Chức danh | Thu nhập | Tình trạng | Địa điểm | Ngày thi | Số lượng | Tuyển lao động tại |
---|---|---|---|---|---|---|
KN3560 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SHIZUOKA – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngĐang tuyển | Địa điểmSHIZUOKA (GA HIGASHI SHIZUOKA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3559 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKYO (ASAKUSA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3555 – KNDD CHẾ BIẾN THỦY SẢN TẠI SAITAMA – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngĐang tuyển | Địa điểmSAITAMA - HIKIGUN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3552 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SHIZUOKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Thu nhập38 triệu | Tình trạngĐang tuyển | Địa điểmSHIZUOKA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KNNV3551 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI EHIME – TUYỂN TẠI NHẬT, VIỆT NAM | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngĐang tuyển | Địa điểmEHIME (IYOGUN ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
KN3548 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOCHIGI- TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhậpTừ 32tr - 41tr | Tình trạngĐang tuyển | Địa điểmTOCHIGI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3540 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI KANAGAWA – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKANAGAWA (TP FUJISAWA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KNNV3536 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI KAGAWA – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập33 Triệu | Tình trạngĐang tuyển | Địa điểm KAGAWA, SANUKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng10 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3519 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Thu nhậpTừ 36tr - 44tr | Tình trạngĐang tuyển | Địa điểmNAGANO( TP OMACHI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3516 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOCHIGI – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOCHIGI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3514 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI YAMANASHI – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMANASHI ( TP YAMANASHI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3512 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhậpTừ 33tr - 38tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI, TP YUKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng20 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3511 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKYO (Kotoku) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng6 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3501 – KNDD CBTP TẠI CHIBA – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | Thu nhập31 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3500 – KNDD CBTP GUNMA – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | Thu nhậpTừ 34tr - 39tr | Tình trạngĐang tuyển | Địa điểmGUNMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3493 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3476 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM CHIBA – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA (TP CHIBA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3475 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKYO (GINZA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3465 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM KANAGAWA – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKANAGAWA (TP YAMATO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3420 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SAITAMA – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập36tr-40tr/tháng | Tình trạngĐang tuyển | Địa điểmSAITAMA (TP Kawagoe) | Ngày thiKhi có ứng viên | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3418 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKYO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3413 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM( THỦY SẢN) TẠI CHIBA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Thu nhậpTừ 38tr - 41tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3412 – KNDD CHẾ BIẾN THỦY SẢN TỈNH SHIZUOKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Thu nhập30 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3404 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI OSAKA – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOSAKA (Sakai) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3402 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (TP TORIDE) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3398 – KNDD CBTP TỈNH GUNMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Thu nhậpTừ 34tr - 39tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA - TAKASHAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3397 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI CHIBA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA-ASAHI SHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3395 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI - RYUGASAKI SHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3386- KNDD CBTP TỈNH SHIZUOKA- TUYỂN ĐẦU NHẬT | Thu nhập33 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3373 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (CÁ) TẠI IBARAKI TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngĐang tuyển | Địa điểmIBARAKI (TP KAMISU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3372 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (TP USHIKU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3368 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (TP KAMISU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KNNV3358 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOKUSHIMA – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKUSHIMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
KN3356 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM CHIBA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA (TP KASHIWA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3346 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI CHIBA – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA (Tp Nagareyama) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3337 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (TP OMITAMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3325 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (LÀM BÁNH) TẠI HIROSHIMA – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngĐang tuyển | Địa điểmHIROSHIMA (TP HIROSHIMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1~2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3313 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HOKKAIDO – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO ( TP AKABIRA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3311 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKIKEN-USHIKU | Ngày thiPV vòng 1 vào ngày 8/3/2024 | Số lượng2 Nam, 3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3309 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SAITAMA, GUNMA, CHIBA, TOCHIGI – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAITAMA, GUNMA, CHIBA, TOCHIGI | Ngày thiPV vòng 1 vào ngày 8/3/2024 | Số lượng15 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KNNV3308 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOKYO – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKYO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2~3 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
KN3307 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOCHIGI – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOCHIGI-OYAMASHI | Ngày thiPV vòng 1 vào ngày 8/3/2024 | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3304 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI,KANAGAWA,MIYAGI – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI, KANAGAWA, MIYAGI | Ngày thiPV vòng 1 vào ngày 8/3/2024 | Số lượng7 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3300 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI(TP OMITAMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng6 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3299 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI CHIBA – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA (TP KASHIWA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3290 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SAGA – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAGA-KANZAKISHI | Ngày thiPV vòng 1 vào ngày 8/3/2024 | Số lượng15 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3285 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmISHIKAWA-KOMATSUSHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam, 1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3270 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI GUNMA TUYỂN ĐẦU NHẬT | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNNMA ( QUẬN OURAKU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng10 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3263 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HOKKAIDO TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngĐang tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (TP Date) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3256 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI CHIBA TUYỂN ĐẦU NHẬT | Thu nhậpTừ 33tr -36tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3251 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI NAGANO TUYỂN ĐẦU NHẬT | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO ( TP IDASHI ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
KN3243 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI AICHI – TUYỂN TẠI NHẬT | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI-TOYOTA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam, 1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI OKAYAMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3232 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOKAYAMA (TP OKAYAMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3231 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKYO (TP MUSASHIMURAYAMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SHIZUOKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3227 | Thu nhậpTừ 34tr - 39tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA ( TP YAIZU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam, 2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HYOGO- TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3219 | Thu nhập32 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng10 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD CBTP NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3205 | Thu nhập52 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH NAGANO, THÀNH PHỐ MATSUMOTO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD CBTP TẠI NAGASAKI – TUYỂN NHẬT VIỆT – KNNV3204 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGASAKI (TP SASEBO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI GUNMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3199 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA (TP ISESAKI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI ISHIKAWA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3190 | Thu nhập33 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmISHIKAWA ( 金沢市) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI OSAKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3187 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOSAKA(大阪市生野区) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HOKKAIDO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3184 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO ( TP AKABIRA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HYOGO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3176 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO, NHẬT BẢN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM-KANAGAWA,YAMAGUCHI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3136 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMAGUCHI, KANAGAWA, NHẬT BẢN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng12 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI GIFU – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3134 | Thu nhập30 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGIFU, NHẬT BẢN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI MIE – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3132 | Thu nhập30 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIE, NHẬT BẢN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng6 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI NAGASAKI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3131 | Thu nhập28 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGASAKI, NHẬT BẢN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SAITAMA (KASUKABE) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3122 | Thu nhậpTừ 35tr -44tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAITAMA, NHẬT BẢN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI EHIME – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV3109 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmEHIME, NHẬT BẢN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng15 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TỈNH GUNMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3108 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA, NHẬT BẢN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng6 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3100 | Thu nhậpTừ 40tr- 46tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI, NHẬT BẢN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam, 15 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SHIZUOKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3099 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA, NHẬT BẢN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI CHIBA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3097 | Thu nhậpTừ 37tr - 40tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA, NHẬT BẢN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HOKKAIDO (TP YUBARI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3081 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO, NHẬT BẢN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3079 | Thu nhậpTừ 39tr - 50tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểm NAGANO, NHẬT BẢN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng7 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI KANAGAWA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3078 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKANAGAWA, NHẬT BẢN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3074 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI, NHẬT BẢN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI MIYAGI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3072 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAGI, NHẬT BẢN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI HIROSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3069 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHIROSHIMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – LÀM VIỆC TẠI GUNMA (QUẬN ORA) – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN – KN3059 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGunma (quận Ora) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng8 nam, 6 nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI NAGAYAKI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3052 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGASAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI GUNMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3049 | Thu nhậpTừ 40tr - 49tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA (TP Isesaki) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng50 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM-EHIME-TUYỂN TẠI NHẬT,VIỆT NAM – KNNV3043 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmEHIME MATSUYAMA (愛媛県松山市) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 nữ, 1nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TUYỂN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM -YAMAGUCHI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3042 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMAGUCHI - SYUNANSHI (山口県ー周南市) | Ngày thiNgày 29/11 chốt hồ sơ. PV ngày 5/12 | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TOKYO,KANAGAWA,SAITAMA,CHIBA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3038 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKYO,KANAGAWA,SAITAMA,CHIBA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI OSAKA – TUYỂN ĐẦU VIỆT – KNV3019 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểm OSAKA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiViệt Nam |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM(GYOZA)-SHIZUOKA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3002 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA-HAMAMATSU | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng6 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẦM – SAITAMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2999 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAITAMA (KOSHIGAWA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẦM – TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2998 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKYO (KOGANEI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2997 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKYO (TP HIGASHIYAMATO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI HOKKAIDO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2994 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP (IBARAKI VÀ CHIBA) TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2988 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (TP Chikusei) và CHIBA (TP Kashiwa) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI OSAKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2976 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOSAKA (TP NISHINARI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam, 1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM-SAITAMA -TUYỂN TẠI NHẬT – KN2967 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAITAMA-HIKIGUN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI NIIGATA (NAGAOKA) – TUYỂN HAI ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV2946 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNIIGATA-NAGAOKA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN KNDD CBTP TẠI FUKUOKA, KAGOSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2941 | Thu nhậpTừ 40tr - 55tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTP FUKUOKA , TP KAGOSHIMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THƯC PHẨM TẠI NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2936 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO (TP OMACHI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2935 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO (TP OMACHI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng6 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI KOCHI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2925 | Thu nhập32 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKOCHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2897 | Thu nhậpTừ 40tr - 49tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IWATE – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2883 | Thu nhậpTừ 33tr - 49tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIWATE (TP KAMAISHI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2870 | Thu nhậpTừ 42tr - 49tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO( TP OMACHI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP (CHIBA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2855 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng6 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2844 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI-RYUGASAKI SHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM-EHIME-TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT,VIỆT – KNNV2843 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmEHIME - MATSUYAMASHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM-WAKAYAMA-TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT,VIỆT – KNNV2842 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmWAKAYAMA-WAKAYAMASHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – CHIBA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2839 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA (TP NARITA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SHIZUOKA (TP FUJI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2837 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA (TP FUJI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI GUNMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2811 | Thu nhậpTừ 40tr - 49tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA (TP Isesaki) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng15 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI CHIBA (SOSA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2809 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA - SOSA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI IBARAKI (RYUGASAKI) – TUYỂN ĐẦUNHẬT – KN2798 | Thu nhập33 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIbaraki (thành phố Ryugasaki) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KANAGAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2788 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKANAGAWA (TP KAWASAKI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI MIE – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2770 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIE (KAMEYAMA shi) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI AICHI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2768 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI (nishio shi) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI MIYAZAKI – TUYỂN TẠI VIỆT NAM – KNV2761 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAZAKI (TP MIYAKONOJO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiViệt Nam |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI MIYAZAKI – TUYỂN TẠI VIỆT NAM – KNV2760 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAZAKI (KITAMOROKATA GUN) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiViệt Nam |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI GUNMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2754 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA ( QUẬN ORA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng10 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP FUKUOKA- TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2751 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUOKA (Asakura) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn tuyển dụng KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM tại KYOTO (YAWATA) tuyển ĐẦU NHẬT – KN2744 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKYOTO - YAWATA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KYOTO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2743 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKYOTO (TP UJI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI OSAKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2739 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOSAKA (TP IKUNO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1-2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI YAMAGATA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2701 | Thu nhậpTừ 34tr - 42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMAGATA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM HOKKAIDO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2687 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO(SHARI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – MIE – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2684 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH MIE, TP KUWANA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (BÁNH MỲ) EHIME – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV2679 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmEHIME (IYO-伊予郡) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HOKKAIDO (TP YUBARI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2674 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (TP YUBARI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IWATE) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2667 | Thu nhậpTừ 38tr - 42tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIWATE | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (TOCHIGI) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2666 | Thu nhậpTừ 42tr - 48tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOCHIGI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (GUNMA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2665 | Thu nhập33 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (CHIBA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2664 | Thu nhậpTừ 33tr - 38tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (SHIZUOKA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2663 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA (MAKINOHARA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI FUKUOKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2646 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUOKA(TỈNH ASAKURA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI KOCHI (TOSA) – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV2641 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKOCHI - TOSA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam, 5 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KANAGAWA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2635 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH KANAGAWA, TP KANAGAWA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI OSAKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2630 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOSAKA (TP NISHINARI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IBARAKI) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2620 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (joso shi) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HYOGO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2608 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng12 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2607 | Thu nhập44tr-50tr/tháng | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO (TP OMACHI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam, 1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (GUNMA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2604 | Thu nhập44tr-50tr/tháng | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA (TP Isesaki) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam, 20 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IBARAKI) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2603 | Thu nhập44tr-50tr/tháng | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (Kawachi ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIỂN THỰC PHẨM TẠI AICHI (NAGOYA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2591 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI (NAGOYA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KYOTO – TUYỂN TẠI VIỆT NAM – KNV2590 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKYOTO (TP YAWATA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI GIFU – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2559 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGIFU( TP NAKATSUGAWA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – WAKAYAMA – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV2550 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmWAKAYAMA-WAKAYAMASHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng20 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM BÁNH MỲ – CHIBA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2545 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA (流山市) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – SAITAMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2543 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAITAMA-YASHIOSHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI CHIBA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2542 | Thu nhập42tr - 47tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA (館山市) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI HYOGO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2532 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH HYOGO - KATOSHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng6 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI CHIBA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2531 | Thu nhập47 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA (南流山) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – NIGATA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2519 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH NIGATA-NAGAOKASHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng10 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – NIGATA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2518 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH NIGATA-NAGAOKASHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIỂN THỰC PHẨM TẠI MIYAGI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2494 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAGI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI CHIBA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2485 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA( NARITA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – MIYAGI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2475 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAGI(Shiroishi) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng10 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TOKYO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2474 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKYO-YOYOGI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM-EHIME-TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNVN2468 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmEHIME-MATSUYAMASHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM OKAYAMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2465 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH OKAYAMA-ASAKUCHISHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP (IBARAKI)TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2453 | Thu nhập45 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (TP OMITAMA ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng8 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP (IBARAKI)TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2452 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (TP OMITAMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng15 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM-HOKKAIDO-TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV2448 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO-KAYABEGUN | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM NIIGATA-TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV2447 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNIIGATA-NAGAOKA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SAGA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2446 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAGA ( Thành phố Tosu) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2443 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH IBARAKI, TP TSUCHIURA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng15 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM-KYOTO-TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV2436 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKYOTO-FUSHIMI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2415 | Thu nhập50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (TP MORIA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SHIZUOKA – KN2399 – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA (TP SHIMADA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIÊN THỰC PHẨM TẠI CHIBA – KN2387 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA - SANBU 千葉県 ・ 山武郡 | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIÊN THỰC PHẨM TẠI CHIBA – KN2386 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA - TATEYAMA 千葉県 ・ 館山市 | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIÊN THỰC PHẨM TẠI MIYAGI – KNNV2385 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAGI - ISHINOMAKI 宮城県 ・ 石巻市 | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HYOGO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2380 | Thu nhập36tr-44tr/tháng | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO | Ngày thiKhi có ứng viên | Số lượngNữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM-HYOGO-TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KN2369 | Thu nhập45 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO-TOYOOKA (兵庫県ー豊岡市) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM CHIBA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2365 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA-ASAHI SHI (旭市 | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2364 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (TP ENIWA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI GUNMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2356 | Thu nhập45 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA ( QUẬN ORA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng30 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM AKITA – TUYẾN ĐẦU NHẬT – KN2355 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAKITA | Ngày thiDự kiến trong tháng 05/2023 | Số lượng10 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SAITAMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2353 | Thu nhập45 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAITAMA (Tp Toda) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM-IBARAKI-TUYỂN TẠI NHẬT – KN2345 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI, TP YUKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng20 - 40 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HOKKAIDO (EBETSU) TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2344 | Thu nhập45 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO(Ebetsu) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI CHIBA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2339 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA (千葉) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI HOKKAIDO – TUYỂN ĐẦU NHẬT BẢN VÀ VIỆT NAM – KNNV2336 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO ( TP AKABIRA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TUYỂN TẠI NHẬT VÀ VIỆT NAM – KNNV2316 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMAGUCHI (TP YAMAGUCHI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng6 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CBTP SAITAMA (HIKI GUN) VÀ HYOGO (KOBE SHI) – TUYỂN ĐẦU NHẬT VÀ VIỆT NAM – KNNV2307 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAITAMA (HIKI GUN) VÀ HYOGO (KOBE SHI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng8 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP (CHIBA)TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2294 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA (TP Minamiboso (gần biển)) | Ngày thiLần 1: 13/4 - Lần 2: 14/4/2023 | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM IBARAKI ( TSUCHIURA ) – TUYỂN ĐẦU VIỆT- KNNV2293 | Thu nhập33tr - 43tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI - TSUCHIURA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng17 Nữ | Tuyển lao động tạiViệt Nam |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SAITAMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2285 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAITAMA ( TP KASUKABE) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM GẠO – CHIBA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2283 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA (TP CHIBA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – CHIBA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2282 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA (TP NARITA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM-WAKAYAMA-TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV2281 | Thu nhập32 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmWAKAYAMA-WAKAYAMASHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TOCHIGI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2265 | Thu nhập49 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOCHIGI (TP SAKURA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam/5 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD CBTP ( NIIGATA) TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2264 | Thu nhập50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNIIGATA ( Thành phố Sanjo) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2248 | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (TP NEMURO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng6 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
NHÀ HÀNG RAMEN – NIGATA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2247 | Thu nhập50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNIGATA-SANJOSHI(新潟県ー三条市) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD CBTP (IBARAKI) TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2232 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (Kamisu) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2224 | Thu nhập32 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2~3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (TOKYO)-TUYỂN TẠI NHẬT,VIỆT-KNVN2217 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKYO-YOYOGI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI IBARAKI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2198 | Thu nhập47 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI ( TP USHIKU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM CHIBA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2193 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA (TP Awa) | Ngày thikhi ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP (IBARAKI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2192 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (Kamisu) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP (SHIZUOKA)- TUYỂN TẠI NHẬT – KNNV2191 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA (TP IZU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD CBTP (IBARAKI)TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2183 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (Moriya HOẶC Kashiwa) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI KAGOSHIMA (Kanoya) – TUYỂN ĐẦU VIỆT – KNV2180 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGOSHIMA(Kanoya) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiViệt Nam |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (SHIZUOKA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2176 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA-HAMAMATSU | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (NAGANO)-TUYỂN TẠI NHẬT – KN2171 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO (MATSUMOTO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng8 Nữ,1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IBARAKI)-TUYỂN TẠI NHẬT – KN2168 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI, TP TSUCHIURA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KANAGAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2167 | Thu nhập57 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKANAGAWA (TP YOKOHAMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam/1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM(AICHI) – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT,VIỆT- KNNV2157 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI-KASUGAISHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN KNDD CBTP hoặc Nhà Hàng (Tokyo)TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2155 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKYO (SKYTREE) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – NAGANO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2154 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO (TP AZUMINO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (SAITAMA) TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2137 | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAITAMA(Miyoshimachi) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN THỰC PHẨM CHẾ BIẾN THỰC PHẨM(WAKAYAMA) -TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT,VIỆT- KNVN2133 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmWAKAYAMA-WAKAYAMASHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam 3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – SAITAMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2131 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAITAMA (TP KUKI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM CHIBA – KN2125 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA | Ngày thi3~7 ngày sau khi ứng viên đăng ký | Số lượng15 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IBARAKI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2124 | Thu nhập41tr - 46tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (TP OMITAMA ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IBARAKI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2123 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (TP RYUGASAKI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN THỰC PHẨM CHẾ BIẾN THỰC PHẨM(MIYAGI-SENDAI) -TUYỂN TẠI NHẬT- KN2115 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAGI-SENDAI (宮城県-仙台市) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN THỰC PHẨM CHẾ BIẾN CƠM HỘP(EHIME) – TUYỂN TẠI NHẬT- KN2113 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmEHIME | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ, 1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IBARAKI) TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2104 | Thu nhập55 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI(Ishioka) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (NAGANO)TUYỂN ĐẦU NHẬT-KN2092 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNagano | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nữ ( Có thể nhận cặp đôi) | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IWATE) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2085 | Thu nhập33 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIWATE-KITAKAMISHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng20 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (MIYAGI)-TUYỂN TẠI NHẬT – KN2084 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAGI(Shiroishi) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng20 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (CHIBA) TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNVN2072 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA (FUNABASHI 船橋市) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng15 Nữ | Tuyển lao động tạiViệt Nam |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI FUKUSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2069 | Thu nhập49 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA( TP ISHIKAWA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ hoặc cặp vợ chồng | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM -BÁNH MỲ (EHIME) TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNVN2061 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmEHIME (IYO-伊予郡) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2056 | Thu nhập50tr - 52tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTokyo | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM IBARAKI – KN2046 | Thu nhập32 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiKhi ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (NAGANO)TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2042 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO (MATSUMOTO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng6 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM CHIBA – KN2022 | Thu nhập33 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA (TP Awa) | Ngày thikhi ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IBARAKI & CHIBA) – KN2020 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (Moriya) và CHIBA (Kashiwa) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND CBTP TẠI SAITAMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2012 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAITAMA( TP KASUKABE) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (EHIME)TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNVN2000 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmEHIME MATSUYAMA(愛媛県松山市) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN KNDD NẤU ĂN BỆNH VIỆN (TOKUSHIMA) – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNVN1994 | Thu nhập30 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKUSHIMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (HOKKAIDO-SAPPORO) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1993 | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (SAPPORO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI KANAGAWA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1990 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKANAGAWA( TP CHIGASAKI ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (CHIBA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1987 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA (旭市) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (EHIME) – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KN1982 | Thu nhập33 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmEHIME | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KANAGAWA)-TUYỂN TẠI NHẬT – KN1976 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKANAGAWA (YOKOHAMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI TOKYO ( SHINJUKU) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1944 | Thu nhập57 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKYO ( SHINJUKU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ: CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1937 | Thu nhập60 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmISHIKAWA-KANAZAWA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng8 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI MIE – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1931 | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIE ( TP TSU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI IBARAKI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1918 | Thu nhập47 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI ( TP USHIKU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP tại MIYAGI(TP SENDAI) – TUYỂN ĐẦU NHẬT VÀ VIỆT NAM – KNNV1908 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAGI ( TP SENDAI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (NAGASAKI) – KN1884 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGASAKI (TP Sasebo) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IBARAKI) – KN1866 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (TP KAMISU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TUYỂN TẠI NHẬT – HIROSHIMA ( HIGASHI HIROSHIMA ) – KN1850 | Thu nhập32 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHIROSHIMA - HIGASHI HIROSHIMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nữ - 2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TUYỂN TẠI NHẬT – IABARAKI ( TSUCHIURA ) – KN1848 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI - TSUCHIURA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng50 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TUYỂN TẠI NHẬT – AKITA – KN1846 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAKITA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng7 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TUYỂN TẠI NHẬT – FUKUOKA (YAMESHI) – KN1844 | Thu nhập30 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUOKA - YAMESHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TUYỂN TẠI NHẬT – FUKUOKA (YAMESHI) – KN1842 | Thu nhập32 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUOKA - YAMESHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (GIFU) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1837 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGIFU (TP ANPACHI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (MIE) – KN1835 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIE (TP SUZUKA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – MIE ( IGASHI) – KN1832 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIE - IGASHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – FUKUOKA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1827 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUOKA - YAME | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IBARAKI) – KN1822 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKhi có ứng viên đăng kí | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (WAKAYAMA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1802 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmWAKAYAMA (TP WAKAYAMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (YAMAGATA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1799 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMAGATA (TP TENDO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TOCHIGI – TUYỂN TẠI VIỆT NAM – KNV1792 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOCHIGI (TP OMAMEDA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiViệt Nam |
ĐƠN TD KNND CBTP TẠI NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1777 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO (TP OMACHI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ: CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – FUKUSHIMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1775 | Thu nhập45 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA - (TP NISHISHIRAKAWA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng10 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (GUNMA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1769 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA (TP ISESAKI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (CHIBA) – TUYỂN TỪ VIỆT NAM – KN1767 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiViệt Nam |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (HYOGO) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1764 | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO (TP KATO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (GUNMA) – TUYỂN TỪ VIỆT NAM – KN1755 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA (TP TAKASAKI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiViệt Nam |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (CHIBA) – TUYỂN TỪ VIỆT NAM – KN1754 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA (TP KASHIWA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiViệt Nam |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KAGOSHIMA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1738 | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGOSHIMA (TP KAGOSHIMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (HIROSHIMA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1736 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHIROSHIMA (TP Higashi Hiroshima) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND CBTP TẠI NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1728 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO (TP OMACHI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 ~ 3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – EHIME – TUYỂN TẠI NHẬT VÀ VIỆT NAM – KNNV1718 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmEHIME (TP MATSUYAMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ – CBTP – CHIBA (YASHIO) – KN1711 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAITAMA (YASHIO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – EHIME – TUYỂN TẠI NHẬT VÀ VIỆT NAM – KNNV1708 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmEHIME | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nữ, 2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD CBTP(YAMAGUCHI) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1695 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMAGUCHI (TP Sanyoonoda ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – SAGA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1687 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAGA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – IBARAKI (HITACHINAKA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1686 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (TP HITACHINAKA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – EHIME – TUYỂN TẠI VIỆT NAM – KNV1682 | Thu nhậpTừ 38tr - 44tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmEHIME (TP MATSUYAMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tạiViệt Nam |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI GUNMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1678 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA ( QUẬN ORA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng20 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN KNDD ĐẦU VIỆT CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – IBARAKI – KNV1669 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (TP BANDO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ-CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KANAGAWA)-TUYỂN TẠI NHẬT – KN1651 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKANAGAWA (Quận KAWASAKI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CBTP – AICHI -TUYỂN TẠI NHẬT – KN1647 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI ( TAKAHAMASHI - TOYODACHYO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND CBTP(IBARAKI) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1645 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (Tp Omitama ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD CHÊ BIẾN THỰC PHẨM HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1636 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng10 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ- CBTP- KHÔ MỰC – HOKKAIDO (HAKODATE) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1630 | Thu nhập54 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (Hakodate) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng6 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1623 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (TP OTARU) | Ngày thiLần 1: Đầu tháng 7, Lần 2: giữa tháng 7 | Số lượng2 Nam, 10 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Chế Biến Thực Phẩm – KAGOSHIMA – KN1614 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH KAGOSHIMA | Ngày thiDự kiến trong tháng 06/2022 | Số lượng6 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐTD – Chế biến thực phẩm IWATE – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1613 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIwate ( Tp Ninohe) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐTD – Chế biến thực phẩm Niigata – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1610 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNiigata ( Tp Shibata) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI FUKUSHIMA (TP IWAKI ) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1605 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA ( TP IWAKI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CBTP – OSAKA -TUYỂN TẠI NHẬT – KN1598 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOSAKA ( TRUNG TÂM) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng6 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ- CBTP- MISO – AICHI (TOKONAME) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1586 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI (TOKONAME) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1584 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNagano ( TP Chikuma) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1582 | Thu nhập51 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO ( KITAMISHI-TOKOROCHYOU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – AICHI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1580 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI ( TAKAHAMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1576 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA ( QUẬN ORA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng15 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM KAGOSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1578 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGOSHIMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượngKN1578 | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – EHIME – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1566 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmEHIME ( SHIKOKUCHYUO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ- CHẾ BIẾN THỰC PHẨM- GUNMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1561 | Thu nhập32 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA (TP TAKASAKI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam. 2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CBTP – AOMORI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1529 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAOMORI (HACHINOHE) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng6 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – SAITAMA (IBARAKI) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1524 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAITAMA (TP FUKAYA), IBARAKI (TP HITACHINAKA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam, 4 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HOKKAIDO – KN1506 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO ( TP AKABIRA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HOKKAIDO – KN 1505 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO ( TP AKABIRA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND CBTP – CHIBA- KN1502 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA (TP ICHIKAWA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI FUKUSHIMA (TP IWAKI ) – KN1487 | Thu nhập49 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUSHIMA ( TP IWAKI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (MIYAGI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1475 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAGI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (AKITA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1467 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAKITA | Ngày thiDự kiến trong tháng 05/2022 | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tạiViệt Nam |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (MIYAGI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1460 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAGI (TP ISHINOMAKI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng10 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CBTP – T.P FUKUI ( TRUNG TÂM ) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1445 | Thu nhập47 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmT.P FUKUI | Ngày thiTrong tháng 6 hoặc tháng 7 | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – NAGANO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1436 | Thu nhập45 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNagano ( TP Chikuma ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – NIIGATA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1435 | Thu nhập45 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNiigata ( TP Ojjiya ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng13 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – IWATE – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1433 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIwate | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng20 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM YAMAGATA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1432 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYamagata ( TP Tendo) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM MIYAGI – TUYỂN ĐẦU VIỆT – KN1429 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAGI (TP Natori) | Ngày thiDự kiến: lần 1 là 28/4/2022, lần 2 là 13/5/2022 | Số lượng8 Nam | Tuyển lao động tạiViệt Nam |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM GUNMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1428 | Thu nhập32 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA ( QUẬN ORA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng20 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM NIIGATA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1426 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNiigata ( TP Joetsu) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng10 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN KNDD CHẾ BIẾN THỊT – TOTTORI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1418 | Thu nhập32 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTottori ( TP Yonago ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TOKUSHIMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1412 | Thu nhập28 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTokushima ( TP Yoshinogawa ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ/Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM YAMAGATA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1405 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYamagata ( Quận Nishiokitama ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1404 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNagano ( TP Saku) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ- CBTP- SÒ ĐIỆP – HOKKAIDO (MORICHO)- TUYỂN TẠI NHẬT – KN1391 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (KOYABE-GUN,MORI-MACHI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng10 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD – Chế biến thực phẩm Shizuoka – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1379 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA (TP Shizuoka) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng10 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KYOTO) -TUYỂN TẠI NHẬT – KN1372 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKYOTO (TP UJI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM IBARAKI (TP USHIKU) KN 1370 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạng | Địa điểmIBARAKI( TP USHIKU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM- FUKUI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1364 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmT.P FUKUI 福井県福井市 | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN ĐƠN TD KNĐĐ- CBTP – HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1355 | Thu nhập33 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHẾ BIẾN THỰC PHẨM – 飲食料品製造 | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN ĐƠN TD TD KNĐĐ- CBTP – KAGOSHIMA (THỊT) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1354 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGOSHIMA (TP Kagoshima) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN ĐƠN TD KNĐĐ- CBTP – KAGOSHIMA (RAU CỦ) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1353 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGOSHIMA ( TP MinamiKyushyu hoặc TP Kagoshima) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN ĐƠN TD KNĐĐ- CBTP – AICHI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1352 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI ( TP Miyoshi) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (YAMAGATA) – TUYỂN TẠI NHẬT- KNK1322 | Thu nhập32 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMAGATA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (SHIZUOKA) – KN1317 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA - YAIZU | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IBARAKI) – KNK1316 | Thu nhậpLương giờ 950 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (TP RYUGASAKI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (ISHIKAWA) – KN1312 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmT.P ISHIKAWA - KANAZAWA | Ngày thiLần 1: 1-2 ngày sau đăng ký ( phỏng vấn với nghiệp đoàn); Lần 2: 3-4 ngày sau đăng ký ( phỏng vấn với công ty tiếp nhận ) | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (NAGOYA – AICHI) – KN1307 | Thu nhập50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmT.P NAGOYA - AICHI 愛知県名古屋市 | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (GIFU – MIZUNAMI) – KN1305 | Thu nhậpLương giờ 1000 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGIFU ( Thành phố Mizunami) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (TOCHIGI) – KNK1291 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOCHIGI (TP NIKKO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (GUNMA) – KN1288 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA ( Thành phố Maebashi) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNDD CHẾ BIÊN THỰC PHẨM (SHIZUOKA) – KN1278 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA (TP Hamamatsu) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (SHIZUOKA) – KN1276 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA (TP Hamamatsu) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượngKN1276 | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (HOKKAIDO) – KNK1275 | Thu nhậpLương giờ 1000 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (MORICHO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng6 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (EHIME) – KNK1273 | Thu nhậpLương giờ 950 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmEHIME (TP NIIHAMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (SAGA) – KNK1272 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAGA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SHIZUOKA (FUJI) – KN1268 | Thu nhậpLương giờ 1050 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA (FUJI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng10 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM NAGANO (MATSUMOTO,CHIKUMA) – KN1267 | Thu nhậpLương giờ 1000 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO (MATSUMOTO,CHIKUMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng10 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IWATE) – KN1266 | Thu nhậpLương giờ 880 yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIWATE | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng20 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TOCHIGI, TUYỂN TẠI NHẬT- KNK1261 | Thu nhập31 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOCHIGI (OYAMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng10 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM HOKKAIDO, TUYỂN TẠI NHẬT- KNK1253 | Thu nhập32 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (TP ISHIKARI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (OASAKA- KADOMA) – KN1248 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmT.P OSAKA - KADOMA | Ngày thiDự kiến từ ngày 15/03 đến 18/03/2022 (18:00) | Số lượng6 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM GUNMA – KN1243 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng30 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM MIYAZAKI – KN1242 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAZAKI (TP Miyakonojo) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM MIYAZAKI – KN1241 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAZAKI ( TP Miyakonojo) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng12 Nam, Nữ | Tuyển lao động tạiViệt Nam |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN1239 | Thu nhập44tr-50tr/tháng | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmT.P ISHIKAWA - KANAZAWA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng6 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN1231 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNIGATA ( TP Mizunami) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KNK1228 | Thu nhậpLương giờ 1000 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (EBETSU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN1226 | Thu nhập49 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOCHIGI (TP SAKURA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN1224 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO( TP OMACHI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN1222 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAITAMA (TP FUKAYA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN1221 | Thu nhập33tr - 43tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA (TP TAKASAKI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng6 Nam / Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN1219 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI (Thành phố TAKAHAMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KNK1216 | Thu nhập32 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIE(TP TSU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN1209 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIWATE ( Quận Kesen) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng6 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (SAITAMA) – KN1203 | Thu nhậpTừ 35tr - 45tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAITAMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (FUKUOKA ) – KN1180 | Thu nhập33 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểm FUKUOKA ( Quận Chikujo) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (OKAYAMA) – KN1179 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểm OKAYAMA ( Thành phố Asakuchi) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (NAGANO) – KN1178 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểm NAGANO( Thành phố Nagano) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (CHIBA) – KN1171 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA (TP NARITA ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KAGOSHIMA) – KN1145 | Thu nhậpTừ 27tr -30tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGOSHIMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KAGAWA) – KN1133 | Thu nhậpLương giờ 900 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGAWA ( Thành phố Sanuki ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (SHIZUOKA) – KN1126 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA ( Thành phố Hamamatsu) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng10 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (HOKKAIDO) – KN1120 | Thu nhập32 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (Thành phố Nemuro) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (HOKKAIDO) – KN1119 | Thu nhập31 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (Thành phố Nemuro) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (AOMORI) – KN1118 | Thu nhập28 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAOMORI (Thành phố Aomori) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KAGOSHIMA) – KN1117 | Thu nhập31 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGOSHIMA (quận Soo) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (SHIZUOKA) – KN1100 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA (Thành phố Iwata ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (NARA) – KN1094 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNARA ( Quận Kitakatsuragi ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM– KN1093 | Thu nhậpTừ 44tr - 49tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (Tp Omitama ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM– KN1092 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKYO-KANAGAWA-SAITAMA-CHIBA-IBARAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng10 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (HOKKAIDO) – KN1083 | Thu nhậpTừ 40tr - 44tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmT.P KASAI- HOKKAIDO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng6 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IBARAKI) – KN1079 | Thu nhậpTừ 46tr - 48tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (TP OMITAMA ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (YAMAGUCHI) – KN1069 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMAGUCHI (TP Shimonoseki ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (SAITAMA) – KN1066 | Thu nhậpTừ 36tr - 44tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAITAMA (TP Kasukabe ) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (MIE) – KN1065 | Thu nhậpTừ 35tr -44tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIE (TP Tsu ) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IWATE) – KN1060 | Thu nhậpLương giờ 900 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIWATE ( Thành phố Morioka) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng20 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (TOCHIGI) – KN1039 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOCHIGI (Utsunomiya) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (SHIZUOKA) – KN1034 | Thu nhập45 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA (Sunto - Nagaizumi) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KOBE) – KN1028 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKOBE (Higashinada) | Ngày thiDự kiến trong tháng 2/2022 | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN1025 | Thu nhập32 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA (TP TAKASAKI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (FUKUI) – KN1011 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUI ( Quận Nyu ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (HOKKAIDO) – KN998 | Thu nhậpLương giờ 1050 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (TOYAMA) – KN980 | Thu nhậpTừ 43tr -53tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOYAMA ( T.P OYABE ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (MIYAGI) – KN979 | Thu nhậpTừ 41tr - 47tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAZAKI (T.P KURIHARA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng11 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (MIE) – KN977 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH MIE ( Quận MIE) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (FUKUOKA)- KN973 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUOKA (TP Dazaifu ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KAGOSHIMA-TUYỂN NHẬT VÀ VIỆT NAM)- KN969 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH KAGOSHIMA | Ngày thiDự kiến trong tháng 01/2022 | Số lượng10 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (HOKKAIDO) – KN965 | Thu nhậpTừ 43tr -51tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (TP OBIHIRO ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng10 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KUMAMOTO) – KN962 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKUMAMOTO (TP MINAMIKYUSHU ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng6 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (AICHI) – KN959 | Thu nhậpLương giờ 955 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI (TP TOYOAKE) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (HOKKAIDO) – KN955 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (YAMAGATA) – KN951 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMAGATA | Ngày thiDự kiến trong tháng 01/2022 | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (HIROSHIMA) – KN948 | Thu nhập33 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHIROSHIMA (TP HIROSHIMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (YAMAGATA) – KN936 | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMAGATA (TP Yonezawa) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng10 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (YAMAGATA) – KN935 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMAGATA (TP Yonezawa) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng20 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KAGOSHIMA) – KN933 | Thu nhập45 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGOSHIMA (TP MINAMIKYUSHU ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng6 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (GUNMA) – KN924 | Thu nhập45 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng12 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (NIIGATA) – KN920 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNIIGATA (TP OJIYA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng20 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (HYOGO) – KN914 | Thu nhập47 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO | Ngày thiDự kiến trong tháng 01/2022 | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (NIIGATA) – KN909 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNIIGATA (Thành phố Nagaoka) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng6 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (MIYAGI) – KN908 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAGI (TP OSAKI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (HYOGO) – KN905 | Thu nhậpTừ 45tr - 62tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH HYOGO (YAMASAKI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tại |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (MIYAGI) – KN900 | Thu nhậpTừ 44tr -58tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAGI | Ngày thiDự kiến trong tháng 01/2022 | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (NIIGATA) – KN898 | Thu nhập33 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNIIGATA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng16 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (FUKUOKA)- KN892 | Thu nhập51 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTHÀNH PHỐ FUKUOKA ( CHUO-KU) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KAGOSHIMA )- KN886 | Thu nhập33 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGOSHIMA (thành phố Kagoshima) | Ngày thiDự kiến trong tháng 12/2021 | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IWATE) – KN864 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIWATE (Thành phố Kitakami) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng20 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KAGAWA) – KN863 | Thu nhập33 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGAWA ( THÀNH PHỐ SANUKI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (SHIZUOKA) – KN861 | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA (TP Hamamatsu) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN858 | Thu nhập32 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIWATE (TP MORIOKA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng15 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN856 | Thu nhậpTừ 43tr - 45tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUI (Thị trấn Echizen, quận Nyu) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN828 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIGA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng6 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN827 | Thu nhậpTừ 44tr - 53tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH KAGOSHIMA | Ngày thiDự kiến trong tháng 12/2021 | Số lượng6 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN815 | Thu nhập53 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH HYOGO (SHISO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ki | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN814 | Thu nhập62 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH HYOGO (YAMASAKI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ki | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN813 | Thu nhập47 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH SAITAMA | Ngày thiDự kiến trong tháng 12/2021 | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN811 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOTTORI (TP YONAGO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ki | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN810 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA (TP MOBARA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ki | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN799 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH MIE ( Quận MIE) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ki | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN798 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKANAGAWA-KEN ( TP YOKOHAMA-SHI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ki | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN796 | Thu nhập31 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (quận Abuta) | Ngày thiDự kiến tháng 1/2021 | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN787 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI ( THÀNH PHỐ KASHIMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN778 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO (Chiisagata, Nagawa) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN776 | Thu nhậpLương giờ 1000 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI (Thành phố TAKAHAMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN768 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (Tp Kamisu) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN762 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (Thị trấn Oarai) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ki | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN760 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAGI (TP OSAKI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ki | Số lượng4 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN746 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO - NAKASHIBETSU 北海道中標津町 | Ngày thiDự kiến trong tháng 11/2021 | Số lượng3 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN743 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNIIGATA (thành phố Ojiya) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng10 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN742 | Thu nhậpTừ 41tr - 45tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNIIGATA (thành phố Ojiya) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng20 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN739 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA (TP IWATA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỦY SẢN – KN736 | Thu nhậpLương giờ 900 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAGI ( THÀNH PHỐ ISHINOMAKI ) ) | Ngày thiDự kiến trong tháng 11/2021 | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN734 | Thu nhập47 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH AKITA | Ngày thiDự kiến trong tháng 11/2021 | Số lượng6 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN728 | Thu nhậpLương giờ: 950 ~ 980 yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (thành phố Sapporo ) | Ngày thiDự kiến trong tháng 11/2021 | Số lượng10 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN723 | Thu nhập50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAZAKI (thành phố Kobayashi) | Ngày thiDự kiến tháng 11/2021 | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN708 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIWATE ( THÀNH PHỐ KAMAISHI ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN678 | Thu nhập30 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI ( THÀNH PHỐ RYUGASAKI ) | Ngày thiDự kiến trong tháng 10/2021 | Số lượng3 Nam/nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN675 | Thu nhậpTừ 45tr -49tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOCHIGI ( thành phố Utsunomiya ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN673 | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOCHIGI (thành phố Utsunomiya) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN672 | Thu nhập50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAGA (thành phố Karatsu) | Ngày thiDự kiến tháng 11/2021 | Số lượng7 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN622 | Thu nhậpTừ 47tr - 62tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH MIYAGI | Ngày thiDự kiến trong tháng 10/2021 | Số lượng10 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN604 | Thu nhậpTừ 46tr - 51tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIWATE ( THÀNH PHỐ MORIOKA ) | Ngày thiDự kiến trong tháng 10/2021 | Số lượng12 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN601 | Thu nhập55 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAGI ( THÀNH PHỐ ISHINOMAKI ) | Ngày thiTrong tháng 10 | Số lượng8 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN594 | Thu nhập | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểm MIYAGI (thành phố Kesennu) | Ngày thiDự kiến trong tháng 10/2021 | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM ( TUYỂN CẢ VIỆT NAM) – KN590 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểm KAGOSHIMA | Ngày thiKhi có 2 ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản, Việt Nam |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN585 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểm WAKAYAMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN571 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKYOTO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN550 | Thu nhập33 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỉnh EHIME (Thành phố Shikokuchuo) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN532 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGASAKI (TP Sasebo) | Ngày thiKhi có 2 ứng viên đăng kí | Số lượng15 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN527 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN515 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIWATE (HANAMAKI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng8 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN503 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKYOTO(Thành phố UJI) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng10 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN487 | Thu nhập47 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIMANE (TP Hamada) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN450 | Thu nhập33 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNARA, MIE | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN437 | Thu nhập49 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỉnh YAMAGATA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN417 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAOMORI | Ngày thiDự kiến trong tháng 7/2021 | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN416 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNIIGATA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ (CHẾ BIẾN THỰC PHẨM) – KN370 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAKITA | Ngày thiDự kiến trong tháng 7/2021 | Số lượng20 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN349 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUOKA | Ngày thiTrong tháng 7/2021 | Số lượng5 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm- KN344 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIWATE | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm (Chế biến, đóng gói sò điệp) – KN328 | Thu nhập45 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAOMORI (thành phố Aomori) | Ngày thiDự kiến trong tháng 6/2021 | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (Chế biến bánh mochi) – KN324 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNIIGATA ( OJIYA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (Chế biến sản xuất kẹo) – KN286 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH AICHI(Thành phố MINAMICHITA) | Ngày thiDự kiến phỏng vấn giữa tháng 6/2021 | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN141 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGOYA | Ngày thiDự kiến trong tháng 9/2020 | Số lượng3 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN124 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGAWA | Ngày thiDự kiến 7/9/2020 | Số lượng1 Nam, 3 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN122 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO | Ngày thiPhỏng vấn ngay sau khi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN114 | Thu nhậpTừ 41tr - 51tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKUSHIMA | Ngày thiTuyển tới khi đủ ứng viên | Số lượng1~3 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm-KN40 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAZAKI | Ngày thiTrong tháng 11 | Số lượng4 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm-KN38 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA | Ngày thiTrong tháng 10 | Số lượng4-5 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm-KN37 | Thu nhập32 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNIIGATA | Ngày thiTrong tháng 12 | Số lượng50 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm-KN36 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO | Ngày thiTrong tháng 9 | Số lượng2 - 4 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN201 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUOKA | Ngày thiDự kiến trong tháng 01/2021 | Số lượng1 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN203 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKOBE | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng8 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm-KN33 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiTrung tuần tháng 12 | Số lượng2 Nam + 6 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm-KN32 | Thu nhập36tr-44tr/tháng | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKANAGAWA | Ngày thiTrong tháng 9 | Số lượng40 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm-KN31 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYOKOHAMA | Ngày thiTháng 9/2019 | Số lượng24 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN145 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOSAKA | Ngày thiDự kiến trong tháng 9/2020 | Số lượng10 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định chế biến thực phẩm – KN30 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAITAMA, IBARAKI | Ngày thiDừng tuyển dụng | Số lượng5-10 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm – KN24 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOSAKA | Ngày thi18/7/2019 | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm – KN28 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOSAKA | Ngày thi22~26/7 | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm – KN27 | Thu nhập36tr-44tr/tháng | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO | Ngày thi22~26/7 | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm – KN23 | Thu nhậpTừ 37tr/tháng trở lên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO | Ngày thi18/7/2019 | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN149 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMAGATA | Ngày thi08/10/2020 | Số lượng4 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN148 | Thu nhậpTừ 45tr - 47tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAITAMA | Ngày thiDự kiến trong tháng 9/2020 | Số lượng2 Nữ, 3 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm – KN26 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOSAKA | Ngày thi22~26/7 | Số lượng3 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN410 | Thu nhậpTừ 40tr - 47tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNIIGATA (TP Niigata, Quận Konan) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm – KN25 | Thu nhậpTrên 40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAZAKI | Ngày thiTháng 10 và 11/2019 | Số lượng15 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm – KN22 | Thu nhậpTừ 37tr/tháng trở lên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOSAKA | Ngày thi12/7/2019 | Số lượng3 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định Ngành Thực Phẩm – KN73 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiDự kiến cuối tháng 03 | Số lượng3 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm – KN14 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKagawa | Ngày thi3/7/2019 | Số lượng5 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm – JPKN13 | Thu nhập30 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOkayama | Ngày thi3/7/2019 | Số lượng1~2 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm – KN15 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAZAKI | Ngày thi16/7/2019 | Số lượng | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN506 | Thu nhậpLương giờ 1000 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA (Quận ORA,Thành phố ITAKURA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng Kỹ Sư & KNĐĐ – Chế Biến Thực Phẩm – KSKN17 | Thu nhậpTừ 39tr - 53tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOSAKA | Ngày thiTrong tháng 2 | Số lượng2 Nam, 2 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định Chế Biến Thực Phẩm – KN52 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO | Ngày thiTrong tháng 2 | Số lượng5 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm – KN17 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA, TOCHIGI, SAITAMA, IBARAKI, AICHI | Ngày thi18/7/2019 | Số lượng50 Nam + 150 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định Ngành Chế Biến Thực Phẩm – KN65 | Thu nhậpTừ 40tr - 42tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNIIGATA | Ngày thiDự kiến trong tháng 8/2020 | Số lượng30-50 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN105 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAZAKI | Ngày thiDự kiến trong tháng 7 | Số lượng10 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định Chế Biến Thực Phẩm – KN50 | Thu nhập43 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiTháng 1~Tháng 2/2020 | Số lượng6 Nam + 6 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành Chế Biến Thực Phẩm – KN64 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNIIGATA | Ngày thiDự kiến trong tháng 8/2020 | Số lượng3 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN407 | Thu nhập55 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOKYO (Quận Toshima) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN481 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUOKA (TP Kitakyushu) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng “Kỹ năng đặc định” KN12 – Ngành Thực Phẩm | Thu nhậpTrên 40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTokyo, Saitama, Nagoya, Hyogo | Ngày thi25/5/2019 | Số lượng80 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN335 | Thu nhậpTừ 39 - 44tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN94 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUOKA | Ngày thiDự kiến trong tháng 8/2020 | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN146 | Thu nhậpTừ 38tr - 40tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGOSHIMA | Ngày thiDự kiến trong tháng 9/2020 | Số lượng3 Nữ, 2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN494 | Thu nhập45 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH AOMORI | Ngày thiDự kiến trong tháng 8/2021 | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành Nhà Hàng-Chế biến thực phẩm-KN48 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI, MIE, GIFU | Ngày thiTuyển liên tục | Số lượng2 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định Chế Biến Thực Phẩm – KN62 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFukuoka | Ngày thiCó ứng viên sẽ sắp xếp phỏng vấn | Số lượng10 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành Chế biến thực phẩm-KN47 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKYOTO, HYOGO, OSAKA (trường mẫu giáo) | Ngày thiTrong tháng 2 | Số lượng1~2 (Nam,Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành Chế Biến Thực Phẩm – KN46 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI | Ngày thiTrước 6/12/2019 | Số lượng5 (Nam, nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành Nhà Hàng-Chế biến thực phẩm-KN44 | Thu nhậpTừ 51tr-57tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI, GIFU | Ngày thiTuyển liên tục | Số lượng100 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN522 | Thu nhập47 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (TP BANDO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN96 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKANAGAWA | Ngày thi5/6/2020 | Số lượng4 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN100 | Thu nhập34 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiCó ứng viên sẽ gửi DS để sắp xếp phỏng vấn | Số lượng9 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN67 | Thu nhậpTừ 34tr - 57tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI | Ngày thiCuối tháng 2 đầu tháng 3 | Số lượng3 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN390 | Thu nhập33 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIMANE | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định Chế Biến Thực Phẩm – KN61 | Thu nhậpTừ 38tr - 40tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAZAKI | Ngày thiTrong tháng 2 | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN455 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSAITAMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng Kỹ Sư & KNĐĐ – Nhà Hàng, Chế Biến Thực Phẩm – KS14 | Thu nhập48 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI | Ngày thiĐợt 1: trước 6/12/2019 | Số lượng10 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng Kỹ Sư & KNĐĐ Ngành Chế Biến Thực Phẩm – KS11 | Thu nhập50 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmSHIZUOKA | Ngày thiTrước 6/12/2019 | Số lượng1 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng Kỹ Sư & KNĐĐ Ngành Chế Biến Thực Phẩm – KS10 | Thu nhập44tr-50tr/tháng | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMANASHI - CHUO | Ngày thiTrước 6/12/2019 | Số lượng1 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN107 | Thu nhập38 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiCó ứng viên sẽ gửi DS để sắp xếp phỏng vấn | Số lượng5 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN486 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiDự kiến trong tháng 8/2021 | Số lượng3 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Chế Biến Thực Phẩm (Thịt Gà) – KN237 | Thu nhậpTừ 37tr - 40tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAZAKI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng3 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN102 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO | Ngày thiTrong tháng 7 | Số lượng10 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN164 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGAWA | Ngày thiDự kiến trong tháng 10 | Số lượng15 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN163 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmEHIME | Ngày thiDự kiến trong tháng 10 | Số lượng10 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN93 | Thu nhậpTừ 34tr - 52tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA | Ngày thiDự kiến trong tháng 8/2020 | Số lượng6 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN213 | Thu nhậpTừ 35tr - 40tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMANASHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN161 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO | Ngày thiDự kiến 13/10 hoặc 15/10 | Số lượng15 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN121 | Thu nhập47 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO | Ngày thiDự kiến 24/8/2020 | Số lượng10 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN108 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHYOGO | Ngày thiPhỏng vấn qua zoom, Ngày: 15-20/10 | Số lượng10 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Chế Biến Thực Phẩm – KN238 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI (Ryugasaki) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN220 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmCHIBA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Chế Biến Thực Phẩm – KN273 | Thu nhậpTừ 54tr - 56tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmIBARAKI | Ngày thiDự kiến trong tháng 5/2021 | Số lượng8 (Nữ, Nam) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN427 | Thu nhập33 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGOSHIMA (Thành phố Ichikikushikino) | Ngày thiDự kiến trong tháng 08/2021 | Số lượng8 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm (Chế Biến Thủy Sản)- KN342 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN132 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAGI | Ngày thi(Lần 1: 18/9) - (Lần 2: 23/9) | Số lượng30 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN655 | Thu nhậpLương giờ 1000 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKUMAMOTO | Ngày thiDự kiến trong tháng 10/2021 | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN556 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMAGUCHI (TP Sanyoonoda ) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN578 | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMANASHI (thành phố Fuefuki) | Ngày thi24/9/2021 | Số lượng10 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN611 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (TP Eniwa) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng7 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN191 | Thu nhậpTừ 37tr/tháng trở lên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMAGATA | Ngày thiTrong tháng 12/2020 | Số lượng3 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN208 | Thu nhập36 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGAWA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN587 | Thu nhập49 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHOKKAIDO (Thành phố Hakodate) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng4 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN685 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểm TOYAMA | Ngày thiDự kiến trong tháng 10/2021 | Số lượng2 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm (Đóng gói sản phẩm…) – KN291 | Thu nhập37 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmGUNMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng10 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (Chế biến, đóng gói sò điệp) – KN282 | Thu nhậpTừ 58tr - 59tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAOMORI (thành phố Aomori) | Ngày thiDự kiến trong tháng 5/2021 | Số lượng6 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN729 | Thu nhậpTừ 42tr - 52tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmFUKUOKA (thành phố Asakura) | Ngày thiDự kiến trong tháng 11/2021 | Số lượng3 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (Sản xuất thịt hoặc cá hộp) – KN284 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMANASHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng20 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN524 | Thu nhập41 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmOKAYAMA | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (Sản xuất đồ ăn kèm và rau củ muối) – KN283 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTOCHIGI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng10 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN561 | Thu nhập46 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAGI (thành phố Shiogama) | Ngày thiDự kiến trong tháng 9/2021 | Số lượng1 Nam | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN662 | Thu nhập44 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNAGANO (TP MATSUMOTO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ki | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN735 (TUYỂN GẤP) | Thu nhậpTừ 44tr -47tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmHIROSHIMA (thành phố Mihara) | Ngày thiDự kiến trong tháng 11/2021 | Số lượng4 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN737 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIYAGI (quận Oshika) | Ngày thiDự kiến trong tháng 11/2021 | Số lượng5 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KAGOSHIMA) – KN243 | Thu nhậpTừ 38tr - 42tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmKAGOSHIMA | Ngày thiDự kiến trong tháng 01/2022 | Số lượng10 (Nam, Nữ) | Tuyển lao động tạiNhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm (Chế Biến Thủy Sản) – KN327 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmNIKAPU (HOKAIDO) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng2 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM VIỆN DƯỠNG LÃO – KN530 | Thu nhập40 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmMIE (một trong những cơ sở ở thành phố Yokkaichi, Tsu, Nabari hoặc Iga) | Ngày thiDự kiến trong tháng 9/2021 | Số lượng5 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN595 | Thu nhập35 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểm MIYAGI (thành phố Kesennu) hoặc IWATE (thành phố Rikuzentakata) | Ngày thiDự kiến trong tháng 10/2021 | Số lượng3 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ (CHẾ BIẾN THỰC PHẨM) – KN371 | Thu nhập33 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmtỉnh MIYAGI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng5 | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN733 | Thu nhập42 triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH MIYAGI | Ngày thiDự kiến trong tháng 11/2021 | Số lượng6 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm (Sản xuất bánh kẹo) – KN290 | Thu nhậpTừ 53tr - 55tr | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmYAMANASHI | Ngày thiKhi có ứng viên đăng ký | Số lượng20 Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM- KN669 | Thu nhậpLương giờ 1000 Yên | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmAICHI (Thành phố TAKAHAMA) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng2 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN677 | Thu nhập39 Triệu | Tình trạngDừng tuyển | Địa điểmTỈNH SAITAMA (Thị trấn Ranzan, quận Hiki) | Ngày thiKhi có ứng viên đăng kí | Số lượng3 Nam/Nữ | Tuyển lao động tại |
Trang chủ » Tìm kiếm đơn hàng
Tìm thấy 568 việc làm phù hợp