triệu | Dừng tuyển | SHIGA ( Thành phố Ritto) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ LẮP RÁP THIẾT BỊ VÀ CÁC MÁY ĐIỆN (MIE ) – KN1176 | 37 Triệu | Dừng tuyển | MIE ( THÀNH PHỐ INABE) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ ĐÚC NHỰA (AICHI) – KN1175 | Lương giờ 1050 Yên | Dừng tuyển | AICHI (TP NISHIO) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ HÀN,DẬP KIM LOẠI (OKAYAMA) – KN1172 | Lương giờ 1050 Yên | Dừng tuyển | OKAYAMA - HIGASHIKU | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ HÀN (FUKUOKA) – KN1156 | 34 Triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ – KNK1155 | 38 triệu | Dừng tuyển | Nagano | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ HÀN ( OITA) – KN1139 | 36 Triệu | Dừng tuyển | OITA | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ HÀN (NAGANO) – KN1137 | 50 triệu | Dừng tuyển | NAGANO ( Thành phố Suzaka ) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ (HIROSHIMA) – KN1099 | 39 Triệu | Dừng tuyển | HIROSHIMA (quận Aki ) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ – TIỆN – KN1089 | 46 triệu | Dừng tuyển | GUNMA (thành phố Tomioka) | Dự kiến tháng 2/2022 | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ ĐÚC NHỰA (GIFU) – KN1088 | 40 triệu | Dừng tuyển | GIFU (TP GUJO) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ (OSAKA) – KN1073 | 50 triệu | Dừng tuyển | OSAKA | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ (NAGANO) – KN1051 | 46 triệu | Dừng tuyển | NAGANO (Okaya) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ DẬP KIM LOẠI (NAGANO) – KN1050 | 44 triệu | Dừng tuyển | NAGANO (Suwa) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ DẬP KIM LOẠI (NAGANO) – KN1049 | 44 triệu | Dừng tuyển | NAGANO (Chino) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ (SHIZUOKA) – KN1048 | 50 triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA (Numazu) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ (NIIGATA) – KN1047 | 43 Triệu | Dừng tuyển | NIIGATA (Gosen) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 5 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ (MIE) – KN1046 | 52 Triệu | Dừng tuyển | MIE (Nabari) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 5 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ (YAMANASHI) – KN1045 | 50 triệu | Dừng tuyển | YAMANASHI (Tsuru) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ ĐÚC (SHIZUOKA) – KN1044 | 43 Triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA (Iwata) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 5 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ DẬP KIM LOẠI (NIIGATA) – KN1043 | 47 Triệu | Dừng tuyển | NIIGATA (Higashi-ku) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 5 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ ĐÚC (YAMANASHI) – KN1042 | 50 triệu | Dừng tuyển | YAMANASHI (Tsuru) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ (SHIGA) – KN1038 | 51 Triệu | Dừng tuyển | SHIGA (Higashiomi) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ HÀN (FUKUOKA) – KN1037 | 34 Triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA (Kurate) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ (NAGANO) – KN1032 | 41 Triệu | Dừng tuyển | NAGANO (Azumino) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ ĐÚC KIM LOẠI (FUKUSHIMA) – KN1030 | 58 Triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA (Soma) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ (NAGANO ) – KN1000 | 46 triệu | Dừng tuyển | NAGANO (T.P SUWA) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ (KANAGAWA)- KN974 | Từ 38tr - 42tr | Dừng tuyển | KANAGAWA (TP KAWASAKI) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU – ĐÚC (FUKUSHIMA) – KN968 | 54 Triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA | Khi có ứng viên đăng kí | 6 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU – DẬP KIM LOẠI (AICHI) – KN961 | 43 Triệu | Dừng tuyển | AICHI (TP OKAZAKI) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU (TOCHIGI) – KN940 | 46 triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI (TP MOKA) | Khi có ứng viên đăng kí | 8 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ SẢN XUẤT MÁY CÔNG NGHIỆP – CNC TỰ ĐỘNG (NIIGATA) – KN919 | 52 Triệu | Dừng tuyển | NIIGATA (Thành phố Nagaoka) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ LẮP RÁP ĐIỆN TỬ (HYOGO) – KN875 | Từ 32tr -34tr | Dừng tuyển | HYOGO (Thành phố Shiso) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU (DẬP KIM LOẠI VÀ HÀN) – KN873 | 45 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO (KASAI) | Dự kiến sau 5 ~ 7 ngày khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU (CHẾ TẠO MÁY MÓC) – KN871 | 39 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO(HIMEJI)-Hayashida | Dự kiến sau 5 ~ 7 ngày khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ,KIỂM TRA MÁY – KN850 | Từ 32tr - 36tr | Dừng tuyển | FUKUOKA (quận Chikijo) | Dự kiến trong tháng 12/2021 | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU – KN831 | 36 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO(HIMEJI) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU – ĐÚC – KN830 | 45 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO - FUKAGAWA | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam/Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ kiểm tra vật liệu đúc điện – KN792 | Từ 39tr - 42tr | Dừng tuyển | FUKUOKA (Quận Tagawa) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ chế tạo vật liệu đúc điện, sơn tĩnh điện – KN791 | Từ 39tr - 42tr | Dừng tuyển | FUKUOKA (Quận Tagawa) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ KIỂM TRA MÁY – KN790 | 44 triệu | Dừng tuyển | GUNMA (thành phố Tomioka) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ HÀN – KN761 | 41 Triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA (thành phố Hamamatsu) | Khi có ứng viên đăng ki | 3 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Dập kim loại hoặc Gia công cơ khí – KN670 | 35 Triệu | Dừng tuyển | YAMANASHI (thành phố Minami arupusu) | Dự kiến trong tháng 10/2021 | 2 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ HÀN – KN603 | 42 triệu | Dừng tuyển | Tỉnh NIGATA (Thành phố JOETSU) | Khi có ứng viên đăng ki | 4 Nam | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ ĐÚC – KN596 | 39 Triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA (thành phố Shirakawa) | Dự kiến trong tháng 10/2021 | 3 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ – KN593 | Từ 39tr - 74tr | Dừng tuyển | MIYAGI (thành phố Kesennu) | Dự kiến trong tháng 10/2021 | 2 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Đúc khuôn – Đúc – Gia công cơ khí – KN584 | 47 Triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA (TP MISHIMA) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU – RÈN – KN583 | Từ 40tr - 44tr | Dừng tuyển | NIIGATA (TP NAGAOKA) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ – KN575 | 42 triệu | Dừng tuyển | TỈNH IWATE (Thành phố Hanamaki) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam/Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ ĐÚC KHUÔN – KN553 | Từ 33tr - 49tr | Dừng tuyển | SHIZUOKA (thành phố Mishima) | SHIZUOKA (thành phố Mishima) | 3 Nam | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Cơ Khí – Gia Công Kim Loại – Đóng Gói Công Nghiệp – KN477 | Từ 55tr - 62tr | Dừng tuyển | ISHIKAWA (TP Kanazawa) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Đúc Đồ Nhựa – KN433 | Lương giờ 1000Y | Dừng tuyển | FUKUSHIMA | Dự kiến trong tháng 7/2021 | 1 Nam | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Gia Công Cơ Khí – KN429 | 34 Triệu | Dừng tuyển | YAMANASHI | Dự kiến trong tháng 7/2021 | 4 Nam | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ (Lắp ráp đồ điện tử ) – KN401 | 38 triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA (Quận TAMURA) | Khi có ứng viên đăng ký | 20 Nam | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Đúc Đồ Nhựa – KN384 | 39 Triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA | Dự kiến trong tháng 7/2021 | 6 Nam | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Công Nghiệp Vật Liệu (Gia công cơ khí) – KN318 | 41 Triệu | Dừng tuyển | KYOTO (thành phố Ayabe) | Dự kiến trong tháng 6/2021 | 4 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Công Nghiệp Vật Liệu (Rèn) – KN317 | 41 Triệu | Dừng tuyển | KYOTO (thành phố Ayabe) | Dự kiến trong tháng 6/2021 | 4 Nam | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Công Nghiệp Vật Liệu (Hàn các loại) – KN296 | 44 triệu | Dừng tuyển | TỈNH NIIGATA (Thành phố TSUBAME) | Dự kiến phỏng vấn giữa tháng 6/2021 | 6 Nữ | Nhật Bản |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành CƠ KHÍ(HÀN)-KN41 | 42 triệu | Dừng tuyển | SAITAMA | Trong tháng 11 | 3 Nam | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm-KN35 | 42 triệu | Dừng tuyển | CHIBA | Phỏng vấn lần 1 : 9h 27/9 Phỏng vấn lần 2 : 1/10 ~ 8/10 | 15 Nữ | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định SƠN KIM LOẠI – KN21 | Trên 40 triệu | Dừng tuyển | SAITAMA | 12/7/2019 | 1 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Ngành Cơ Khí – KN74 | 47 Triệu | Dừng tuyển | CHIBA | Dự kiến cuối tháng 03 | 3 (Nam, Nữ) | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định công việc liên quan đến Hàn – KN20 | Trên 40 triệu | Dừng tuyển | SAITAMA | 12/7/2019 | 1 Nam | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành gia công cơ khí – KN18 | 42 triệu | Dừng tuyển | TOKYO, IBARAKI, SAITAMA, AICHI | 18/7/2019 | 50 Nam + 10 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Cơ Khí – KN88 | 38 triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA | Dự kiến trong tháng 04/2020 | 2 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – CƠ KHÍ THIẾT BỊ – KN206 | 44 triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA | Phỏng vấn ngay khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định mã KN04 | Từ 37tr/tháng trở lên | Dừng tuyển | Quận Kanazawa, tỉnh Kanagawa | 4/2019 | 10 | Nhật Bản |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định Ngành CƠ KHÍ – KN72 | Từ 38tr - 55tr | Dừng tuyển | NAGANO | Dự kiến 12/03/2020 | 3 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng KNDĐ – Gia Công Tấm Kim Loại Xây Dựng – KN79 | Từ 38tr - 42tr | Dừng tuyển | FUKUOKA | Dự kiến trong tháng 8/2020 | 5 (Nam, Nữ) | |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ – KN386 | 44 Tr - 66 Tr | Dừng tuyển | OSAKA (thành phố Yao) | Dự kiến trong tháng 7/2021 | 1 Nam/Nữ | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định Hàn Bán Tự Động – KN53 | Từ 45tr - 62 triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA | Trong tháng 2 | 10 Nam | |
Đơn tuyển dụng Kỹ Sư & KNĐĐ KIỂM TRA SẢN PHẨM NHỰA – KS13 | Từ 47tr - 50 triệu | Dừng tuyển | TOKYO VÀ KANAGAWA | Trước 6/12/2019 | 1 (Nam, Nữ) | |
Đơn tuyển dụng Kỹ Sư & KNĐĐ VẬN HÀNH MÁY SẢN XUẤT LINH KIỆN ÔTO – KS12 | Từ 37tr/tháng trở lên | Dừng tuyển | YAMANASHI, NIRASAKI SHI | Trước 6/12/2019 | 1 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ (Cơ Khí, Gia Công Kim Loại, Đóng Gói Công Nghiệp)- KN346 | Từ 52tr - 55tr | Dừng tuyển | quanh NAGOYA | Khi có ứng viên đăng kí | 50 Nam (không phân biệt Quốc tịch) | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Hàn – KN444 | 53 Triệu | Dừng tuyển | FUKUI | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Cơ Khí (Hàn) – KN101 | 38 triệu | Dừng tuyển | KANTO, OSAKA, KYUSHU... | Dự kiến trong tháng 7/2020 | 200 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Gia Công Cơ Khí – KN120 | 42 triệu | Dừng tuyển | NIGATA | Dự kiến phỏng vấn trong tháng 8 | 3 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Công Nghiệp Vật Liệu – KN311 | Từ 42tr - 51tr | Dừng tuyển | HOKKAIDO (tp Sapporo) | Dự kiến trong tháng 06/2021 | 3 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Cơ Khí(Công Nghiệp Vật Liệu) – KN226 | 50 triệu | Dừng tuyển | SAITAMA | Dự kiến trong tháng 03/2021 | 2 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Gia Công Cơ Khí – KN216 | 46 triệu | Dừng tuyển | KYOTO | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ – KN624 | 43 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH TOCHIGI (Thành phố TOCHIGI) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CÁC NGÀNH LIÊN QUAN ĐẾN CHẾ TẠO – KN461 | 46 triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA (thành phố Mishima) | Dự kiến trong tháng 8/2021 | 3 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Cơ Khí-Gia Công Kim Loại-Đóng Gói Công Nghiệp – KN432 | Từ 52tr - 55tr | Dừng tuyển | MIE | Khi có ứng viên đăng kí | 50 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Cơ Khí (Hàn Bán Tự Động) – KN261 | 42 triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định (KiỂM TRA MÁY MÓC) – KN268 | Từ 38tr - 46tr | Dừng tuyển | IWATE | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, Nữ (Ưu tiên Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ (Gia công dập kim loại-Lắp ráp đồ điện) – KN281 | 43 Triệu | Dừng tuyển | OKAYAMA | Khi có ứng viên đăng ký | 25 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ (Cơ Khí, Gia Công Kim Loại, Đóng Gói Công Nghiệp)- KN345 | 46 triệu | Dừng tuyển | HIROSHIMA (GA KABE - có thể thay đổi địa điểm làm) | Khi có ứng viên đăng kí | 30 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ, ĐÚC – KN610 | 48 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (VÙNG FUKAGAWA) | Khi có ứng viên đăng kí | 8 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ SƠN VÀ ĐÓNG GÓI CÔNG NGHIỆP – KN691 | 42 triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA (thành phố Ayase) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Gia Công Cơ Khí – KN298 | 41 Triệu | Dừng tuyển | YAMAGATA | Khi có ứng viên đăng ký | 10 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ HÀN – KN722 | 38 triệu | Dừng tuyển | EHIME (thành phố Nihama) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ GIA CÔNG TINH – KN339 | 37 Triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA (TP FUKUSHIMA) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 (Nam, Nữ) |
Tìm thấy 320 việc làm phù hợp