Chức danh | Thu nhập | Tình trạng | Địa điểm | Ngày thi | Số lượng | Tuyển lao động tại |
---|---|---|---|---|---|---|
KS988 – KĨ SƯ QUẢN LÍ THI CÔNG NỘI THẤT TẠI HYOGO (CHIBA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 51 Triệu | Đang tuyển | HYOGO (KOBE) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KSNV987 – QUẢN LÝ THI CÔNG – TOÀN QUỐC – TUYỂN TẠI NHẬT, VIỆT NAM | 49 Triệu | Đang tuyển | TOÀN QUỐC | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
KS982 – KĨ SƯ QUẢN LÍ XÂY DỰNG TẠI OSAKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 51 Triệu | Đang tuyển | OSAKA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
KS980 – KỸ SƯ XÂY DỰNG TẠI KOBE – TUYỂN TẠI NHẬT | 44 triệu | Dừng tuyển | KOBE | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam | Nhật Bản |
KSNV974 – KĨ SƯ THIẾT KẾ CAD – TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT, VIỆT NAM | Từ 50tr - 85tr | Đang tuyển | TOKYO | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
KSV973 – KỸ SƯ GIÁM SÁT CÔNG TRÌNH TẠI KAGAWA – TUYỂN TẠI VIỆT NAM | 32 triệu | Đang tuyển | KAGAWA (Quận Shozu) | Dự kiến đầu tháng 4/2025 | 1 Nam | Việt Nam |
KSNV962 – KỸ SƯ XÂY DỰNG TẠI HOKKAIDO- TUYỂN ĐẦU NHẬT-VIỆT | 42 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (WAKKANAI) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
KSNV961 – KỸ SƯ XÂY DỰNG TẠI HOKKAIDO- TUYỂN ĐẦU NHẬT-VIỆT | Từ 34tr -48tr | Dừng tuyển | HOKKAIDO (WAKKANAI) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
KSV952 – KĨ SƯ XÂY DỰNG KHÔNG TIẾNG TẠI CHIBA – TUYỂN ĐẦU VIỆT | 51 Triệu | Dừng tuyển | CHIBA - TOGANE | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Việt Nam |
KSV951 – KĨ SƯ XÂY DỰNG KHÔNG TIẾNG TẠI CHIBA – TUYỂN ĐẦU VIỆT | 39 Triệu | Dừng tuyển | CHIBA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Việt Nam |
KSV950 – KĨ SƯ XÂY DỰNG KHÔNG TIẾNG TẠI KYOTO – TUYỂN ĐẦU VIỆT | 39 Triệu | Đang tuyển | KYOTO | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Việt Nam |
KSV940 – KS XÂY DỰNG TẠI KOBE – TUYỂN TẠI VIỆT NAM | 45 Triệu | Dừng tuyển | KOBE | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam | Việt Nam |
KS931 – KĨ SƯ XÂY DỰNG TẠI NIGATA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 42 triệu | Dừng tuyển | NIGATA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KSNV922 KỸ SƯ XÂY DỰNG TẠI VÙNG 東北、関東、東海、関西、九州 – TUYỂN TẠI NHẬT VÀ VIỆT NAM | 42 triệu | Dừng tuyển | CÁC VÙNG 東北、関東、東海、関西、九州 | Khi có ứng viên đăng ký | 11 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
KS907 – KĨ SƯ XÂY DỰNG (KANAGAWA) – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 43tr - 86tr | Dừng tuyển | KANAGAWA (TP Yokohama) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam | Nhật Bản |
KS906 – KĨ SƯ XÂY DỰNG (TOKYO,OSAKA,FUKUOKA) – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 43tr - 70tr | Dừng tuyển | TOKYO - OSAKA - FUKUOKA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
KSNV898 – KĨ SƯ XÂY DỰNG TẠI HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT – VIỆT | 42 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (OBIHIRO) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
KS895 – KĨ SƯ XÂY DỰNG VÙNG KANTO, KANSAI, HOKKAIDO- TUYỂN ĐẦU NHẬT | 43 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO, MIYAZAKI, TOKYO, OSAKA, ISHIKAWA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
KS892 – KĨ SƯ ĐO ĐẠC ĐƯỜNG HẦM – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 75tr - 170tr | Dừng tuyển | YAMANASHI ・ TSURU | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KS886 – KỸ SƯ XÂY DỰNG TẠI SAITAMA – TUYỂN TẠI NHẬT | 48 triệu | Dừng tuyển | SAITAMA (TP FUJIMI) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
KS865 – KĨ SƯ QUẢN LÍ THI CÔNG TẠI YAMANASHI (FUEFUKI) – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Từ 40tr - 88tr | Dừng tuyển | YAMANASHI - FUEFUKI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KS839 – KỸ SƯ QUẢN LÝ CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG TẠI TOKYO, SAITAMA, CHIBA, KANGAWA – TUYỂN TẠI NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO, SAITAMA, CHIBA, KANGAWA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
KSV838 – KĨ SƯ XÂY DỰNG – OKINAWA – TUYỂN TẠI VIỆT NAM | 37 Triệu | Dừng tuyển | OKINAWA-NAHASHI | Dự kiến tháng 8 | 1 Nam | Việt Nam |
KS822 – KĨ SƯ XÂY DỰNG TẠI HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 38tr - 42tr | Dừng tuyển | HOKKAIDO (WAKKANAI) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KSV817 – KỸ SƯ XÂY DỰNG TẠI OKINAWA – TUYỂN TẠI VIỆT NAM | Từ 41tr - 77tr | Dừng tuyển | OKINAWA | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam | Việt Nam |
KSNV809 – KỸ SƯ XÂY DỰNG – TUYỂN TẠI NHẬT VÀ VIỆT NAM | Từ 41tr -59tr | Dừng tuyển | KYOTO (TP Kameoka) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
KS774 – KỸ SƯ XÂY DỰNG – QUẢN LÝ XÂY DỰNG TẠI TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 70tr - 140tr | Dừng tuyển | TOKYO ( Quận Shibuya ) | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam | Nhật Bản |
KS772 – KỸ SƯ XÂY DỰNG TẠI HYOGO – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 38tr - 70tr | Dừng tuyển | HYOGO | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KSNV752 – KỸ SƯ XÂY DỰNG TẠI OAKAYAMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT VÀ VIỆT NAM | 42 triệu | Dừng tuyển | OAKAYAMA (TP OAKAYAMA ) | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
KS751 – KỸ SƯ XÂY DỰNG TẠI KANSAI – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 44 triệu | Dừng tuyển | KHU VỰC KANSAI | Khi có ứng viên đăng ký | 11 Nam | Nhật Bản |
KS747 – KỸ SƯ XÂY DỰNG TẠI TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 40tr - 66tr | Dừng tuyển | TOKYO (Arakawa) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KS743 – KỸ SƯ XÂY DỰNG – QUẢN LÝ CÔNG TRÌNH TẠI TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT | 51 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO (SUMIDA) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KSNV740 – KỸ SƯ XÂY DỰNG – THIẾT KẾ CAD CHO LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG TẠI HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT – VIỆT | 56 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (SAPPORO) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
KS730 – KỸ SƯ XÂY DỰNG TẠI KYOTO – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 62tr - 66tr | Dừng tuyển | KYOTO (Nishikyo-ku) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KSNV729 – NHÂN VIÊN THIẾT KẾ CAD TẠI FUKUOKA – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN – VIỆT NAM | 42 triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA - KITAKYUSYU | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
KS711 – KỸ SƯ XÂY DỰNG TẠI YAMAGUCHI – TUYỂN TẠI NHẬT | 42 triệu | Dừng tuyển | YAMAGUCHI | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KS709 – KỸ SƯ XÂY DỰNG – QUẢN LÝ XÂY DỰNG TẠI TOÀN QUỐC – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 49tr - 55tr | Dừng tuyển | TOÀN QUỐC | Khi có ứng viên đăng ký | 11 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KS708 – KS QUẢN LÝ XÂY DỰNG TẠI TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 50tr - 58tr | Dừng tuyển | TOKYO (Quận OTA) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KS688 – KS XÂY DỰNG TẠI TOKYO, OSAKA, NAGOYA, FUKUOKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 44 triệu | Dừng tuyển | TOKYO, OSAKA, NAGOYA, FUKUOKA | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam | Nhật Bản |
KS675 – KS XÂY DỰNG – QUẢN LÝ THI CÔNG CẦU ĐƯỜNG TẠI OSAKA – TUYỂN NHẬT | Từ 70tr - 107tr | Dừng tuyển | OSAKA (Quận Kita - Nakazaki-nishi) | Khi có ứng viên đăng ký | 15 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KS674 – KS XÂY DỰNG – QUẢN LÝ THI CÔNG CẦU ĐƯỜNG TẠI YAMANASHI – TUYỂN NHẬT | Từ 34tr - 72tr | Dừng tuyển | YAMANASHI - TP Koushu | Khi có ứng viên đăng ký | 15 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KS XÂY DỰNG – QUẢN LÝ THI CÔNG NỘI THẤT TẠI TOKYO – TUYỂN NHẬT – KS661 | 48 triệu | Dừng tuyển | TOKYO (Arakawa-ku Higashiogu) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam/Nữ | Nhật Bản |
KS627 – KS XÂY DỰNG (QUẢN LÝ THI CÔNG) TẠI OSAKA (TP OSAKA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Từ 59tr - 93tr | Dừng tuyển | OSAKA | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KS600- KỸ SƯ HỖ TRỢ QUẢN LÝ CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG Ở VÙNG KANSAI – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 60tr- 68tr | Dừng tuyển | Vùng Kansai | Khi có ứng viên đăng ký | 11 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KS568 – KỸ SƯ QUẢN LÝ XÂY DỰNG TẠI YAMANASHI – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Từ 37tr - 80tr | Dừng tuyển | YAMANASHI - TP KOUFU | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KS559 – KỸ SƯ THIẾT KẾ XÂY DỰNG TẠI OSAKA – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 62tr - 80tr | Dừng tuyển | OSAKA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KS558 – KỸ SƯ QUẢN LÝ XÂY DỰNG TẠI OSAKA – TUYỂN TẠI NHẬT | 48 triệu | Dừng tuyển | GA OSAKA UE HON-CHO | Khi có ứng viên đăng ký | 2~3 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KS557 – KỸ SƯ QUẢN LÝ THI CÔNG CẦU ĐƯỜNG TẠI OSAKA – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 51tr - 75tr | Dừng tuyển | OSAKA (TP OSAKA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KS556 – KỸ SƯ QUẢN LÝ THI CÔNG CẦU ĐƯỜNG TẠI SHIGA – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 46tr - 92tr | Dừng tuyển | SHIGA (TP NAGAHAMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KS555 – KỸ SƯ QUẢN LÝ THI CÔNG TẠI KANTOU – TUYỂN TẠI NHẬT | 41 Triệu | Dừng tuyển | KANTOU | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KS553 – KỸ SƯ QUẢN LÝ THI CÔNG TẠI OSAKA – TUYỂN TẠI NHẬT | 43 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA | Khi có ứng viên đăng ký | 2~3 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KS551 – KỸ SƯ QUẢN LÝ THI CÔNG TẠI TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 49tr - 64tr | Dừng tuyển | TOKYO (SHINJUKU) | Khi có ứng viên đăng ký | 2~3 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KS550 – KỸ SƯ QUẢN LÍ THI CÔNG CẦU ĐƯỜNG TẠI YAMAGUCHI – TUYỂN TẠI NHẬT | 43 Triệu | Dừng tuyển | YAMAGUCHI (TP SHIMONOSEKI) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KS549 – KỸ SƯ QUẢN LÝ THI CÔNG TẠI SAITAMA – TUYỂN TẠI NHẬT | 40 triệu | Dừng tuyển | SAITAMA ( QUẬN KITA-ADACHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 2~3 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KS542 – KỸ SƯ QUẢN LÝ THI CÔNG TẠI OSAKA, FUKUOKA – TUYỂN NHẬT | 51 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA, FUKUOKA | Khi có ứng viên đăng ký | 2-3 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KS541 – KỸ SƯ QUẢN LÝ THI CÔNG TẠI FUKUOKA – TUYỂN NHẬT | 43 Triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA (TP FUKUOKA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2-3 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KS540 – KỸ SƯ ĐO LƯỜNG TẠI SHIGA – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 37tr - 65tr | Dừng tuyển | SHIGA (TP RITTO) | Khi có ứng viên đăng ký | 2-3 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KS539 – KỸ SƯ QUẢN LÝ THI CÔNG TẠI NARA – TUYỂN TẠI NHẬT | 43 Triệu | Dừng tuyển | NARA (TP NARA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2-3 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KS536 – KỸ SƯ QUẢN LÝ THI CÔNG XÂY DỰNG TẠI FUKUOKA – TUYỂN TẠI NHẬT | 40 triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA | Khi có ứng viên đăng ký | 3-4 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KS535 – KỸ SƯ QUẢN LÝ XÂY DỰNG TẠI AICHI – TUYỂN TẠI NHẬT | 51 Triệu | Dừng tuyển | AICHI (TP NAGOYA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2-3 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KS534 – KỸ SƯ XÂY DỰNG TẠI TỈNH GIFU – TUYỂN TẠI NHẬT | 38 triệu | Dừng tuyển | GIFU (TP GIFU) | Khi có ứng viên đăng ký | 3-4 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KS533 – KỸ SƯ XÂY DỰNG TẠI OSAKA – TUYỂN TẠI NHẬT | 47 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA (TP OSAKA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2-3 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KĨ SƯ CƠ KHÍ, XÂY DỰNG, ĐIỆN TỬ TẠI MIE – TUYỂN TẠI VIỆT NAM – KSV518 | 43 Triệu | Dừng tuyển | MIE, NHẬT BẢN | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Việt Nam |
Tìm thấy 63 việc làm phù hợp