ĐƠN TUYỂN DỤNG LAO ĐỘNG
THANH GIANG CONINCON.,JSC
THÔNG BÁO ĐƠN KS
MÃ ĐƠN TUYỂN: KSVN283
Mời các bạn tham gia Group Facebook : Cộng Đồng Kỹ Năng Đặc Định Click>> : TẠI ĐÂY |
Stt | Hạng mục | Nội dung | ||
1 | Tên xí nghiệp tiếp nhận: | (Trao đổi khi phỏng vấn) Chúng tôi sẽ phát triển hoạt động kinh doanh của chúng tôi với mục tiêu trở thành “RECRUIT phiên bản dành cho người nước ngoài”. Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ thể hiện khả năng lãnh đạo hơn chỉ một thành viên và dẫn dắt toàn bộ công ty để cùng nhau tạo ra thị trường nước ngoài. ・ Xây dựng chiến lược truyền thông (thiết kế KPI, nhắm mục tiêu, v.v.) ・ Phát triển kinh doanh bất động sản cho người nước ngoài ・ Hợp tác với các tổ chức địa phương và cơ sở giáo dục ở nước ngoài tại Nhật Bản (với các chuyến công tác nước ngoài) ・ Phát triển kinh doanh nội dung giáo dục tiếng Nhật để tăng tổng số người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản ・ Thành lập công ty con tại nước ngoài *Công ty có các thành viên đến từ 6 quốc gia Nhật Bản,Indonexia,Myanma,Việt Nam,Campuchia,Nepal.Giới thiệu việc làm cho người nước ngoài/ Dịch vụ nhà ở cho người nước ngoài/ Truyền thông cho người nước ngoài/ Kinh doanh trường Nhật ngữ tại Indonesia. Chúng tôi đã hỗ trợ hơn 2,000 người nước ngoài cho đến nay. Do đang trong giai đoạn bắt đầu kinh doanh, nên có phát hành cổ phiếu công ty cho nhân viên, có thể bổ nhiệm ban điều hành (chúng tôi đang mục tiêu niêm yết cổ phiếu trong 5 năm tới) |
||
2 | Địa điểm làm việc: | 東京都( Nakano Sakaue) | ||
3 | Ngành nghề xin visa: | 技人国 | ||
4 | Tên và nội dung CV cụ thể: | ・ Giới thiêu viêc làm Tokutei gino ・ Sáng tạo nội dung (SNS, Facebook, TikTok, v.v.) ・ Lập kế hoạch và phát triển kênh truyền thông ・ Hướng dẫn tiếng Nhật và hướng nghiêp thông qua các kênh truyền thông ・ Hỗ trợ đời sống và trao đổi định kỳ với người nước ngoài ・ Hỗ trợ thủ tục xin visa ・ Biên phiên dịch [Những điều tôi nong muốn bạn có thể phát triển trong tương lai] |
||
5 | Điều kiện tuyển dụng | Số lượng cần tuyển: | 1 | Nam/Nữ |
6
|
1. Độ tuổi | Không yêu cầu | ||
2. Trình độ: | Không yêu cầu | |||
3. Tay nghề: | Không yêu cầu | |||
4. Yêu cầu khác
|
Thị lực: Tốt | Thể lực: Tốt | ||
Thuận tay: Không yêu cầu | ||||
Tình trạng hôn nhân: | Không quy định | |||
5. Yêu cầu đặc biệt: | TUYỂN TẠI NHẬT, VIỆT. -Du học sinh tốt nghiệp senmon trở lên các ngành 通訳、経済、営業、、、、 -Các bạn visa 技人国 muốn chuyển việc -Ưu tiên người có kinh nghiệm tiếp thị SNS -Tiếng Nhật N2 trở lên -Có bằng lái xe |
|||
7 | Hình thức tuyển dụng: | 正社員 |
||
8 | Thu nhập | Lương tháng: 250,000~ 380,000yên/tháng(Chưa bao gồm tăng ca và chi phí đi lại) Thưởng : Từ năm thứ 2 trở đi (Dựa vào thành tích thực tế:lên tới 4,9 tháng lương/năm) Hỗ trợ Macbook/iPad Du lịch công ty: Năm 2 lần Có bữa trưa tại công ty Có làm việc từ xa |
||
9 | Thời gian làm việc, nghỉ giải lao, ngày nghỉ, ngày phép có lương,…: | 10:00~19:00 Nghỉ giải lao:60 phút/ngày Làm viêc thực tế 8h/ngày.Quá 8h/ngày tính tăng ca. |
Nghỉ thứ bảy,chủ nhật,ngày lễ theo quy định của công ty |
|
10 | Khác (KTX, đi lại, ăn uống, hình ảnh nơi làm việc hoặc trợ cấp, senpai…) | Công ty sẽ hỗ trợ tìm và thuê nhà Tại chi nhánh 埼玉県(嵐山町)・静岡県(富士宮市) có ký túc và miễn phí đầu vào |
||
11 | Bảo hiểm xã hội, thân thể, bảo hiểm thất nghiệp: |
Theo quy định của công ty |
||
12 | Thời gian vào công ty | Sau 1-2 tháng sau khi đỗ phỏng vấn (nếu có các giấy tờ đầy đủ) |
||
13 | Thời gian thi tuyển | Khi có ứng viên đăng kí | ||
14 | Thời gian nhận form đăng ký từ | Từ 5/12/2022 |
||
15 | Phụ trách | P.T.XUYEN(MS HAI) | ||
16 | Link File Ảnh + PDF | Click tại đây nhé! |
Liên hệ trực tiếp:
THANH GIANG CONINCON., JSC
Địa chỉ: 30/46 phố Hưng Thịnh – X2A, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline: 091 858 2233
Email: xkld@thanhgiang.org
Website: https://xkld.thanhgiang.com.vn
Tham khảo thêm:
- Hồ sơ kỹ năng đặc định
- Visa kỹ năng đặc định
- Bản ghi nhớ hợp tác MOC
- Kỳ thi kỹ năng đặc định
- Đơn hàng kỹ năng đặc định
- Tiêu chí lựa chọn công ty xuất khẩu lao động Nhật Bản uy tín
- Xuất khẩu lao đông Nhật Bản cần những gì
- Đi nhật nên chọn đơn hàng nào
- Những câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn đi nhật
- Chi phí sinh hoạt ở Nhật Bản