Chức danh | Thu nhập | Tình trạng | Địa điểm | Ngày thi | Số lượng | Tuyển lao động tại |
---|---|---|---|---|---|---|
KN3497 – KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngĐang tuyển | Địa điểmISHIKAWA ( TP Nomi) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3474 – KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI HYOGO – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập45 Triệu | Tình trạngĐang tuyển | Địa điểmHYOGO (Tp Kobe) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KNNV3421 – KNDD HÀN TẠI HYOGO TUYỂN TẠI NHẬT – VIỆT | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngĐang tuyển | Địa điểmHYOGO (TP AKASHI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
KN3419 – XÂY DỰNG CỐT THÉP TẠI SAITAMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Thu nhập44tr-50tr/tháng | Tình trạngĐang tuyển | Địa điểmSAITAMA ( TP AGEO ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KNV3301 – KNDD MẠ TẠI OSAKA – TUYỂN ĐẦU VIỆT NAM | Thu nhập46 triệu | Tình trạngĐang tuyển | Địa điểmOSAKA (TP SAKAI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiViệt Nam |
KN3288 – KNDD HÀN, DẬP KIM LOẠI TẠI GIFU – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGifu | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3261 – KNĐĐ HÀN XÌ TẠI EHIME TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmEHIME -IMABARI SHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3239 – ĐƠN KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI SHIGA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngĐang tuyển | Địa điểmSHIGA - TP TAKASHIMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD NGÀNH HÀN, CỐT THÉP TẠI TOCHIGI – TUYỂN 2 ĐẦU VIỆT NHẬT – KNNV3223 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOCHIGI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI GUNMA (TP OTA) ĐƠN – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3188 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngĐang tuyển | Địa điểmGUNMA (TP OTA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI TOCHIGI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3150 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngĐang tuyển | Địa điểmTOCHIGI, NHẬT BẢN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD HÀN TẠI TOCHIGI – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV3113 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTochigi, Nhật Bản | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD CƠ KHÍ TẠI IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3104 | Thu nhập45 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI, NHẬT BẢN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI MIE – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3101 | Thu nhậpTừ 40tr - 52tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIE, NHẬT BẢN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD HÀN TẠI HIGASHIOSAKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3016 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHIGASHOOSAKA(KANO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD TẤM KIM LOẠI TẠI TOKYO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2959 | Thu nhậpTừ 51tr - 62tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKYO (TP Higashikurume) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD HÀN TẠI HOKKAIDO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2945 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (TP Takikawa) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD SƠN KIM LOẠI, CNC TỰ ĐỘNG-ISHIKAWA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2911 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmISHIKAWA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD HÀN CỐT THÉP TẠI TOCHIGI – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV2894 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTochigi | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI SAITAMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2858 | Thu nhậpTừ 40tr - 49tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAITAMA (SOKASHI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD MẠ ĐIỆN TẠI FUKUOKA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2800 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUOKA-TAGAWA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI TOCHIGI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2775 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOCHIGI (TP UTSUNOMIYA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG KIM LOẠI-SHIZUOKA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2774 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA-IWATASHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD DẬP KIM LOẠI TẠI GUNMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2707 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA(TP TOMIOKA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng20 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD HÀN CÔNG XƯỞNG TẠI SHIZUOKA (FUJINOMIYA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2705 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA - FUJINOMIYA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND ĐÚC NHỰA TẠI CHIBA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2621 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD HÀN XÌ TẠI GIFU – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2615 | Thu nhập56 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGIFU-TAJIMISHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng6 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ, BẢO DƯỠNG MÁY MÓC TẠI TOCHIGI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2572 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOCHIGI (TP UTSUNOMIYA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD HÀN – YAMANASHI – TUYỂN TẠI NHẬT VÀ VIỆT NAM – KNNV2563 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMANASHI (TP YAMANASHI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD ĐÚC KIM LOẠI TẠI GIFU – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2530 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGIFU ( TP HASHIMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD ĐÚC NHỰA TẠI SHIGA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2440 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIGA ( TP YASU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD ÉP DẬP KIM LOẠI TẠI AICHI – KN2411 – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD MẠ TẠI GIFU – KN2410 – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH GIFU(各務原市) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ- DẬP KIM LOẠI – KNNV2406 – TUYỂN ĐẦU NHẬT -VIỆT | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIE (TP INABE) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI TOKYO – KN2398 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKYO - KOTO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN ĐÚC NHỰA TẠI OSAKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2384 | Thu nhập33 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOSAKA (TP HIRAKATA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI SHIGA KN2379 – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Thu nhập36tr-44tr/tháng | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSaga | Ngày thiKhi có ứng viên | Số lượngNam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI SHIGA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2376 | Thu nhập33tr - 43tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmShiga | Ngày thiKhi có ứng viên | Số lượng3 | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn tuyển -DẬP KIM LOẠI-KAGOSHIMA-TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV2374 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGOSHIMA-AKUNESHI (阿久根市) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNĐĐ SƠN KIM LOẠI + CNC TỰ ĐỘNG ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2340 | Thu nhập35 | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmISHIKAWA ( TP Nomi) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD MẠ TẠI OSAKA – TUYỂN ĐẦU VIỆT NAM – KNV2278 | Thu nhập53 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOSAKA (TP SAKAI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiViệt Nam |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI YAMANASHI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2269 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMANASHI ( TP TSURU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD HÀN – HYOGO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2251 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO (TP KOBE) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ ĐÚC KIM LOẠI YAMAGATA – TUYỂN 2 ĐẦU VIỆT NHẬT – KNNV2221 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMAGATA (TACHIYAGAWA) | Ngày thi3~7 ngày sau khi ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN KNDD HÀN (YAMAGUCHI)TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2112 | Thu nhập50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMAGUCHI (Tp HIKARI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ (NAGANO)TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2106 | Thu nhập54 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO (TP INASHI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ (SHIZUOKA)TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2080 | Thu nhập49 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA (TP HAMAMATSU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ: SƠN KIM LOẠI – ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2062 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmISHIKAWA-KANAZAWA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ: SƠN KIM LOẠI- ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2054 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmISHIKAWA-KANAZAWA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND GIA CÔNG CƠ KHÍ TẠI FUKUSHIMA (IWAKI) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2044 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA(Iwaki) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CNVL TẠI FUKUSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2024 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA ( TP YAMA ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng8 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ: TIỆN-FUKUSHIMA (NAKASHIMA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2021 | Thu nhập52 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA-NAKASHIMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ ĐÚC KIM LOẠI/GIA CÔNG CƠ KHÍ YAMAGATA – KN2010 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMAGATA (TACHIYAGAWA) | Ngày thikhi ứng viên đăng kí | Số lượng6 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ – KIM LOẠI TẤM – HAKUI,ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1991 | Thu nhập50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHodatsushimizu, quận Hakui, tỉnh Ishikawa 石川県羽咋郡宝達志水町 | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ (FUKUSHIMA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN 1957 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA (TP KITAKATA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng10 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD DẬP KIM LOẠI (NAGANO) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1952 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO (TP NAGANO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ – HÀN – AICHI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1940 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI (tên thành phố sẽ trao đổi trong PV) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ (KAGAWA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1933 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGAWA (TP NAKATADO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD GCCK TẠI FUKUSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1915 | Thu nhập58 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA( TP KITAKATA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng8 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD ĐÚC KIM LOẠI (HYOGO)-TUYỂN TẠI NHẬT – KN1910 | Thu nhập49 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO (TP.TATSUNO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD DẬP KIM LOẠI TẠI AICHI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1900 | Thu nhập50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI ( TP TOYOTA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD ĐÚC KIM LOẠI TẠI GIFU – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1899 | Thu nhập50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGIFU( TP NATSUGAWA ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD ĐÓNG GÓI TẠI GIFU – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1897 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGIFU( TP MEGUMI ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD GIA CÔNG CƠ KHÍ (YAMANASHI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1874 | Thu nhập53 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMANASHI (TP TSURU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng6 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
LẮP RÁP MÁY, HÀN BÁN TỰ ĐỘNG, SƠN KIM LOẠI – FUKUSHIMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1873 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA-FUNABIKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD ĐÚC KHUÔN (YAMANASHI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1872 | Thu nhập53 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMANASHI (TP TSURU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD HÀN BÁN TỰ ĐỘNG,HÀN TIG – TUYỂN TẠI NHẬT – FUKUOKA ( KURATE ) – KN1870 | Thu nhập30 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUOKA - KURATE 福岡県 鞍手郡 | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD HÀN – TUYỂN TẠI NHẬT – FUKUOKA ( MIYAKO ・ YUKUHASHI ) – KN1869 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUOKA ( MIYAKO・ YUKUHASHI ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD DẬP KIM LOẠI – OITA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1865 | Thu nhập49 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOITA (TP BUNGOTAKADA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND ĐÚC SẮT TẠI YAMAGATA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1862 | Thu nhập53 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMAGATA ( TP YAMAGATA ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD GIA CÔNG TẤM KIM LOẠI (HIROSHIMA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1857 | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHIROSHIMA (TP HIROSHIMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ – ĐÚC NHỰA – AICHI (TSUSHIMA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1854 | Thu nhập49 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKhi có ứng viên đăng kí | Ngày thi Khi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ: ĐÚC KIM LOẠI – IBARAKI- TUYỂN TẠI NHẬT – KN1852 | Thu nhập60 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKITAIBARAKI + TSUCHIURA ( TỈNH IBARAKI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng30 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ – TUYỂN TẠI NHẬT – KANAGAWA (YOKOHAMA) – KN1847 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKANAGAWA - YOKOHAMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn tuyển KNDD: KANAGAWA – ĐÚC KIM LOẠI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1841 | Thu nhập60 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKANAGAWA-EBINA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD ĐÚC KHUÔN (GIFU) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1840 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGIFU (TP KANI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng6 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ: KIM LOẠI TẤM, DẬP KIM LOẠI-ISHIKAWA- TUYỂN TẠI NHẬT – KN1836 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmISHIKAWA-NOMISHI 石川県能美市 | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ – KANAGAWA- TUYỂN TẠI NHẬT – KNV1830 | Thu nhập58 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKANAGAWA (SAGAMIHARA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ – Hàn ( Hyogo) – KN1825 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO (TOBE) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU TẠI FUKUSHIMA TP YAMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1818 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA ( TP YAMA ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng20 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU TẠI FUKUSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1817 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA ( TP KITAKATA ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng10 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND HÀN BÁN TỰ ĐỘNG TẠI SHIGA (HIGASHIOMI)-TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1816 | Thu nhập50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTP HIGASHIOMI, TỈNH SHIGA (滋賀県東近江市) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ: HÀN,DẬP KL,LẮP RÁP MÁY,ĐÓNG GÓI CN, … – ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1795 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmISHIKAWA-HAKUSAN 石川県白山市 | Ngày thiTheo quy định của công ty | Số lượng15 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD DẬP KIM LOẠI – FUKUSHIMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1794 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA (TAMURA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD HÀN – KANAGAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1793 | Thu nhập58 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKANAGAWA (SAGAMIHARA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ (機械加工) – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1791 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (TP HITACHI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ – FUKUSHIMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1789 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA (QUẬN MINAMIAIZU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD KIỂM TRA MÁY MÓC – FUKUSHIMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1788 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA (QUẬN MINAMIAIZU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ: ĐÚC NHỰA – SHIZUOKA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1784 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND ĐÚC SẮT TẠI FUKUSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1779 | Thu nhập45 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA (TP SHIRAKAWA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ: HÀN BÁN TỰ ĐỘNG – ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1776 | Thu nhập50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmISHIKAWA - KANAZAWA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KIM LOẠI TẤM-OSAKA – TUYỂN TẠI NHẬT+ VIỆT NAM – KNNV1766 | Thu nhập54 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOSAKA-SAKAI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNĐĐ: GIA CÔNG TINH-OSAKA – TUYỂN TẠI NHẬT,VIỆT – KNNV1765 | Thu nhập60 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOSAKA-SAKAI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng20 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD RÈN KHUÔN (FUKUSHIMA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1756 | Thu nhập47 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA (TP HIGA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU TẠI FUKUSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1745 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA ( TP YAMA ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng20 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU TẠI FUKUSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1744 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA ( TP KITAKATA ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng10 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ: SƠN KIM LOẠI- ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1743 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmISHIKAWA- KANAZAWA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ – CN VẬT LIỆU – ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1742 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmISHIKAWA- KANAZAWA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND ĐÚC NHỰA TẠI FUKUSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1723 | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA( QUẬN YAMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ ĐÚC KIM LOẠI/GIA CÔNG CƠ KHÍ YAMAGATA – TUYỂN 2 ĐẦU VIỆT NHẬT – KN1721 | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMAGATA (TACHIYAGAWA) | Ngày thi3~7 ngày sau khi ứng viên đăng kí | Số lượng7 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG – ÉP KIM LOẠI GUNMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1715 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA (TP TOMIOKA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng10 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG – Lắp ráp thiết bị và máy móc điện tử Niigata – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1714 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNIIGATA (TP NAGAOKA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG – ÉP KIM LOẠI NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1713 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO (TP AZUMINO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD GIA CÔNG LẮP RÁP CỐT THÉP – EHIME – TUYỂN TẠI NHẬT VÀ VIỆT NAM – KNNV1707 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmEHIME (TP MATSUYAMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNĐĐ – Gia công cơ khí Shizuoka – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1629 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA ( TP Hamamatsu) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký Lần 1 PV online Lần 2 PV trực tiếp tại Hamamatsu (có hỗ trợ phí đi lại) | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD SẢN XUẤT BẢNG MẠCH ĐIỆN TỬ – NAGANO – TUYỂN TẠI NHẬT VÀ VIỆT NAM – KNNV1627 | Thu nhập47 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO ( TP KAMIINA ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐTD – Lắp ráp thiết bị và máy móc điện tử Niigata – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1611 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNiigata ( TP Nagaoka) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐTD – Gia công tinh ( lắp ráp máy móc ) Niigata – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1609 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNiigata ( TP Nagaoka) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND MẠ ĐIỆN TẠI FUKUSHIMA (TP KORIYAMA )- TUYỂN TẠI NHẬT – KN1608 | Thu nhập56 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA ( TP KORIYAMA ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD – ĐÚC NHỰA AKITA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1607 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAKITA(TP DAISEN) | Ngày thiSau khi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐTD – Lắp ráp thiết bị và các máy điện (Lắp ráp bảng điều khiển tổng đài) Niigata – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1606 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNiigata ( TP Nagaoka) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD – Chế tạo kim loại miếng dùng trong xây dựng NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1594 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO ( Thành phố Iida) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐTD – Gia công cơ khí NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1585 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNagano ( TP Chino) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ- ĐÚC NHỰA – AICHI (TSUSHIMA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1575 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI (TP TSUSHIMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ MẠ KIM LOẠI – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1574 | Thu nhập52 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI ( INASHIKI ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNNĐ ĐÚC TẠI YAMAGATA TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1568 | Thu nhập53 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMAGATA ( TP YAMAGATA ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ- ĐÚC NHỰA – AICHI (TSUSHIMA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1563 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI (TP TSUSHIMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND GIA CÔNG CƠ KHÍ ( NGÀNH CÔNG NGHỆP VẬT LIỆU) FUKISHIMA (TP KIATAKATA)- KN1537 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA ( TP KITAKATA ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng10 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND GIA CÔNG CƠ KHÍ ( NGÀNH CÔNG NGHỆP VẬT LIỆU) FUKISHIMA (TP YAMA) – KN1534 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA ( TP YAMA ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng20 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ HÀN BÁN TỰ ĐỘNG – ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1533 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmISHIKAWA ( NOMI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ- DẬP KIM LOẠI, SƠN KIM LOẠI, ĐÓNG GÓI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1531 | Thu nhập66 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIGA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD – Gia công tinh – Gifu – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1523 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGifu ( TP Ogaki) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng30 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD – Gia công cơ khí – FUKUSHIMA – TUYỀN ĐẦU NHẬT – KN1522 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFukushima (TP Tamura) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD ĐÚC KIM LOẠI YAMAGATA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1440 | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMAGATA( TACHIYAGAWA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG – ÉP KIM LOẠI MIE – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1427 | Thu nhập47 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMie ( TP Iga) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn tuyển dụng – Gia công cơ khí SHIZUOKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1420 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmShizuoka ( TP Hamamatsu) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ – KIM LOẠI TẤM + DẬP KIM LOẠI – ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1416 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmISHIKAWA- NOMI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí (biết kết quả trong 01 tuần.) | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD – Gia công cơ khí SHIZUOKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1408 | Thu nhập47 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmShizuoka ( TP Izunokuni) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD – Đúc IWATE – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1402 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIwate ( TP Kitakami) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD – Đúc YAMAGATA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1399 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYamagata ( TP Yamagata) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD – Gia công cơ khí Yamanashi – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1398 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYamanashi ( TP Hokuto ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ ĐÚC TẠI GIFU ( TP ) KN 1395 | Thu nhập50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGIFU ( TP ENA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD – MẠ FUKUI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1373 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUI ( Thành phố ONO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ ĐÚC(Kyoto) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1334 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmThành phố Uji, tỉnh Kyoto 京都府宇治市 | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ DẬP KIM LOẠI (TOCHIGI) – KN1332 | Thu nhậpTừ 41tr -44tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTochigikensanoshi | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CHẾ TẠO CÔNG NGHIỆP – ĐÚC (OSAKA) – TUYỂN TẠI NHẬT- KN1321 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOSAKA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ ĐÚC NHỰA (T.P TSUSHIMA – AICHI) – KN1314 | Thu nhậpLương giờ 1050 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI ( TP TSUSHIMA ) | Ngày thiDự kiến ngay khi có ứng viên khoảng 3-5 ngày | Số lượng3 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ ĐÚC NHỰA (T.P TSUSHIMA – AICHI) – KN1313 | Thu nhậpLương giờ 955 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI ( TP TSUSHIMA ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ ĐÚC KIM LOẠI (FUKUSHIMA – SHIRAKAWA) KN 1306 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA ( TP SHIRAKAWA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ HÀN XÌ (HIROSHIMA) – KN1303 | Thu nhậpLương giờ 1100 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHIROSHIMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ ĐÚC NHỰA (SHIZUOKA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1301 | Thu nhập41tr - 46tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmT.P SHIMADA - SHIZUOKA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1Nam, 1Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ HÀN (Fukui – Echizen) – KNK1300 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUI ( Thành phố Echizen ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU TẤM KIM LOẠI + ÉP KIM LOẠI (ISHIKAWA) – KN1295 | Thu nhậpLương giờ 1050 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmT.P HAKUSAN - Tỉnh ISHIKAWA 石川県白山市 | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU RÈN (HYOGO) – KN1290 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO ( Thành phố Kasai) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU – HÀN (HIGASHI – OKAYAMA) – KN 1287. | Thu nhập50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHigashi - Okayama | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng10 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ HÀN XÌ (HIROSHIMA) – KN1286 | Thu nhập45 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHIROSHIMA ( Thành phố Hiroshima, Saeki) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG HÀN XÌ (GIFU) – KN1285 | Thu nhập56 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGIFU( OGAKI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ (NAGANO) – KN 1284 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAMITAKAI ( NAGANO ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ – ĐÚC (TOCHIGI) – KN1281 | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOCHIGI ( Thành phố Tochigi) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNDD ÉP KIM LOẠI (FUKUOKA) KN1279 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUOKA ( Thành phố Kurume) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD HÀN VÀ GIA CÔNG CƠ KHÍ (FUKUI) – KNK1274 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUI (TP ECHIZEN) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND GIA CÔNG CƠ KHÍ – KAMITAKAI ( NAGANO ) , TUYỂN TẠI NHẬT- KNK1262 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAMITAKAI (NAGANO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng8 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND SẢN XUẤT MÁY CÔNG NGHIỆP, MẠ – MIE (TUYỂN TẠI NHẬT) – KN1256 | Thu nhập50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIE | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ SẢN XUẤT MÁY CÔNG NGHIỆP (SHIGA) – KN1252 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIGA | Ngày thiLịch phỏng vấn dự kiến ngày 18/03 | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNDD GIA CÔNG CƠ KHÍ HYOGO ( HIMEJI) – KN1251 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO(HIMEJI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ – KN1234 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIE ( TP Iga) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU (GIA CÔNG TINH) – KN1232 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOCHIGI ( TP Otawara) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU – HÀN BÁN TỰ ĐỘNG – KN1212 | Thu nhập54 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmISHIKAWA- NOMI 石川県能美市 | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU – ĐÚC – KN1207 | Thu nhập55 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGAWA ( TP SAGAMIHARA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ SẢN XUẤT BẢNG ĐIỀU KHIỂN IN (SHIGA) – KN1188 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIGA ( Thành phố Moriyama ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ SẢN XUẤT BẢNG ĐIỀU KHIỂN IN (SHIGA) – KN1187 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểm SHIGA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ HÀN, CHẾ TẠO KIM LOẠI TẤM, ÉP KIM LOẠI (SHIGA) – KN1177 | Thu nhập49 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIGA ( Thành phố Ritto) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ LẮP RÁP THIẾT BỊ VÀ CÁC MÁY ĐIỆN (MIE ) – KN1176 | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIE ( THÀNH PHỐ INABE) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ ĐÚC NHỰA (AICHI) – KN1175 | Thu nhậpLương giờ 1050 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI (TP NISHIO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ HÀN,DẬP KIM LOẠI (OKAYAMA) – KN1172 | Thu nhậpLương giờ 1050 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOKAYAMA - HIGASHIKU | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng10 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ HÀN (FUKUOKA) – KN1156 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUOKA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ – KNK1155 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNagano | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng10 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ HÀN ( OITA) – KN1139 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOITA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ HÀN (NAGANO) – KN1137 | Thu nhập50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO ( Thành phố Suzaka ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ (HIROSHIMA) – KN1099 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHIROSHIMA (quận Aki ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ – TIỆN – KN1089 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA (thành phố Tomioka) | Ngày thiDự kiến tháng 2/2022 | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ ĐÚC NHỰA (GIFU) – KN1088 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGIFU (TP GUJO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ (OSAKA) – KN1073 | Thu nhập50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOSAKA | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ (NAGANO) – KN1051 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO (Okaya) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ DẬP KIM LOẠI (NAGANO) – KN1050 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO (Suwa) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ DẬP KIM LOẠI (NAGANO) – KN1049 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO (Chino) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ (SHIZUOKA) – KN1048 | Thu nhập50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA (Numazu) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ (NIIGATA) – KN1047 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNIIGATA (Gosen) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ (MIE) – KN1046 | Thu nhập52 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIE (Nabari) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ (YAMANASHI) – KN1045 | Thu nhập50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMANASHI (Tsuru) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ ĐÚC (SHIZUOKA) – KN1044 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA (Iwata) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ DẬP KIM LOẠI (NIIGATA) – KN1043 | Thu nhập47 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNIIGATA (Higashi-ku) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ ĐÚC (YAMANASHI) – KN1042 | Thu nhập50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMANASHI (Tsuru) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ (SHIGA) – KN1038 | Thu nhập51 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIGA (Higashiomi) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ HÀN (FUKUOKA) – KN1037 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUOKA (Kurate) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ (NAGANO) – KN1032 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO (Azumino) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ ĐÚC KIM LOẠI (FUKUSHIMA) – KN1030 | Thu nhập58 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA (Soma) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ (NAGANO ) – KN1000 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO (T.P SUWA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ (KANAGAWA)- KN974 | Thu nhậpTừ 38tr - 42tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKANAGAWA (TP KAWASAKI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU – ĐÚC (FUKUSHIMA) – KN968 | Thu nhập54 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng6 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU – DẬP KIM LOẠI (AICHI) – KN961 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI (TP OKAZAKI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tại |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU (TOCHIGI) – KN940 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOCHIGI (TP MOKA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng8 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ SẢN XUẤT MÁY CÔNG NGHIỆP – CNC TỰ ĐỘNG (NIIGATA) – KN919 | Thu nhập52 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNIIGATA (Thành phố Nagaoka) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ LẮP RÁP ĐIỆN TỬ (HYOGO) – KN875 | Thu nhậpTừ 32tr -34tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO (Thành phố Shiso) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU (DẬP KIM LOẠI VÀ HÀN) – KN873 | Thu nhập45 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO (KASAI) | Ngày thiDự kiến sau 5 ~ 7 ngày khi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU (CHẾ TẠO MÁY MÓC) – KN871 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO(HIMEJI)-Hayashida | Ngày thiDự kiến sau 5 ~ 7 ngày khi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ,KIỂM TRA MÁY – KN850 | Thu nhậpTừ 32tr - 36tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUOKA (quận Chikijo) | Ngày thiDự kiến trong tháng 12/2021 | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU – KN831 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO(HIMEJI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU – ĐÚC – KN830 | Thu nhập45 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO - FUKAGAWA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ kiểm tra vật liệu đúc điện – KN792 | Thu nhậpTừ 39tr - 42tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUOKA (Quận Tagawa) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ chế tạo vật liệu đúc điện, sơn tĩnh điện – KN791 | Thu nhậpTừ 39tr - 42tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUOKA (Quận Tagawa) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ KIỂM TRA MÁY – KN790 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA (thành phố Tomioka) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ HÀN – KN761 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA (thành phố Hamamatsu) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ki | Số lượng3 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Dập kim loại hoặc Gia công cơ khí – KN670 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMANASHI (thành phố Minami arupusu) | Ngày thiDự kiến trong tháng 10/2021 | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ HÀN – KN603 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỉnh NIGATA (Thành phố JOETSU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ki | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ ĐÚC – KN596 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểm FUKUSHIMA (thành phố Shirakawa) | Ngày thiDự kiến trong tháng 10/2021 | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ – KN593 | Thu nhậpTừ 39tr - 74tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểm MIYAGI (thành phố Kesennu) | Ngày thiDự kiến trong tháng 10/2021 | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Đúc khuôn – Đúc – Gia công cơ khí – KN584 | Thu nhập47 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA (TP MISHIMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU – RÈN – KN583 | Thu nhậpTừ 40tr - 44tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểm NIIGATA (TP NAGAOKA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ – KN575 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểm TỈNH IWATE (Thành phố Hanamaki) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ ĐÚC KHUÔN – KN553 | Thu nhậpTừ 33tr - 49tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA (thành phố Mishima) | Ngày thiSHIZUOKA (thành phố Mishima) | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Cơ Khí – Gia Công Kim Loại – Đóng Gói Công Nghiệp – KN477 | Thu nhậpTừ 55tr - 62tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmISHIKAWA (TP Kanazawa) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Đúc Đồ Nhựa – KN433 | Thu nhậpLương giờ 1000Y | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA | Ngày thiDự kiến trong tháng 7/2021 | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Gia Công Cơ Khí – KN429 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMANASHI | Ngày thiDự kiến trong tháng 7/2021 | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ (Lắp ráp đồ điện tử ) – KN401 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA (Quận TAMURA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng20 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Đúc Đồ Nhựa – KN384 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA | Ngày thiDự kiến trong tháng 7/2021 | Số lượng6 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Công Nghiệp Vật Liệu (Gia công cơ khí) – KN318 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKYOTO (thành phố Ayabe) | Ngày thiDự kiến trong tháng 6/2021 | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Công Nghiệp Vật Liệu (Rèn) – KN317 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKYOTO (thành phố Ayabe) | Ngày thiDự kiến trong tháng 6/2021 | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Công Nghiệp Vật Liệu (Hàn các loại) – KN296 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH NIIGATA (Thành phố TSUBAME) | Ngày thiDự kiến phỏng vấn giữa tháng 6/2021 | Số lượng6 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành CƠ KHÍ(HÀN)-KN41 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAITAMA | Ngày thiTrong tháng 11 | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm-KN35 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA | Ngày thiPhỏng vấn lần 1 : 9h 27/9 Phỏng vấn lần 2 : 1/10 ~ 8/10 | Số lượng15 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định SƠN KIM LOẠI – KN21 | Thu nhậpTrên 40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAITAMA | Ngày thi12/7/2019 | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Ngành Cơ Khí – KN74 | Thu nhập47 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA | Ngày thiDự kiến cuối tháng 03 | Số lượng3 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định công việc liên quan đến Hàn – KN20 | Thu nhậpTrên 40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAITAMA | Ngày thi12/7/2019 | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành gia công cơ khí – KN18 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKYO, IBARAKI, SAITAMA, AICHI | Ngày thi18/7/2019 | Số lượng50 Nam + 10 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Ngành Cơ Khí – KN88 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUOKA | Ngày thiDự kiến trong tháng 04/2020 | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – CƠ KHÍ THIẾT BỊ – KN206 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUOKA | Ngày thiPhỏng vấn ngay khi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định mã KN04 | Thu nhậpTừ 37tr/tháng trở lên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmQuận Kanazawa, tỉnh Kanagawa | Ngày thi4/2019 | Số lượng10 | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định Ngành CƠ KHÍ – KN72 | Thu nhậpTừ 38tr - 55tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO | Ngày thiDự kiến 12/03/2020 | Số lượng3 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNDĐ – Gia Công Tấm Kim Loại Xây Dựng – KN79 | Thu nhậpTừ 38tr - 42tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUOKA | Ngày thiDự kiến trong tháng 8/2020 | Số lượng5 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ – KN386 | Thu nhập44 Tr - 66 Tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOSAKA (thành phố Yao) | Ngày thiDự kiến trong tháng 7/2021 | Số lượng1 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định Hàn Bán Tự Động – KN53 | Thu nhậpTừ 45tr - 62 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUOKA | Ngày thiTrong tháng 2 | Số lượng10 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng Kỹ Sư & KNĐĐ KIỂM TRA SẢN PHẨM NHỰA – KS13 | Thu nhậpTừ 47tr - 50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKYO VÀ KANAGAWA | Ngày thiTrước 6/12/2019 | Số lượng1 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng Kỹ Sư & KNĐĐ VẬN HÀNH MÁY SẢN XUẤT LINH KIỆN ÔTO – KS12 | Thu nhậpTừ 37tr/tháng trở lên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMANASHI, NIRASAKI SHI | Ngày thiTrước 6/12/2019 | Số lượng1 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng Kỹ Sư – Kỹ Năng Đặc Định ngành Cơ Khí – KS08 | Thu nhậpTừ 34tr - 42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI, NAGOYA | Ngày thiTrước 6/12/2019 | Số lượng1 Kỹ sư, 2 KNDĐ (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ (Cơ Khí, Gia Công Kim Loại, Đóng Gói Công Nghiệp)- KN346 | Thu nhậpTừ 52tr - 55tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmquanh NAGOYA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng50 Nam (không phân biệt Quốc tịch) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Hàn – KN444 | Thu nhập53 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Cơ Khí (Hàn) – KN101 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKANTO, OSAKA, KYUSHU... | Ngày thiDự kiến trong tháng 7/2020 | Số lượng200 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Gia Công Cơ Khí – KN120 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNIGATA | Ngày thiDự kiến phỏng vấn trong tháng 8 | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Công Nghiệp Vật Liệu – KN311 | Thu nhậpTừ 42tr - 51tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (tp Sapporo) | Ngày thiDự kiến trong tháng 06/2021 | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Cơ Khí(Công Nghiệp Vật Liệu) – KN226 | Thu nhập50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAITAMA | Ngày thiDự kiến trong tháng 03/2021 | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Gia Công Cơ Khí – KN216 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKYOTO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ – KN624 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH TOCHIGI (Thành phố TOCHIGI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CÁC NGÀNH LIÊN QUAN ĐẾN CHẾ TẠO – KN461 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA (thành phố Mishima) | Ngày thiDự kiến trong tháng 8/2021 | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Cơ Khí-Gia Công Kim Loại-Đóng Gói Công Nghiệp – KN432 | Thu nhậpTừ 52tr - 55tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIE | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng50 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Cơ Khí (Hàn Bán Tự Động) – KN261 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKANAGAWA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định (KiỂM TRA MÁY MÓC) – KN268 | Thu nhậpTừ 38tr - 46tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIWATE | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam, Nữ (Ưu tiên Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ (Gia công dập kim loại-Lắp ráp đồ điện) – KN281 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOKAYAMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng25 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ (Cơ Khí, Gia Công Kim Loại, Đóng Gói Công Nghiệp)- KN345 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHIROSHIMA (GA KABE - có thể thay đổi địa điểm làm) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng30 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ GIA CÔNG CƠ KHÍ, ĐÚC – KN610 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (VÙNG FUKAGAWA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng8 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ SƠN VÀ ĐÓNG GÓI CÔNG NGHIỆP – KN691 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKANAGAWA (thành phố Ayase) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Gia Công Cơ Khí – KN298 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMAGATA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng10 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ HÀN – KN722 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmEHIME (thành phố Nihama) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ GIA CÔNG TINH – KN339 | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA (TP FUKUSHIMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Trang chủ » Tìm kiếm đơn hàng
Tìm thấy 254 việc làm phù hợp