Chức danh | Thu nhập | Tình trạng | Địa điểm | Ngày thi | Số lượng | Tuyển lao động tại |
---|---|---|---|---|---|---|
KN4778 KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI NIGATA TUYỂN ĐẦU NHẬT | 35 Triệu | Đang tuyển | NIGATA (NAGAOKA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
KN4772 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 32 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP JOSHO) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ (nhận nam nếu là cặp vợ chồng) | Nhật Bản |
KN4751 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (NAGASAKI) – TUYỂN TẠI NHẬT | 36 Triệu | Dừng tuyển | NAGASAKI (TP SASEBO) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
KN4746 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI OSAKA (TP IZUMISANO) – TUYỂN TẠI NHẬT | 41 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA (TP IZUMISANO) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN4737 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TỈNH SHIZUOKA -TUYỂN ĐẦU NHẬT | 31 Triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ | Nhật Bản |
KN4721 KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI NAGANO TUYỂN ĐẦU NHẬT | 46 triệu | Đang tuyển | NAGANO(MATSUMOTO) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản |
KN4713 KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI EHIME TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 28tr - 31tr | Dừng tuyển | EHIME (OZU) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN4711 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOYAMA – TUYỂN NHẬT | 36 Triệu | Dừng tuyển | TOYAMA (TP TOYAMA ) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
KN4699 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – HYOGO HIMEJI – TUYỂN TẠI NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO (HIMEJI) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN4694 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM KANAGAWA – TUYỂN TẠI NHẬT | 46 triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA (YOKOHAMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
KN4686 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HOKKAIDO – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 40 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (TP SAPPORO ) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN4668 KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HIROSHIMA TUYỂN TẠI NHẬT | 38 triệu | Đang tuyển | HIROSHIMA (HIGASHIHIROSHIMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
KN4666 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT | 52 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, 1 Nữ | Nhật Bản |
KN4665 – CHẾ BIẾN THỰC PHẤM (KANAGAWA) – TUYỂN TẠI NHẬT | 46 triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN4658 KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI YAMANASHI – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | 37 Triệu | Dừng tuyển | YAMANASHI ( TP KOSHU ) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN4657 KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI GUNMA – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | 37 Triệu | Dừng tuyển | GUNMA ( QUẬN ORA) | Khi có ứng viên đăng ký | 20 Nam | Nhật Bản |
KN4649 KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SHIMANE TUYỂN TẠI NHẬT | 33 Triệu | Dừng tuyển | SHIMANE (TP IZUMO) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
KN4646 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HYOGO(KOBE) – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 40 triệu | Dừng tuyển | HYOGO (KOBE) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN4641 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT | 40 triệu | Dừng tuyển | TOKYO | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN4635 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (NAGASAKI) – TUYỂN TẠI NHẬT | 36 Triệu | Dừng tuyển | NAGASAKI (TP SASEBO) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam | Nhật Bản |
KN4633 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TOKYO, KANAGAWA, SAITAMA, CHIBA, OSAKA – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 41tr - 51tr | Dừng tuyển | TOKYO, KANAGAWA, SAITAMA, CHIBA, OSAKA | Khi có ứng viên đăng ký | 20 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KNV4624 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI GIFU (FUWAGUN) – TUYỂN TẠI VIỆT NAM | 38 triệu | Dừng tuyển | GIFU (FUWAGUN) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, 10 Nữ | Việt Nam |
KN4616 – KNDD NGÀNH CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI YAMANASHI – TUYỂN NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | YAMANASHI ( TP YAMANASHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
KNV4610 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – NIIGATA- TUYỂN TẠI VIỆT NAM | 41 Triệu | Dừng tuyển | NIGATA | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ | Việt Nam |
KN4608 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT | 41 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN4604- KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TỈNH NAGANO -TUYỂN ĐẦU NHẬT | 51 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH NAGANO | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam | Nhật Bản |
KN4601 KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI NIGATA TUYỂN ĐẦU NHẬT | 34 Triệu | Dừng tuyển | NIGATA (TP NAGAOKA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN4594 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – OSAKA – TUYỂN TẠI NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN4571 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – MIYAZAKI – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 28tr - 51tr | Dừng tuyển | MIYAZAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
KNV4570 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – HYOGO – TUYỂN TẠI VIỆT NAM | 34 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO ( ONOSHI) | Tháng 3/2025 | 20 Nam, Nữ | Việt Nam |
KN4569 KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI GIFU TUYỂN ĐẦU NHẬT | 34 Triệu | Dừng tuyển | GIFU (MIZUNAMI) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
NN4 KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI MIYAGI TUYỂN ĐẦU NHẬT | 32 triệu | Dừng tuyển | MIYAGI | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
NN3 KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI MIYAGI TUYỂN ĐẦU NHẬT | 36 Triệu | Dừng tuyển | MIYAGI | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN4559 KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI NIGATA TUYỂN ĐẦU NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | NIGATA (QUẬN NIGATASHINISHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ | Nhật Bản |
KN4557 KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI NAGANO – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | Từ 36tr - 44tr | Dừng tuyển | NAGANO( TP OMACHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
KNNV4555 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TOKYO, KANAGAWA, SAITAMA, CHIBA, OSAKA – TUYỂN TẠI NHẬT, VIỆT NAM | Từ 41tr - 51tr | Dừng tuyển | TOKYO, KANAGAWA, SAITAMA, CHIBA, OSAKA | Khi có ứng viên đăng ký | 15 Nam, Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
KNNV4548 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SHIZUOKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT-VIỆT | 34 Triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA ( TP Yaizu ) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
KNNV4518 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TOKYO, KANAGAWA, SAITAMA, CHIBA -TUYỂN TẠI NHẬT, VIỆT NAM | Từ 41tr - 51tr | Dừng tuyển | TOKYO, KANAGAWA, SAITAMA, CHIBA | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam, Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
KNV4512 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – ĐI MỚI, NỢ CHỨNG CHỈ (IBARAKI, GUNMA,….) – TUYỂN TẠI VIỆT NAM | 38 triệu | Đang tuyển | IBARAKI - GUNMA - CHIBA - IWATE - MIYAZAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 40 Nam, Nữ | Việt Nam |
KN4510 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KUMAMOTO – TUYỂN TẠI NHẬT | 36 Triệu | Dừng tuyển | KUMAMOTO (KUMAMOTOSHI- KITAKU) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN4508 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – HIROSHIMA – TUYỂN TẠI NHẬT | 38 triệu | Dừng tuyển | HIROSHIMA (HIGASHIHIROSHIMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
KN4495 CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI OSAKA – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | 39 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA (TP HIRAKATA ) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
KN4494 CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI GUNMA – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | 38 triệu | Dừng tuyển | GUNMA ( QUẬN ORA) | Khi có ứng viên đăng ký | 15 Nam | Nhật Bản |
NN2 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – YAMAGATA – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 32tr - 36tr | Dừng tuyển | YAMAGATA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
KN4489 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TỈNH GUNMA- TUYỂN ĐẦU NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | GUNMA (TAKASHAKI) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN4483 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TỈNH GUNMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 35 Triệu | Dừng tuyển | GUNMA ( MAEBASHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ | Nhật Bản |
KN4472 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – HYOGO – TUYỂN TẠI NHẬT | 35 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO (Katoushi) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
KN4470 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – OSAKA – TUYỂN TẠI NHẬT | 46 triệu | Dừng tuyển | OSAKA ( IBARAKISHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản |
KN4469 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – IWATE- TUYỂN TẠI NHẬT | 41 Triệu | Dừng tuyển | IWATE | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
KN4466 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – OSAKA -TUYỂN TẠI NHẬT | 41 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KNNV4448 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – SAITAMA – TUYỂN TẠI NHẬT, VIỆT NAM | 36 Triệu | Dừng tuyển | SAITAMA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
KNV4446 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – AICHI – TUYỂN TẠI VIỆT NAM | 37 Triệu | Dừng tuyển | AICHI | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Việt Nam |
KN4435- CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HYOGO- TUYỂN ĐẦU NHẬT | 39 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO ( TP MIKI ) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nữ | Nhật Bản |
KN4427 KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HIROSHIMA TUYỂN ĐẦU NHẬT | Từ 30tr - 38tr | Dừng tuyển | HIROSHIMA (TP HIGASHI HIROSHIMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN4421 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – SAITAMA – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 34tr - 39tr | Dừng tuyển | SAITAMA | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nữ | Nhật Bản |
KN4408 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI FUKUOKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT ( TUYỂN NỮ NGƯỜI THÁI ) | 32 triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA ( ASAKURA AMAGI ) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nữ | Nhật Bản |
KN4405 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – GUNMA – TUYỂN TẠI NHẬT | 39 Triệu | Dừng tuyển | GUNMA - GA ISESAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN4404 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – GUNMA – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 30tr - 35tr | Dừng tuyển | GUNMA -MAEBASHI | Khi có ứng viên đăng ký | 3 (2 Nữ, 1 Nam) | Nhật Bản |
KN4401 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 30tr - 35tr | Dừng tuyển | IBARAKI, TP YUKI | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN4395 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI FUKUOKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 34 Triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA ( ASAKURA AMAGI ) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN4394 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOKYO HOẶC SAITAMA – TUYỂN TẠI NHẬT | 41 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO (Ga MUSASHIKOGANEI) hoặc SAITAMA (Ga NIIZA) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KNV4374 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – EHIME – TUYỂN TẠI VIỆT NAM | 34 Triệu | Dừng tuyển | EHIME | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Việt Nam |
KNV4372 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (NAGASAKI) – TUYỂN TẠI VIỆT NAM | 37 Triệu | Dừng tuyển | NAGASAKI (TP SASEBO) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam, 1 Nữ | Việt Nam |
KN4361 KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HIROSHIMA TUYỂN ĐẦU NHẬT | 34 Triệu | Dừng tuyển | HIROSHIMA (TP HIGASHI HIROSHIMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
KN4357 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI WAKAYAMA – TUYỂN TẠI NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | WAKAYAMA (Tp Kinokawa) | Khi có ứng viên | 10 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KNV4350 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM MIYAZAKI – TUYỂN ĐẦU VIỆT | 38 triệu | Dừng tuyển | MIYAZAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Việt Nam |
KN4349 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – AICHI – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 37tr - 40tr | Dừng tuyển | AICHI | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN4344 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT | 36 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI , TSUCHIURA | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nữ | Nhật Bản |
KNV4343 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KYOTO – TUYỂN TẠI VIỆT NAM | 44 triệu | Dừng tuyển | KYOTO-YAWATASHI | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Việt Nam |
KN4338 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI YAMANASHI – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 37tr - 41tr | Dừng tuyển | YAMANASHI ( TP YAMANASHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ | Nhật Bản |
KN4336 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KAGAWA – TUYỂN TẠI NHẬT | 40 triệu | Dừng tuyển | KAGAWA | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
KN4332 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – AICHI- TUYỂN TẠI NHẬT | 39 Triệu | Dừng tuyển | AICHI | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nữ | Nhật Bản |
KNV4329 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – NIIGATA – TUYỂN TẠI VIỆT NAM | 31 Triệu | Dừng tuyển | NIIGATA - SADOJIMA | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nữ | Việt Nam |
KN4318 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI KANAGAWA – TUYỂN TẠI NHẬT | 48 triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
KN4316 – CBTP (IBARAKI) – TUYỂN TẠI NHẬT | 40 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP KAMISU) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nữ | Nhật Bản |
KN4310 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT | 36 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI - TSUCHIURASHI | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nữ | Nhật Bản |
KN4305 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – GUNMA – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 33tr -36tr | Dừng tuyển | GUNMA - GA ISESAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nữ | Nhật Bản |
KN4279 KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI GUNMA – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | Từ 32tr - 41tr | Dừng tuyển | GUNMA ( ISESAKI ) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ | Nhật Bản |
KN4278 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HYOGO – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 38 triệu | Dừng tuyển | HYOGO (KOBE) | Khi có ứng viên đăng ký | 8 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KNNV4276 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IWATE) – TUYỂN TẠI NHẬT VÀ VIỆT NAM | Từ 32tr - 41tr | Dừng tuyển | IWATE (TP KAMAISHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
KN4273 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HYOGO – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 42 triệu | Dừng tuyển | HYOGO | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
KNV4263 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – AICHI, EHIME, WAKAYAMA, GIFU, HYOGO – TUYỂN TẠI VIỆT NAM | 42tr - 47tr | Đang tuyển | WAKAYAMA, AICHI, GIFU, EHIME, HYOGO | Phỏng vấn vòng 1 ngày 4/11/2024 Pv trực tiếp tại Hà Nội | 100 Nữ | Việt Nam |
KN4255 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IWATE) – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 29tr - 39tr | Dừng tuyển | IWATE (TP KAMAISHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam | Nhật Bản |
KN4254 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TỈNH TOCHIGI – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 33 Triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
KN4243 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HYOGO – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO ・ SHISO | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN4241 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HYOGO – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 32 triệu | Dừng tuyển | HYOGO ( TP MIKI ) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
KN4239 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SHIZUOKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 32 triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
KN4230 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI FUKUOKA- TUYỂN ĐẦU NHẬT | 34 Triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA ( ASAKURA AMAGI ) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN4228 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI FUKUOKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Từ 43tr -51tr | Dừng tuyển | FUKUOKA | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN4227 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – WAKAYAMA- TUYỂN TẠI NHẬT | 30 triệu | Dừng tuyển | WAKAYAMA-WAKAYAMASHI | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nữ | Nhật Bản |
KNV4225 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IBARAKI) – TUYỂN TẠI VIỆT NAM | 35 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP RYUGASAKI) | Khoảng giữa tháng 11/2024 | 4 Nữ | Việt Nam |
KN4200 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI OSAKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Từ 44tr - 53tr | Dừng tuyển | OSAKA | Khi có ứng viên đăng ký | 8 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN4180 KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IBARAKI) – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | 42tr - 47tr | Dừng tuyển | IBARAKI (TP Tsuchiura, ga Kandatsu) | Khi có ứng viên đăng kí | 7 Nữ 3 Nam | Nhật Bản |
KNNV4172 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – YAMAGUCHI – TUYỂN TẠI NHẬT, VIỆT NAM | 43 Triệu | Dừng tuyển | YAMAGUCHI ( SHIMONOSEKI) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
KN4167 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM -IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 28tr -37tr | Dừng tuyển | IBARAKI, TP YUKI | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN4158 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – GUNMA – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 34tr - 39tr | Dừng tuyển | GUNMA - GA ISESAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nữ | Nhật Bản |
KN4152- KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TỈNH SHIZUOKA- TUYỂN ĐẦU NHẬT | 30 triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ | Nhật Bản |
KNNV4150 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KYOTO -TUYỂN TẠI NHẬT, VIỆT NAM | 33 Triệu | Dừng tuyển | KYOTO-YAWATASHI | Khoảng cuối tháng 9 | 3 Nữ, 2 nam | Nhật Bản và các nước khác |
KN4139 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM HYOGO – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 35tr - 37tr | Dừng tuyển | HYOGO (Tp Sumoto) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KNNV4138 CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI WAKAYAMA TUYỂN ĐẦU NHẬT, VIỆT | 31 Triệu | Dừng tuyển | WAKAYAMA (TP WAKAYAMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nam, Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
KN4133 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOKYO – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Từ 43tr -51tr | Dừng tuyển | TOKYO | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN4127 KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI GUNMA – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | 43 Triệu | Dừng tuyển | GUNMA ( ISESAKI ) | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN4125 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI FUKUSHIMA (TP SOMA) – TUYỂN TẠI NHẬT | 41 Triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA (TP SOMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN4113 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI FUKUOKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Từ 43tr - 51tr | Dừng tuyển | FUKUOKA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN4112 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TỈNH SHIZUOKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Từ 29tr - 39tr | Dừng tuyển | SHIZUOKA (ZAIZU) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản |
KN4100 KNDD CBTP TẠI NAGANO – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | Từ 38tr - 44tr | Dừng tuyển | NAGANO( TP OMACHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
KN4099 KNDD CBTP TẠI NAGANO – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | Từ 38tr - 44tr | Dừng tuyển | NAGANO( TP OMACHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ | Nhật Bản |
KN4096 KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | 41 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP Tsuchiura, ga Kandatsu) | Khi có ứng viên đăng ký | 12 (3 Nam, 9 Nữ) | Nhật Bản |
KNNV4073- CHẾ BIẾN THỰC PHẨM -HYOGO HIMEJI-TUYỂN TẠI NHẬT, VIỆT NAM | 41 Triệu | Dừng tuyển | EHIME (HIMEJI) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
KNNV4072-CHẾ BIẾN THỰC PHẨM -EHIME MATSUYAMA-TUYỂN TẠI NHẬT, VIỆT NAM | 35 Triệu | Dừng tuyển | EHIME (MATSUYAMASHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
KN4063 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM Ở TOYAMA – TUYỂN TẠI NHẬT | 41 Triệu | Dừng tuyển | TOYAMA ( TP TOYAMA ) | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KNV4062 CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IBARAKI) – TUYỂN TẠI VIỆT NAM | 35 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP RYUGASAKI) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam | Việt Nam |
KN4046 KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI GUNMA – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | Từ 32tr - 41tr | Dừng tuyển | GUNMA ( ISESAKI ) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KNNV4032-CHẾ BIẾN THỰC PHẨM-EHIME-TUYỂN TẠI NHẬT, VIỆT NAM | 35 Triệu | Dừng tuyển | EHIME (IYO) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
KNNV4031-CHẾ BIẾN THỰC PHẨM -AICHI-TUYỂN TẠI NHẬT, VIỆT NAM | 38 triệu | Dừng tuyển | AICHI | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
KNV4020-CHẾ BIẾN THỰC PHẨM-KANGAWA-TUYỂN TẠI VIỆT NAM | Từ 32tr - 41tr | Dừng tuyển | KANAGAWA | Ngày 8/8 và 8/9/2024 | 40 Nữ | Việt Nam |
KN3988-CHẾ BIẾN THỰC PHẨM-GUNMA-TUYỂN TẠI NHẬT | 32 triệu | Dừng tuyển | GUNMA-ISESAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, 2 Nữ | Nhật Bản |
KN3986 KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | Từ 35tr - 40tr | Dừng tuyển | IBARAKI (TP Tsuchiura, ga Kandatsu) | Khi có ứng viên đăng ký | 8 Nữ, 4 Nam | Nhật Bản |
KNNV3974 – KNDD CHẾ BIẾN THỦY SẢN TẠI MIYAGI TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT | 30 triệu | Dừng tuyển | MIYAGI - ISHIMAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
KN3968 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HYOGO- TUYỂN ĐẦU NHẬT | 31 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO | Khi có ứng viên đăng ký | 30 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN3956 KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOKYO TUYỂN ĐẦU NHẬT | 35 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO (Quận Nishitama) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
KN3946 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI NAGANO – TUYỂN TẠI NHẬT | 39 Triệu | Dừng tuyển | NAGANO (Quận Kitasaku) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN3944 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI CHIBA – TUYỂN TẠI NHẬT | 39 Triệu | Dừng tuyển | CHIBA (GA OYUMINO) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN3931 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HYOGO (SHISO) – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 35 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO - SHISO | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
KN3928 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI OSAKA – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | 35 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA ( QUẬN SENNA ) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
KN3900 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI CHIBA – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | 32 triệu | Dừng tuyển | CHIBA ( TP ISHIKAWA ) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
KN3898 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI KAWAYAMA- TUYỂN ĐẦU NHẬT | 30 triệu | Dừng tuyển | WAKAYAMA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
KNV3888 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI AKITA – TUYỂN TẠI VIỆT NAM | 36 Triệu | Dừng tuyển | AKITA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ | Việt Nam |
KNNV3873 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KYOTO – TUYỂN TẠI NHẬT, VIỆT NAM | 32 triệu | Dừng tuyển | KYOTO - YAWATASHI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
KN3846 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM -NARA-TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 28tr - 33tr | Dừng tuyển | NARA - SAKURAI | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
KN3845 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOKYO (ADACHI) – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 45 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO - ADACHI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN3838 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI OSAKA, KANAGAWA, SAITAMA – TUYỂN NHẬT | 39 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA ( TP TAKATSUKI ) KANAGAWA ( TP HIRATSUKA ) SAITAMA ( TP SOUKA) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản |
KN3835 – KNDD CBTP (IBARAKI) – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 35 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI - TP Kamisu | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN3834 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Từ 29tr - 39tr | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN3827 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI – TUYỂN NHẬT | 33 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI ( TP SHIMOTSUMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản |
KNNV3822 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KAGAWA – TUYỂN TẠI NHẬT, VIỆT | 30 triệu | Dừng tuyển | Kagawa Takamatsu | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
KNNV3816 – CHẾ BIẾN THỦY SẢN TẠI MIYAGI (ISHIMAKI) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – VIỆT | 30 triệu | Dừng tuyển | MIYAGI - ISHIMAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
KN3788 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | Từ 34tr - 39tr | Dừng tuyển | IBARAKI (TP Tsuchiura, ga Kandatsu) | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nữ | Nhật Bản |
KN3783 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI OSAKA – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | 38 triệu | Dừng tuyển | OSAKA ( TP OSAKA ) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ | Nhật Bản |
KN3782 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI AICHI – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | 37 Triệu | Dừng tuyển | AICHI ( TP KASUGAI ) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ | Nhật Bản |
KN3780 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HYOGO – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 33tr - 38tr | Dừng tuyển | HYOGO (Tp Sumoto) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN3772 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI MIE – TUYỂN TẠI NHẬT | 30 triệu | Dừng tuyển | MIE (TP IGA) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
KN3759 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – SHIZUOKA-TUYỂN TẠI NHẬT | 44 triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA - AMAMATSU | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nữ | Nhật Bản |
KN3743 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 35 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP SHIMOTSUMA) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOKYO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3733 | 50 triệu | Dừng tuyển | TOKYO | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI OSAKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3732 | 45 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO (KOBE) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam | Nhật Bản |
KN3715 – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – FUKUOKA – TUYỂN TẠI NHẬT | 33 Triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA- GA 浦田 | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
KN3700 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI CHIBA – TUYỂN TẠI NHẬT | 48 triệu | Dừng tuyển | CHIBA (TP NARASHINO) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN KN3695 – KNDD CBTP TỈNH SHIZUOKA- TUYỂN ĐẦU NHẬT | 35 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH SHIZUOKA | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ | Nhật Bản |
KN3677 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI MIYAGI – TUYỂN TẠI NHẬT | 30 triệu | Dừng tuyển | MIYAGI (ISHINOMAKI) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản |
KN3675 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI KANAGAWA – TUYỂN TẠI NHẬT | 40 triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA (YOKOHAMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN3643 – KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI CHIBA (TP YACHIYO) – TUYỂN TẠI NHẬT | 34 Triệu | Dừng tuyển | CHIBA (TP YACHIYO) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN3640 – KNDD CBTP TỈNH SHIZUOKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 38 triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
KN3636 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO (ASAKUSA) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN3629 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI OKINAWA – TUYỂN TẠI NHẬT | 38 triệu | Dừng tuyển | OKINAWA (Tp Tsuyama) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
KN3619 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI NIGATA – TUYỂN TẠI NHẬT | Lương giờ 1050 Yên | Dừng tuyển | NIGATA- OJJIYA-SHI, KONOSUCHO AZA NISHIHARA | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nữ | Nhật Bản |
KN3616 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT | 32 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (Tp Noboribetsu) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
KN3613 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SHIZUOKA – TUYỂN TẠI NHẬT | 30 triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA - HAMAMATSUSHI | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN3608 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SAITAMA – TUYỂN TẠI NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | SAITAMA (TP Iruma) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
KNNV3607 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI MIE – TUYỂN ĐẦU NHẬT, VIỆT | 28 Triệu | Dừng tuyển | MIE ( THÀNH PHỐ YOKKAICHI ) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
KNNV3604 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, NHÀ HÀNG TẠI AICHI – TUYỂN ĐẦU NHẬT VÀ VIỆT NAM | 42 triệu | Dừng tuyển | AICHI ( TP KIYOSU ) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
KNNV3603 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI YAMAGATA – TUYỂN ĐẦU NHẬT VÀ VIỆT NAM | 32 triệu | Dừng tuyển | YAMAGATA ( QUẬN NISHI OKITAMA ) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
KN3591 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 33 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI ( TP SHIMOTSUMA ) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản |
KN3587 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO (MACHIDA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN3586 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI KANAGAWA – TUYỂN TẠI NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA (YOKOHAMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
KN3583 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN3560 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SHIZUOKA – TUYỂN TẠI NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA (GA HIGASHI SHIZUOKA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN3559 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO (ASAKUSA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN3555 – KNDD CHẾ BIẾN THỦY SẢN TẠI SAITAMA – TUYỂN TẠI NHẬT | 34 Triệu | Dừng tuyển | SAITAMA - HIKIGUN | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN3552 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SHIZUOKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 38 triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
KNNV3551 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI EHIME – TUYỂN TẠI NHẬT, VIỆT NAM | 35 Triệu | Dừng tuyển | EHIME (IYOGUN ) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
KN3548 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOCHIGI- TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 32tr - 41tr | Dừng tuyển | TOCHIGI | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
KN3540 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI KANAGAWA – TUYỂN TẠI NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA (TP FUJISAWA) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KNNV3536 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI KAGAWA – TUYỂN TẠI NHẬT | 33 Triệu | Dừng tuyển | KAGAWA, SANUKI | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN3519 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Từ 36tr - 44tr | Dừng tuyển | NAGANO( TP OMACHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ | Nhật Bản |
KN3516 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOCHIGI – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | 34 Triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
KN3514 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI YAMANASHI – TUYỂN TẠI NHẬT | 40 triệu | Dừng tuyển | YAMANASHI ( TP YAMANASHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN3512 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT | Từ 33tr - 38tr | Dừng tuyển | IBARAKI, TP YUKI | Khi có ứng viên đăng ký | 20 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN3511 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT | 42 triệu | Dừng tuyển | TOKYO (Kotoku) | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN3501 – KNDD CBTP TẠI CHIBA – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | 31 Triệu | Dừng tuyển | CHIBA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ | Nhật Bản |
KN3500 – KNDD CBTP GUNMA – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN | Từ 34tr - 39tr | Dừng tuyển | GUNMA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
KN3493 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TUYỂN TẠI NHẬT | 39 Triệu | Dừng tuyển | CHIBA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN3476 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM CHIBA – TUYỂN TẠI NHẬT | 36 Triệu | Dừng tuyển | CHIBA (TP CHIBA) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN3475 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT | 36 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO (GINZA) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN3465 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM KANAGAWA – TUYỂN TẠI NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA (TP YAMATO) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN3420 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SAITAMA – TUYỂN TẠI NHẬT | Dừng tuyển | SAITAMA (TP Kawagoe) | Khi có ứng viên | 5 Nam/Nữ | Nhật Bản | |
KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3418 | 42 triệu | Dừng tuyển | TOKYO | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ | Nhật Bản |
KN3413 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM( THỦY SẢN) TẠI CHIBA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Từ 38tr - 41tr | Dừng tuyển | CHIBA | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
KN3412 – KNDD CHẾ BIẾN THỦY SẢN TỈNH SHIZUOKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 30 triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
KN3404 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI OSAKA – TUYỂN TẠI NHẬT | 34 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA (Sakai) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN3402 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP TORIDE) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN3398 – KNDD CBTP TỈNH GUNMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | Từ 34tr - 39tr | Dừng tuyển | GUNMA - TAKASHAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN3397 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI CHIBA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 34 Triệu | Dừng tuyển | CHIBA-ASAHI SHI | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN3395 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 34 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI - RYUGASAKI SHI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
KN3386- KNDD CBTP TỈNH SHIZUOKA- TUYỂN ĐẦU NHẬT | 33 Triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ | Nhật Bản |
KN3373 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (CÁ) TẠI IBARAKI TUYỂN TẠI NHẬT | 35 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP KAMISU) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN3372 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI TUYỂN TẠI NHẬT | 35 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP USHIKU) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
KN3368 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI TUYỂN TẠI NHẬT | 34 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP KAMISU) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
KNNV3358 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOKUSHIMA – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT | 37 Triệu | Dừng tuyển | TOKUSHIMA | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
KN3356 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM CHIBA – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | CHIBA (TP KASHIWA) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
KN3346 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI CHIBA – TUYỂN TẠI NHẬT | 40 triệu | Dừng tuyển | CHIBA (Tp Nagareyama) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
KN3337 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI TUYỂN TẠI NHẬT | 38 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP OMITAMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN3325 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (LÀM BÁNH) TẠI HIROSHIMA – TUYỂN TẠI NHẬT | 34 Triệu | Dừng tuyển | HIROSHIMA (TP HIROSHIMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 1~2 Nữ | Nhật Bản |
KN3313 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HOKKAIDO – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 35 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO ( TP AKABIRA) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản |
KN3311 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT | 35 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKIKEN-USHIKU | PV vòng 1 vào ngày 8/3/2024 | 2 Nam, 3 Nữ | Nhật Bản |
KN3309 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SAITAMA, GUNMA, CHIBA, TOCHIGI – TUYỂN TẠI NHẬT | 35 Triệu | Dừng tuyển | SAITAMA, GUNMA, CHIBA, TOCHIGI | PV vòng 1 vào ngày 8/3/2024 | 15 Nữ | Nhật Bản |
KNNV3308 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOKYO – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT | 37 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO | Khi có ứng viên đăng ký | 2~3 Nam, Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
KN3307 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI TOCHIGI – TUYỂN TẠI NHẬT | 35 Triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI-OYAMASHI | PV vòng 1 vào ngày 8/3/2024 | 3 Nữ | Nhật Bản |
KN3304 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI,KANAGAWA,MIYAGI – TUYỂN TẠI NHẬT | 34 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI, KANAGAWA, MIYAGI | PV vòng 1 vào ngày 8/3/2024 | 7 Nam | Nhật Bản |
KN3300 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT | 38 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI(TP OMITAMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nam, Nữ | Nhật Bản |
KN3299 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI CHIBA – TUYỂN TẠI NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | CHIBA (TP KASHIWA) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
KN3290 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SAGA – TUYỂN TẠI NHẬT | 35 Triệu | Dừng tuyển | SAGA-KANZAKISHI | PV vòng 1 vào ngày 8/3/2024 | 15 Nữ | Nhật Bản |
KN3285 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT | 34 Triệu | Dừng tuyển | ISHIKAWA-KOMATSUSHI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, 1 Nữ | Nhật Bản |
KN3270 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI GUNMA TUYỂN ĐẦU NHẬT | 36 Triệu | Dừng tuyển | GUNNMA ( QUẬN OURAKU) | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam | Nhật Bản |
KN3263 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HOKKAIDO TUYỂN TẠI NHẬT | 35 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (TP Date) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản |
KN3256 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI CHIBA TUYỂN ĐẦU NHẬT | Từ 33tr -36tr | Dừng tuyển | CHIBA | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản |
KN3251 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI NAGANO TUYỂN ĐẦU NHẬT | 43 Triệu | Dừng tuyển | NAGANO ( TP IDASHI ) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
KN3243 – KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI AICHI – TUYỂN TẠI NHẬT | 37 Triệu | Dừng tuyển | AICHI-TOYOTA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI OKAYAMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3232 | 38 triệu | Dừng tuyển | OKAYAMA (TP OKAYAMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3231 | 41 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO (TP MUSASHIMURAYAMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SHIZUOKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3227 | Từ 34tr - 39tr | Dừng tuyển | SHIZUOKA ( TP YAIZU) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HYOGO- TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3219 | 32 triệu | Dừng tuyển | HYOGO | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD CBTP NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3205 | 52 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH NAGANO, THÀNH PHỐ MATSUMOTO | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD CBTP TẠI NAGASAKI – TUYỂN NHẬT VIỆT – KNNV3204 | 36 Triệu | Dừng tuyển | NAGASAKI (TP SASEBO) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI GUNMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3199 | 44 triệu | Dừng tuyển | GUNMA (TP ISESAKI) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI ISHIKAWA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3190 | 33 Triệu | Dừng tuyển | ISHIKAWA ( 金沢市) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI OSAKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3187 | 39 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA(大阪市生野区) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HOKKAIDO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3184 | 41 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO ( TP AKABIRA) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HYOGO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3176 | 34 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO, NHẬT BẢN | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM-KANAGAWA,YAMAGUCHI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3136 | 36 Triệu | Dừng tuyển | YAMAGUCHI, KANAGAWA, NHẬT BẢN | Khi có ứng viên đăng ký | 12 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI GIFU – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3134 | 30 triệu | Dừng tuyển | GIFU, NHẬT BẢN | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI MIE – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3132 | 30 triệu | Dừng tuyển | MIE, NHẬT BẢN | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI NAGASAKI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3131 | 28 Triệu | Dừng tuyển | NAGASAKI, NHẬT BẢN | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SAITAMA (KASUKABE) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3122 | Từ 35tr -44tr | Dừng tuyển | SAITAMA, NHẬT BẢN | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI EHIME – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV3109 | 40 triệu | Dừng tuyển | EHIME, NHẬT BẢN | Khi có ứng viên đăng ký | 15 Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TỈNH GUNMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3108 | 38 triệu | Dừng tuyển | GUNMA, NHẬT BẢN | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3100 | Từ 40tr- 46tr | Dừng tuyển | IBARAKI, NHẬT BẢN | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, 15 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SHIZUOKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3099 | 34 Triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA, NHẬT BẢN | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI CHIBA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3097 | Từ 37tr - 40tr | Dừng tuyển | CHIBA, NHẬT BẢN | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HOKKAIDO (TP YUBARI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3081 | 40 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO, NHẬT BẢN | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3079 | Từ 39tr - 50tr | Dừng tuyển | NAGANO, NHẬT BẢN | Khi có ứng viên đăng ký | 7 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI KANAGAWA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3078 | 40 triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA, NHẬT BẢN | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3074 | 40 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI, NHẬT BẢN | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI MIYAGI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3072 | 40 triệu | Dừng tuyển | MIYAGI, NHẬT BẢN | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI HIROSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3069 | 48 triệu | Dừng tuyển | HIROSHIMA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – LÀM VIỆC TẠI GUNMA (QUẬN ORA) – TUYỂN TẠI NHẬT BẢN – KN3059 | 36 Triệu | Dừng tuyển | Gunma (quận Ora) | Khi có ứng viên đăng kí | 8 nam, 6 nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI NAGAYAKI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3052 | 40 triệu | Dừng tuyển | NAGASAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI GUNMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN3049 | Từ 40tr - 49tr | Dừng tuyển | GUNMA (TP Isesaki) | Khi có ứng viên đăng ký | 50 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM-EHIME-TUYỂN TẠI NHẬT,VIỆT NAM – KNNV3043 | 36 Triệu | Dừng tuyển | EHIME MATSUYAMA (愛媛県松山市) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 nữ, 1nam | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TUYỂN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM -YAMAGUCHI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3042 | 40 triệu | Dừng tuyển | YAMAGUCHI - SYUNANSHI (山口県ー周南市) | Ngày 29/11 chốt hồ sơ. PV ngày 5/12 | 4 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TOKYO,KANAGAWA,SAITAMA,CHIBA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3038 | 40 triệu | Dừng tuyển | TOKYO,KANAGAWA,SAITAMA,CHIBA | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI OSAKA – TUYỂN ĐẦU VIỆT – KNV3019 | 38 triệu | Dừng tuyển | OSAKA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ | Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM(GYOZA)-SHIZUOKA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN3002 | 44 triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA-HAMAMATSU | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẦM – SAITAMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2999 | 42 triệu | Dừng tuyển | SAITAMA (KOSHIGAWA) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẦM – TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2998 | 42 triệu | Dừng tuyển | TOKYO (KOGANEI) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2997 | 42 triệu | Dừng tuyển | TOKYO (TP HIGASHIYAMATO) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI HOKKAIDO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2994 | 34 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP (IBARAKI VÀ CHIBA) TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2988 | 36 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP Chikusei) và CHIBA (TP Kashiwa) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI OSAKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2976 | 48 triệu | Dừng tuyển | OSAKA (TP NISHINARI) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM-SAITAMA -TUYỂN TẠI NHẬT – KN2967 | 40 triệu | Dừng tuyển | SAITAMA-HIKIGUN | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI NIIGATA (NAGAOKA) – TUYỂN HAI ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV2946 | 40 triệu | Dừng tuyển | NIIGATA-NAGAOKA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN KNDD CBTP TẠI FUKUOKA, KAGOSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2941 | Từ 40tr - 55tr | Dừng tuyển | TP FUKUOKA , TP KAGOSHIMA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THƯC PHẨM TẠI NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2936 | 38 triệu | Dừng tuyển | NAGANO (TP OMACHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2935 | 38 triệu | Dừng tuyển | NAGANO (TP OMACHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI KOCHI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2925 | 32 triệu | Dừng tuyển | KOCHI | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2897 | Từ 40tr - 49tr | Dừng tuyển | NAGANO | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI IWATE – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2883 | Từ 33tr - 49tr | Dừng tuyển | IWATE (TP KAMAISHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2870 | Từ 42tr - 49tr | Dừng tuyển | NAGANO( TP OMACHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP (CHIBA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2855 | 40 triệu | Dừng tuyển | CHIBA | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2844 | 40 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI-RYUGASAKI SHI | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM-EHIME-TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT,VIỆT – KNNV2843 | 36 Triệu | Dừng tuyển | EHIME - MATSUYAMASHI | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM-WAKAYAMA-TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT,VIỆT – KNNV2842 | 36 Triệu | Dừng tuyển | WAKAYAMA-WAKAYAMASHI | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam, Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – CHIBA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2839 | 35 Triệu | Dừng tuyển | CHIBA (TP NARITA) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SHIZUOKA (TP FUJI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2837 | 38 triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA (TP FUJI) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI GUNMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2811 | Từ 40tr - 49tr | Dừng tuyển | GUNMA (TP Isesaki) | Khi có ứng viên đăng ký | 15 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI CHIBA (SOSA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2809 | 44 triệu | Dừng tuyển | CHIBA - SOSA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI IBARAKI (RYUGASAKI) – TUYỂN ĐẦUNHẬT – KN2798 | 33 Triệu | Dừng tuyển | Ibaraki (thành phố Ryugasaki) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KANAGAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2788 | 42 triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA (TP KAWASAKI) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI MIE – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2770 | 44 triệu | Dừng tuyển | MIE (KAMEYAMA shi) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI AICHI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2768 | 46 triệu | Dừng tuyển | AICHI (nishio shi) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI MIYAZAKI – TUYỂN TẠI VIỆT NAM – KNV2761 | 42 triệu | Dừng tuyển | MIYAZAKI (TP MIYAKONOJO) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI MIYAZAKI – TUYỂN TẠI VIỆT NAM – KNV2760 | 44 triệu | Dừng tuyển | MIYAZAKI (KITAMOROKATA GUN) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI GUNMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2754 | 44 triệu | Dừng tuyển | GUNMA ( QUẬN ORA) | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP FUKUOKA- TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2751 | 34 Triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA (Asakura) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
Đơn tuyển dụng KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM tại KYOTO (YAWATA) tuyển ĐẦU NHẬT – KN2744 | 35 Triệu | Dừng tuyển | KYOTO - YAWATA | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KYOTO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2743 | 38 triệu | Dừng tuyển | KYOTO (TP UJI) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI OSAKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2739 | 42 triệu | Dừng tuyển | OSAKA (TP IKUNO) | Khi có ứng viên đăng ký | 1-2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI YAMAGATA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2701 | Từ 34tr - 42 triệu | Dừng tuyển | YAMAGATA | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM HOKKAIDO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2687 | 38 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO(SHARI) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – MIE – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2684 | 44 triệu | Dừng tuyển | TỈNH MIE, TP KUWANA | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (BÁNH MỲ) EHIME – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV2679 | 38 triệu | Dừng tuyển | EHIME (IYO-伊予郡) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HOKKAIDO (TP YUBARI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2674 | 42 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (TP YUBARI) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IWATE) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2667 | Từ 38tr - 42tr | Dừng tuyển | IWATE | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (TOCHIGI) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2666 | Từ 42tr - 48tr | Dừng tuyển | TOCHIGI | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (GUNMA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2665 | 33 Triệu | Dừng tuyển | GUNMA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (CHIBA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2664 | Từ 33tr - 38tr | Dừng tuyển | CHIBA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (SHIZUOKA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2663 | 34 Triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA (MAKINOHARA) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI FUKUOKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2646 | 40 triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA(TỈNH ASAKURA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI KOCHI (TOSA) – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV2641 | 40 triệu | Dừng tuyển | KOCHI - TOSA | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, 5 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KANAGAWA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2635 | 42 triệu | Dừng tuyển | TỈNH KANAGAWA, TP KANAGAWA | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI OSAKA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2630 | 48 triệu | Dừng tuyển | OSAKA (TP NISHINARI) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IBARAKI) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2620 | 36 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (joso shi) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HYOGO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2608 | 36 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO | Khi có ứng viên đăng ký | 12 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2607 | Dừng tuyển | NAGANO (TP OMACHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, 1 Nữ | Nhật Bản | |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (GUNMA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2604 | Dừng tuyển | GUNMA (TP Isesaki) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, 20 Nữ | Nhật Bản | |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IBARAKI) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2603 | Dừng tuyển | IBARAKI (Kawachi ) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ | Nhật Bản | |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIỂN THỰC PHẨM TẠI AICHI (NAGOYA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2591 | 44 triệu | Dừng tuyển | AICHI (NAGOYA) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KYOTO – TUYỂN TẠI VIỆT NAM – KNV2590 | 38 triệu | Dừng tuyển | KYOTO (TP YAWATA) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI GIFU – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2559 | 40 triệu | Dừng tuyển | GIFU( TP NAKATSUGAWA) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – WAKAYAMA – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV2550 | 42 triệu | Dừng tuyển | WAKAYAMA-WAKAYAMASHI | Khi có ứng viên đăng kí | 20 Nam/Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM BÁNH MỲ – CHIBA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2545 | 42 triệu | Dừng tuyển | CHIBA (流山市) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – SAITAMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2543 | 35 Triệu | Dừng tuyển | SAITAMA-YASHIOSHI | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI CHIBA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2542 | 42tr - 47tr | Dừng tuyển | CHIBA (館山市) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI HYOGO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2532 | 40 triệu | Dừng tuyển | TỈNH HYOGO - KATOSHI | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI CHIBA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2531 | 47 Triệu | Dừng tuyển | CHIBA (南流山) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – NIGATA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2519 | 40 triệu | Dừng tuyển | TỈNH NIGATA-NAGAOKASHI | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – NIGATA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2518 | 40 triệu | Dừng tuyển | TỈNH NIGATA-NAGAOKASHI | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIỂN THỰC PHẨM TẠI MIYAGI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2494 | 38 triệu | Dừng tuyển | MIYAGI | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI CHIBA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2485 | 40 triệu | Dừng tuyển | CHIBA( NARITA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – MIYAGI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2475 | 38 triệu | Dừng tuyển | MIYAGI(Shiroishi) | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TOKYO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2474 | 40 triệu | Dừng tuyển | TOKYO-YOYOGI | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM-EHIME-TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNVN2468 | 38 triệu | Dừng tuyển | EHIME-MATSUYAMASHI | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM OKAYAMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2465 | 46 triệu | Dừng tuyển | TỈNH OKAYAMA-ASAKUCHISHI | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP (IBARAKI)TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2453 | 45 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP OMITAMA ) | Khi có ứng viên đăng ký | 8 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP (IBARAKI)TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2452 | 46 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP OMITAMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 15 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM-HOKKAIDO-TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV2448 | 40 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO-KAYABEGUN | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM NIIGATA-TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV2447 | 40 triệu | Dừng tuyển | NIIGATA-NAGAOKA | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SAGA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2446 | 40 triệu | Dừng tuyển | SAGA ( Thành phố Tosu) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2443 | 36 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH IBARAKI, TP TSUCHIURA | Khi có ứng viên đăng kí | 15 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM-KYOTO-TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV2436 | 35 Triệu | Dừng tuyển | KYOTO-FUSHIMI | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – IBARAKI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2415 | 50 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP MORIA) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SHIZUOKA – KN2399 – TUYỂN ĐẦU NHẬT | 46 triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA (TP SHIMADA) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIÊN THỰC PHẨM TẠI CHIBA – KN2387 | 40 triệu | Dừng tuyển | CHIBA - SANBU 千葉県 ・ 山武郡 | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIÊN THỰC PHẨM TẠI CHIBA – KN2386 | 36 Triệu | Dừng tuyển | CHIBA - TATEYAMA 千葉県 ・ 館山市 | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIÊN THỰC PHẨM TẠI MIYAGI – KNNV2385 | 40 triệu | Dừng tuyển | MIYAGI - ISHINOMAKI 宮城県 ・ 石巻市 | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HYOGO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2380 | Dừng tuyển | HYOGO | Khi có ứng viên | Nữ | Nhật Bản | |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM-HYOGO-TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KN2369 | 45 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO-TOYOOKA (兵庫県ー豊岡市) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM CHIBA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2365 | 35 Triệu | Dừng tuyển | CHIBA-ASAHI SHI (旭市 | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2364 | 40 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (TP ENIWA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI GUNMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2356 | 45 Triệu | Dừng tuyển | GUNMA ( QUẬN ORA) | Khi có ứng viên đăng ký | 30 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM AKITA – TUYẾN ĐẦU NHẬT – KN2355 | 40 triệu | Dừng tuyển | AKITA | Dự kiến trong tháng 05/2023 | 10 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SAITAMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2353 | 45 Triệu | Dừng tuyển | SAITAMA (Tp Toda) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM-IBARAKI-TUYỂN TẠI NHẬT – KN2345 | 38 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI, TP YUKI | Khi có ứng viên đăng ký | 20 - 40 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HOKKAIDO (EBETSU) TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2344 | 45 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO(Ebetsu) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI CHIBA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2339 | 44 triệu | Dừng tuyển | CHIBA (千葉) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI HOKKAIDO – TUYỂN ĐẦU NHẬT BẢN VÀ VIỆT NAM – KNNV2336 | 40 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO ( TP AKABIRA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TUYỂN TẠI NHẬT VÀ VIỆT NAM – KNNV2316 | 38 triệu | Dừng tuyển | YAMAGUCHI (TP YAMAGUCHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nam, Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CBTP SAITAMA (HIKI GUN) VÀ HYOGO (KOBE SHI) – TUYỂN ĐẦU NHẬT VÀ VIỆT NAM – KNNV2307 | 36 Triệu | Dừng tuyển | SAITAMA (HIKI GUN) VÀ HYOGO (KOBE SHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 8 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP (CHIBA)TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2294 | 40 triệu | Dừng tuyển | CHIBA (TP Minamiboso (gần biển)) | Lần 1: 13/4 - Lần 2: 14/4/2023 | 4 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM IBARAKI ( TSUCHIURA ) – TUYỂN ĐẦU VIỆT- KNNV2293 | 33tr - 43tr | Dừng tuyển | IBARAKI - TSUCHIURA | Khi có ứng viên đăng ký | 17 Nữ | Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI SAITAMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2285 | 36 Triệu | Dừng tuyển | SAITAMA ( TP KASUKABE) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM GẠO – CHIBA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2283 | 40 triệu | Dừng tuyển | CHIBA (TP CHIBA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – CHIBA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2282 | 40 triệu | Dừng tuyển | CHIBA (TP NARITA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM-WAKAYAMA-TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNNV2281 | 32 triệu | Dừng tuyển | WAKAYAMA-WAKAYAMASHI | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TOCHIGI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2265 | 49 Triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI (TP SAKURA) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam/5 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD CBTP ( NIIGATA) TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2264 | 50 triệu | Dừng tuyển | NIIGATA ( Thành phố Sanjo) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2248 | 37 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (TP NEMURO) | Khi có ứng viên đăng kí | 6 Nam/Nữ | Nhật Bản |
NHÀ HÀNG RAMEN – NIGATA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2247 | 50 triệu | Dừng tuyển | NIGATA-SANJOSHI(新潟県ー三条市) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD CBTP (IBARAKI) TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2232 | 40 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (Kamisu) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2224 | 32 triệu | Dừng tuyển | NAGANO | Khi có ứng viên đăng ký | 2~3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (TOKYO)-TUYỂN TẠI NHẬT,VIỆT-KNVN2217 | 40 triệu | Dừng tuyển | TOKYO-YOYOGI | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam/Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI IBARAKI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2198 | 47 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI ( TP USHIKU) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM CHIBA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2193 | 35 Triệu | Dừng tuyển | CHIBA (TP Awa) | khi ứng viên đăng ký | 5 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP (IBARAKI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2192 | 42 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (Kamisu) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP (SHIZUOKA)- TUYỂN TẠI NHẬT – KNNV2191 | 40 triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA (TP IZU) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD CBTP (IBARAKI)TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2183 | 36 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (Moriya HOẶC Kashiwa) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI KAGOSHIMA (Kanoya) – TUYỂN ĐẦU VIỆT – KNV2180 | 38 triệu | Dừng tuyển | KAGOSHIMA(Kanoya) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Việt Nam |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (SHIZUOKA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2176 | 44 triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA-HAMAMATSU | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (NAGANO)-TUYỂN TẠI NHẬT – KN2171 | 36 Triệu | Dừng tuyển | NAGANO (MATSUMOTO) | Khi có ứng viên đăng kí | 8 Nữ,1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IBARAKI)-TUYỂN TẠI NHẬT – KN2168 | 36 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI, TP TSUCHIURA | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KANAGAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2167 | 57 Triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA (TP YOKOHAMA) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM(AICHI) – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT,VIỆT- KNNV2157 | 41 Triệu | Dừng tuyển | AICHI-KASUGAISHI | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN KNDD CBTP hoặc Nhà Hàng (Tokyo)TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2155 | 39 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO (SKYTREE) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – NAGANO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2154 | 39 Triệu | Dừng tuyển | NAGANO (TP AZUMINO) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (SAITAMA) TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2137 | 37 Triệu | Dừng tuyển | SAITAMA(Miyoshimachi) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN THỰC PHẨM CHẾ BIẾN THỰC PHẨM(WAKAYAMA) -TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT,VIỆT- KNVN2133 | 40 triệu | Dừng tuyển | WAKAYAMA-WAKAYAMASHI | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam 3 Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – SAITAMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2131 | 44 triệu | Dừng tuyển | SAITAMA (TP KUKI) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM CHIBA – KN2125 | 40 triệu | Dừng tuyển | CHIBA | 3~7 ngày sau khi ứng viên đăng ký | 15 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IBARAKI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2124 | 41tr - 46tr | Dừng tuyển | IBARAKI (TP OMITAMA ) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IBARAKI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2123 | 38 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP RYUGASAKI) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN THỰC PHẨM CHẾ BIẾN THỰC PHẨM(MIYAGI-SENDAI) -TUYỂN TẠI NHẬT- KN2115 | 41 Triệu | Dừng tuyển | MIYAGI-SENDAI (宮城県-仙台市) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN THỰC PHẨM CHẾ BIẾN CƠM HỘP(EHIME) – TUYỂN TẠI NHẬT- KN2113 | 40 triệu | Dừng tuyển | EHIME | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ, 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IBARAKI) TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2104 | 55 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI(Ishioka) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (NAGANO)TUYỂN ĐẦU NHẬT-KN2092 | 40 triệu | Dừng tuyển | Nagano | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nữ ( Có thể nhận cặp đôi) | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IWATE) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2085 | 33 Triệu | Dừng tuyển | IWATE-KITAKAMISHI | Khi có ứng viên đăng kí | 20 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (MIYAGI)-TUYỂN TẠI NHẬT – KN2084 | 39 Triệu | Dừng tuyển | MIYAGI(Shiroishi) | Khi có ứng viên đăng kí | 20 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (CHIBA) TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNVN2072 | 39 Triệu | Dừng tuyển | CHIBA (FUNABASHI 船橋市) | Khi có ứng viên đăng kí | 15 Nữ | Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI FUKUSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2069 | 49 Triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA( TP ISHIKAWA) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ hoặc cặp vợ chồng | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM -BÁNH MỲ (EHIME) TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNVN2061 | 40 triệu | Dừng tuyển | EHIME (IYO-伊予郡) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TOKYO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN2056 | 50tr - 52tr | Dừng tuyển | Tokyo | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM IBARAKI – KN2046 | 32 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Khi ứng viên đăng ký | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (NAGANO)TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2042 | 36 Triệu | Dừng tuyển | NAGANO (MATSUMOTO) | Khi có ứng viên đăng kí | 6 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM CHIBA – KN2022 | 33 Triệu | Dừng tuyển | CHIBA (TP Awa) | khi ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IBARAKI & CHIBA) – KN2020 | 36 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (Moriya) và CHIBA (Kashiwa) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND CBTP TẠI SAITAMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN2012 | 42 triệu | Dừng tuyển | SAITAMA( TP KASUKABE) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (EHIME)TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNVN2000 | 34 Triệu | Dừng tuyển | EHIME MATSUYAMA(愛媛県松山市) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN KNDD NẤU ĂN BỆNH VIỆN (TOKUSHIMA) – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KNVN1994 | 30 triệu | Dừng tuyển | TOKUSHIMA | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (HOKKAIDO-SAPPORO) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1993 | 37 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (SAPPORO) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI KANAGAWA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1990 | 46 triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA( TP CHIGASAKI ) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (CHIBA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1987 | 39 Triệu | Dừng tuyển | CHIBA (旭市) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (EHIME) – TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT – KN1982 | 33 Triệu | Dừng tuyển | EHIME | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KANAGAWA)-TUYỂN TẠI NHẬT – KN1976 | 38 triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA (YOKOHAMA) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI TOKYO ( SHINJUKU) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1944 | 57 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO ( SHINJUKU) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ: CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – ISHIKAWA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1937 | 60 Triệu | Dừng tuyển | ISHIKAWA-KANAZAWA | Khi có ứng viên đăng ký | 8 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI MIE – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1931 | 37 Triệu | Dừng tuyển | MIE ( TP TSU) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP TẠI IBARAKI – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1918 | 47 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI ( TP USHIKU) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CBTP tại MIYAGI(TP SENDAI) – TUYỂN ĐẦU NHẬT VÀ VIỆT NAM – KNNV1908 | 35 Triệu | Dừng tuyển | MIYAGI ( TP SENDAI) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (NAGASAKI) – KN1884 | 36 Triệu | Dừng tuyển | NAGASAKI (TP Sasebo) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IBARAKI) – KN1866 | 40 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP KAMISU) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TUYỂN TẠI NHẬT – HIROSHIMA ( HIGASHI HIROSHIMA ) – KN1850 | 32 triệu | Dừng tuyển | HIROSHIMA - HIGASHI HIROSHIMA | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nữ - 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TUYỂN TẠI NHẬT – IABARAKI ( TSUCHIURA ) – KN1848 | 40 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI - TSUCHIURA | Khi có ứng viên đăng kí | 50 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TUYỂN TẠI NHẬT – AKITA – KN1846 | 42 triệu | Dừng tuyển | AKITA | Khi có ứng viên đăng kí | 7 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TUYỂN TẠI NHẬT – FUKUOKA (YAMESHI) – KN1844 | 30 triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA - YAMESHI | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TUYỂN TẠI NHẬT – FUKUOKA (YAMESHI) – KN1842 | 32 triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA - YAMESHI | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (GIFU) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1837 | 35 Triệu | Dừng tuyển | GIFU (TP ANPACHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (MIE) – KN1835 | 46 triệu | Dừng tuyển | MIE (TP SUZUKA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – MIE ( IGASHI) – KN1832 | 40 triệu | Dừng tuyển | MIE - IGASHI | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – FUKUOKA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1827 | 36 Triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA - YAME | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IBARAKI) – KN1822 | 40 triệu | Dừng tuyển | Khi có ứng viên đăng kí | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (WAKAYAMA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1802 | 38 triệu | Dừng tuyển | WAKAYAMA (TP WAKAYAMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (YAMAGATA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1799 | 41 Triệu | Dừng tuyển | YAMAGATA (TP TENDO) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TOCHIGI – TUYỂN TẠI VIỆT NAM – KNV1792 | 34 Triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI (TP OMAMEDA) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Việt Nam |
ĐƠN TD KNND CBTP TẠI NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1777 | 42 triệu | Dừng tuyển | NAGANO (TP OMACHI) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ: CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – FUKUSHIMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1775 | 45 Triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA - (TP NISHISHIRAKAWA) | Khi có ứng viên đăng kí | 10 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (GUNMA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1769 | 35 Triệu | Dừng tuyển | GUNMA (TP ISESAKI) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (CHIBA) – TUYỂN TỪ VIỆT NAM – KN1767 | 46 triệu | Dừng tuyển | CHIBA | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Việt Nam |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (HYOGO) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1764 | 37 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO (TP KATO) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (GUNMA) – TUYỂN TỪ VIỆT NAM – KN1755 | 39 Triệu | Dừng tuyển | GUNMA (TP TAKASAKI) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam | Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (CHIBA) – TUYỂN TỪ VIỆT NAM – KN1754 | 36 Triệu | Dừng tuyển | CHIBA (TP KASHIWA) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam | Việt Nam |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KAGOSHIMA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1738 | 37 Triệu | Dừng tuyển | KAGOSHIMA (TP KAGOSHIMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (HIROSHIMA) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1736 | 48 triệu | Dừng tuyển | HIROSHIMA (TP Higashi Hiroshima) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND CBTP TẠI NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1728 | 42 triệu | Dừng tuyển | NAGANO (TP OMACHI) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 ~ 3 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – EHIME – TUYỂN TẠI NHẬT VÀ VIỆT NAM – KNNV1718 | 40 triệu | Dừng tuyển | EHIME (TP MATSUYAMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ – CBTP – CHIBA (YASHIO) – KN1711 | 40 triệu | Dừng tuyển | SAITAMA (YASHIO) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – EHIME – TUYỂN TẠI NHẬT VÀ VIỆT NAM – KNNV1708 | 34 Triệu | Dừng tuyển | EHIME | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ, 2 Nam | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TD KNDD CBTP(YAMAGUCHI) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1695 | 44 triệu | Dừng tuyển | YAMAGUCHI (TP Sanyoonoda ) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – SAGA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1687 | 34 Triệu | Dừng tuyển | SAGA | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – IBARAKI (HITACHINAKA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1686 | 48 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP HITACHINAKA) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – EHIME – TUYỂN TẠI VIỆT NAM – KNV1682 | Từ 38tr - 44tr | Dừng tuyển | EHIME (TP MATSUYAMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nữ | Việt Nam |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI GUNMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1678 | 42 triệu | Dừng tuyển | GUNMA ( QUẬN ORA) | Khi có ứng viên đăng kí | 20 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN KNDD ĐẦU VIỆT CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – IBARAKI – KNV1669 | 43 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP BANDO) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ-CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KANAGAWA)-TUYỂN TẠI NHẬT – KN1651 | 41 Triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA (Quận KAWASAKI) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CBTP – AICHI -TUYỂN TẠI NHẬT – KN1647 | 42 triệu | Dừng tuyển | AICHI ( TAKAHAMASHI - TOYODACHYO) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND CBTP(IBARAKI) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1645 | 46 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (Tp Omitama ) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD CHÊ BIẾN THỰC PHẨM HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1636 | 36 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ- CBTP- KHÔ MỰC – HOKKAIDO (HAKODATE) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1630 | 54 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (Hakodate) | Khi có ứng viên đăng kí | 6 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1623 | 42 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (TP OTARU) | Lần 1: Đầu tháng 7, Lần 2: giữa tháng 7 | 2 Nam, 10 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Chế Biến Thực Phẩm – KAGOSHIMA – KN1614 | 40 triệu | Dừng tuyển | TỈNH KAGOSHIMA | Dự kiến trong tháng 06/2022 | 6 Nữ | Nhật Bản |
ĐTD – Chế biến thực phẩm IWATE – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1613 | 44 triệu | Dừng tuyển | Iwate ( Tp Ninohe) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐTD – Chế biến thực phẩm Niigata – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1610 | 43 Triệu | Dừng tuyển | Niigata ( Tp Shibata) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI FUKUSHIMA (TP IWAKI ) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1605 | 48 triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA ( TP IWAKI) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CBTP – OSAKA -TUYỂN TẠI NHẬT – KN1598 | 35 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA ( TRUNG TÂM) | Khi có ứng viên đăng kí | 6 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ- CBTP- MISO – AICHI (TOKONAME) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1586 | 42 triệu | Dừng tuyển | AICHI (TOKONAME) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1584 | 40 triệu | Dừng tuyển | Nagano ( TP Chikuma) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1582 | 51 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO ( KITAMISHI-TOKOROCHYOU) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – AICHI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1580 | 41 Triệu | Dừng tuyển | AICHI ( TAKAHAMA) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1576 | 42 triệu | Dừng tuyển | GUNMA ( QUẬN ORA) | Khi có ứng viên đăng kí | 15 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM KAGOSHIMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1578 | 38 triệu | Dừng tuyển | KAGOSHIMA | Khi có ứng viên đăng kí | KN1578 | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – EHIME – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1566 | 40 triệu | Dừng tuyển | EHIME ( SHIKOKUCHYUO) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ- CHẾ BIẾN THỰC PHẨM- GUNMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1561 | 32 triệu | Dừng tuyển | GUNMA (TP TAKASAKI) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam. 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CBTP – AOMORI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1529 | 41 Triệu | Dừng tuyển | AOMORI (HACHINOHE) | Khi có ứng viên đăng kí | 6 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – SAITAMA (IBARAKI) – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1524 | 34 Triệu | Dừng tuyển | SAITAMA (TP FUKAYA), IBARAKI (TP HITACHINAKA) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, 4 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HOKKAIDO – KN1506 | 40 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO ( TP AKABIRA) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI HOKKAIDO – KN 1505 | 40 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO ( TP AKABIRA) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND CBTP – CHIBA- KN1502 | 48 triệu | Dừng tuyển | CHIBA (TP ICHIKAWA) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TẠI FUKUSHIMA (TP IWAKI ) – KN1487 | 49 Triệu | Dừng tuyển | FUKUSHIMA ( TP IWAKI) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (MIYAGI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1475 | 35 Triệu | Dừng tuyển | MIYAGI | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (AKITA) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1467 | 43 Triệu | Dừng tuyển | AKITA | Dự kiến trong tháng 05/2022 | 5 Nữ | Việt Nam |
ĐƠN TD KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (MIYAGI) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1460 | 34 Triệu | Dừng tuyển | MIYAGI (TP ISHINOMAKI) | Khi có ứng viên đăng kí | 10 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CBTP – T.P FUKUI ( TRUNG TÂM ) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1445 | 47 Triệu | Dừng tuyển | T.P FUKUI | Trong tháng 6 hoặc tháng 7 | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – NAGANO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1436 | 45 Triệu | Dừng tuyển | Nagano ( TP Chikuma ) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – NIIGATA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1435 | 45 Triệu | Dừng tuyển | Niigata ( TP Ojjiya ) | Khi có ứng viên đăng ký | 13 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – IWATE – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1433 | 41 Triệu | Dừng tuyển | Iwate | Khi có ứng viên đăng ký | 20 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM YAMAGATA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1432 | 35 Triệu | Dừng tuyển | Yamagata ( TP Tendo) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM MIYAGI – TUYỂN ĐẦU VIỆT – KN1429 | 43 Triệu | Dừng tuyển | MIYAGI (TP Natori) | Dự kiến: lần 1 là 28/4/2022, lần 2 là 13/5/2022 | 8 Nam | Việt Nam |
ĐƠN TD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM GUNMA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1428 | 32 triệu | Dừng tuyển | GUNMA ( QUẬN ORA) | Khi có ứng viên đăng kí | 20 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM NIIGATA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1426 | 41 Triệu | Dừng tuyển | Niigata ( TP Joetsu) | Khi có ứng viên đăng kí | 10 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN KNDD CHẾ BIẾN THỊT – TOTTORI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1418 | 32 triệu | Dừng tuyển | Tottori ( TP Yonago ) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – TOKUSHIMA – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1412 | 28 Triệu | Dừng tuyển | Tokushima ( TP Yoshinogawa ) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ/Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM YAMAGATA – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1405 | 35 Triệu | Dừng tuyển | Yamagata ( Quận Nishiokitama ) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM NAGANO – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1404 | 35 Triệu | Dừng tuyển | Nagano ( TP Saku) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ- CBTP- SÒ ĐIỆP – HOKKAIDO (MORICHO)- TUYỂN TẠI NHẬT – KN1391 | 40 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (KOYABE-GUN,MORI-MACHI) | Khi có ứng viên đăng kí | 10 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD – Chế biến thực phẩm Shizuoka – TUYỂN ĐẦU NHẬT – KN1379 | 34 Triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA (TP Shizuoka) | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KYOTO) -TUYỂN TẠI NHẬT – KN1372 | 46 triệu | Dừng tuyển | KYOTO (TP UJI) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM IBARAKI (TP USHIKU) KN 1370 | 43 Triệu | IBARAKI( TP USHIKU) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | Nhật Bản | |
ĐƠN TD KNĐĐ – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM- FUKUI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1364 | 34 Triệu | Dừng tuyển | T.P FUKUI 福井県福井市 | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN ĐƠN TD KNĐĐ- CBTP – HOKKAIDO – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1355 | 33 Triệu | Dừng tuyển | CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – 飲食料品製造 | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN ĐƠN TD TD KNĐĐ- CBTP – KAGOSHIMA (THỊT) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1354 | 42 triệu | Dừng tuyển | KAGOSHIMA (TP Kagoshima) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN ĐƠN TD KNĐĐ- CBTP – KAGOSHIMA (RAU CỦ) – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1353 | 38 triệu | Dừng tuyển | KAGOSHIMA ( TP MinamiKyushyu hoặc TP Kagoshima) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN ĐƠN TD KNĐĐ- CBTP – AICHI – TUYỂN TẠI NHẬT – KN1352 | 36 Triệu | Dừng tuyển | AICHI ( TP Miyoshi) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (YAMAGATA) – TUYỂN TẠI NHẬT- KNK1322 | 32 triệu | Dừng tuyển | YAMAGATA | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (SHIZUOKA) – KN1317 | 41 Triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA - YAIZU | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IBARAKI) – KNK1316 | Lương giờ 950 Yên | Dừng tuyển | IBARAKI (TP RYUGASAKI) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (ISHIKAWA) – KN1312 | 39 Triệu | Dừng tuyển | T.P ISHIKAWA - KANAZAWA | Lần 1: 1-2 ngày sau đăng ký ( phỏng vấn với nghiệp đoàn); Lần 2: 3-4 ngày sau đăng ký ( phỏng vấn với công ty tiếp nhận ) | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (NAGOYA – AICHI) – KN1307 | 50 triệu | Dừng tuyển | T.P NAGOYA - AICHI 愛知県名古屋市 | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (GIFU – MIZUNAMI) – KN1305 | Lương giờ 1000 Yên | Dừng tuyển | GIFU ( Thành phố Mizunami) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (TOCHIGI) – KNK1291 | 38 triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI (TP NIKKO) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (GUNMA) – KN1288 | 42 triệu | Dừng tuyển | GUNMA ( Thành phố Maebashi) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNDD CHẾ BIÊN THỰC PHẨM (SHIZUOKA) – KN1278 | 43 Triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA (TP Hamamatsu) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (SHIZUOKA) – KN1276 | 34 Triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA (TP Hamamatsu) | Khi có ứng viên đăng ký | KN1276 | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (HOKKAIDO) – KNK1275 | Lương giờ 1000 Yên | Dừng tuyển | HOKKAIDO (MORICHO) | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (EHIME) – KNK1273 | Lương giờ 950 Yên | Dừng tuyển | EHIME (TP NIIHAMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (SAGA) – KNK1272 | 35 Triệu | Dừng tuyển | SAGA | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SHIZUOKA (FUJI) – KN1268 | Lương giờ 1050 Yên | Dừng tuyển | SHIZUOKA (FUJI) | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM NAGANO (MATSUMOTO,CHIKUMA) – KN1267 | Lương giờ 1000 Yên | Dừng tuyển | NAGANO (MATSUMOTO,CHIKUMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IWATE) – KN1266 | Lương giờ 880 yên | Dừng tuyển | IWATE | Khi có ứng viên đăng ký | 20 Nam, Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TOCHIGI, TUYỂN TẠI NHẬT- KNK1261 | 31 Triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI (OYAMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TD KNND CHẾ BIẾN THỰC PHẨM HOKKAIDO, TUYỂN TẠI NHẬT- KNK1253 | 32 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (TP ISHIKARI) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (OASAKA- KADOMA) – KN1248 | 36 Triệu | Dừng tuyển | T.P OSAKA - KADOMA | Dự kiến từ ngày 15/03 đến 18/03/2022 (18:00) | 6 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM GUNMA – KN1243 | 42 triệu | Dừng tuyển | GUNMA | Khi có ứng viên đăng ký | 30 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM MIYAZAKI – KN1242 | 36 Triệu | Dừng tuyển | MIYAZAKI (TP Miyakonojo) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM MIYAZAKI – KN1241 | 36 Triệu | Dừng tuyển | MIYAZAKI ( TP Miyakonojo) | Khi có ứng viên đăng ký | 12 Nam, Nữ | Việt Nam |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN1239 | Dừng tuyển | T.P ISHIKAWA - KANAZAWA | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nam | Nhật Bản | |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN1231 | 38 triệu | Dừng tuyển | NIGATA ( TP Mizunami) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KNK1228 | Lương giờ 1000 Yên | Dừng tuyển | HOKKAIDO (EBETSU) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN1226 | 49 Triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI (TP SAKURA) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN1224 | 39 Triệu | Dừng tuyển | NAGANO( TP OMACHI) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN1222 | 34 Triệu | Dừng tuyển | SAITAMA (TP FUKAYA) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN1221 | 33tr - 43tr | Dừng tuyển | GUNMA (TP TAKASAKI) | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nam / Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN1219 | 39 Triệu | Dừng tuyển | AICHI (Thành phố TAKAHAMA) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KNK1216 | 32 triệu | Dừng tuyển | MIE(TP TSU) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN1209 | 41 Triệu | Dừng tuyển | IWATE ( Quận Kesen) | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (SAITAMA) – KN1203 | Từ 35tr - 45tr | Dừng tuyển | SAITAMA | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (FUKUOKA ) – KN1180 | 33 Triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA ( Quận Chikujo) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (OKAYAMA) – KN1179 | 48 triệu | Dừng tuyển | OKAYAMA ( Thành phố Asakuchi) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (NAGANO) – KN1178 | 42 triệu | Dừng tuyển | NAGANO( Thành phố Nagano) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (CHIBA) – KN1171 | 44 triệu | Dừng tuyển | CHIBA (TP NARITA ) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KAGOSHIMA) – KN1145 | Từ 27tr -30tr | Dừng tuyển | KAGOSHIMA | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KAGAWA) – KN1133 | Lương giờ 900 Yên | Dừng tuyển | KAGAWA ( Thành phố Sanuki ) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (SHIZUOKA) – KN1126 | 35 Triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA ( Thành phố Hamamatsu) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 10 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (HOKKAIDO) – KN1120 | 32 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (Thành phố Nemuro) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (HOKKAIDO) – KN1119 | 31 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (Thành phố Nemuro) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (AOMORI) – KN1118 | 28 Triệu | Dừng tuyển | AOMORI (Thành phố Aomori) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KAGOSHIMA) – KN1117 | 31 Triệu | Dừng tuyển | KAGOSHIMA (quận Soo) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (SHIZUOKA) – KN1100 | 40 triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA (Thành phố Iwata ) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (NARA) – KN1094 | 36 Triệu | Dừng tuyển | NARA ( Quận Kitakatsuragi ) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM– KN1093 | Từ 44tr - 49tr | Dừng tuyển | IBARAKI (Tp Omitama ) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM– KN1092 | 44 triệu | Dừng tuyển | TOKYO-KANAGAWA-SAITAMA-CHIBA-IBARAKI | Khi có ứng viên đăng kí | 10 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (HOKKAIDO) – KN1083 | Từ 40tr - 44tr | Dừng tuyển | T.P KASAI- HOKKAIDO | Khi có ứng viên đăng kí | 6 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IBARAKI) – KN1079 | Từ 46tr - 48tr | Dừng tuyển | IBARAKI (TP OMITAMA ) | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (YAMAGUCHI) – KN1069 | 35 Triệu | Dừng tuyển | YAMAGUCHI (TP Shimonoseki ) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (SAITAMA) – KN1066 | Từ 36tr - 44tr | Dừng tuyển | SAITAMA (TP Kasukabe ) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (MIE) – KN1065 | Từ 35tr -44tr | Dừng tuyển | MIE (TP Tsu ) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IWATE) – KN1060 | Lương giờ 900 Yên | Dừng tuyển | IWATE ( Thành phố Morioka) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 20 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (TOCHIGI) – KN1039 | 44 triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI (Utsunomiya) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 5 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (SHIZUOKA) – KN1034 | 45 Triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA (Sunto - Nagaizumi) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KOBE) – KN1028 | 48 triệu | Dừng tuyển | KOBE (Higashinada) | Dự kiến trong tháng 2/2022 | 5 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN1025 | 32 triệu | Dừng tuyển | GUNMA (TP TAKASAKI) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (FUKUI) – KN1011 | 40 triệu | Dừng tuyển | FUKUI ( Quận Nyu ) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (HOKKAIDO) – KN998 | Lương giờ 1050 Yên | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (TOYAMA) – KN980 | Từ 43tr -53tr | Dừng tuyển | TOYAMA ( T.P OYABE ) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam/Nữ | |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (MIYAGI) – KN979 | Từ 41tr - 47tr | Dừng tuyển | MIYAZAKI (T.P KURIHARA) | Khi có ứng viên đăng kí | 11 Nam/Nữ | |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (MIE) – KN977 | 43 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH MIE ( Quận MIE) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (FUKUOKA)- KN973 | 41 Triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA (TP Dazaifu ) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KAGOSHIMA-TUYỂN NHẬT VÀ VIỆT NAM)- KN969 | 40 triệu | Dừng tuyển | TỈNH KAGOSHIMA | Dự kiến trong tháng 01/2022 | 10 Nam/Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (HOKKAIDO) – KN965 | Từ 43tr -51tr | Dừng tuyển | HOKKAIDO (TP OBIHIRO ) | Khi có ứng viên đăng kí | 10 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KUMAMOTO) – KN962 | 41 Triệu | Dừng tuyển | KUMAMOTO (TP MINAMIKYUSHU ) | Khi có ứng viên đăng kí | 6 Nam/Nữ | |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (AICHI) – KN959 | Lương giờ 955 Yên | Dừng tuyển | AICHI (TP TOYOAKE) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (HOKKAIDO) – KN955 | 34 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (YAMAGATA) – KN951 | 41 Triệu | Dừng tuyển | YAMAGATA | Dự kiến trong tháng 01/2022 | 4 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (HIROSHIMA) – KN948 | 33 Triệu | Dừng tuyển | HIROSHIMA (TP HIROSHIMA) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (YAMAGATA) – KN936 | 37 Triệu | Dừng tuyển | YAMAGATA (TP Yonezawa) | Khi có ứng viên đăng kí | 10 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (YAMAGATA) – KN935 | 36 Triệu | Dừng tuyển | YAMAGATA (TP Yonezawa) | Khi có ứng viên đăng kí | 20 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KAGOSHIMA) – KN933 | 45 Triệu | Dừng tuyển | KAGOSHIMA (TP MINAMIKYUSHU ) | Khi có ứng viên đăng kí | 6 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (GUNMA) – KN924 | 45 Triệu | Dừng tuyển | GUNMA | Khi có ứng viên đăng kí | 12 Nam/Nữ | |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (NIIGATA) – KN920 | 40 triệu | Dừng tuyển | NIIGATA (TP OJIYA) | Khi có ứng viên đăng kí | 20 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (HYOGO) – KN914 | 47 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO | Dự kiến trong tháng 01/2022 | 3 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (NIIGATA) – KN909 | 44 triệu | Dừng tuyển | NIIGATA (Thành phố Nagaoka) | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (MIYAGI) – KN908 | 40 triệu | Dừng tuyển | MIYAGI (TP OSAKI) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (HYOGO) – KN905 | Từ 45tr - 62tr | Dừng tuyển | TỈNH HYOGO (YAMASAKI) | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (MIYAGI) – KN900 | Từ 44tr -58tr | Dừng tuyển | MIYAGI | Dự kiến trong tháng 01/2022 | 3 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (NIIGATA) – KN898 | 33 Triệu | Dừng tuyển | NIIGATA | Khi có ứng viên đăng ký | 16 Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (FUKUOKA)- KN892 | 51 Triệu | Dừng tuyển | THÀNH PHỐ FUKUOKA ( CHUO-KU) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KAGOSHIMA )- KN886 | 33 Triệu | Dừng tuyển | KAGOSHIMA (thành phố Kagoshima) | Dự kiến trong tháng 12/2021 | 4 Nam | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (IWATE) – KN864 | 39 Triệu | Dừng tuyển | IWATE (Thành phố Kitakami) | Khi có ứng viên đăng kí | 20 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KAGAWA) – KN863 | 33 Triệu | Dừng tuyển | KAGAWA ( THÀNH PHỐ SANUKI) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
ĐƠN TUYỂN DỤNG KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (SHIZUOKA) – KN861 | 37 Triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA (TP Hamamatsu) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN858 | 32 triệu | Dừng tuyển | IWATE (TP MORIOKA) | Khi có ứng viên đăng kí | 15 Nam/Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN856 | Từ 43tr - 45tr | Dừng tuyển | FUKUI (Thị trấn Echizen, quận Nyu) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN828 | 35 Triệu | Dừng tuyển | SHIGA | Khi có ứng viên đăng kí | 6 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN827 | Từ 44tr - 53tr | Dừng tuyển | TỈNH KAGOSHIMA | Dự kiến trong tháng 12/2021 | 6 Nam | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN815 | 53 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH HYOGO (SHISO) | Khi có ứng viên đăng ki | 2 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN814 | 62 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH HYOGO (YAMASAKI) | Khi có ứng viên đăng ki | 1 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN813 | 47 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH SAITAMA | Dự kiến trong tháng 12/2021 | 3 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN811 | 42 triệu | Dừng tuyển | TOTTORI (TP YONAGO) | Khi có ứng viên đăng ki | 5 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN810 | 42 triệu | Dừng tuyển | CHIBA (TP MOBARA) | Khi có ứng viên đăng ki | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN799 | 42 triệu | Dừng tuyển | TỈNH MIE ( Quận MIE) | Khi có ứng viên đăng ki | 5 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN798 | 39 Triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA-KEN ( TP YOKOHAMA-SHI) | Khi có ứng viên đăng ki | 3 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN796 | 31 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (quận Abuta) | Dự kiến tháng 1/2021 | 5 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN787 | 36 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI ( THÀNH PHỐ KASHIMA) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN778 | 34 Triệu | Dừng tuyển | NAGANO (Chiisagata, Nagawa) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN776 | Lương giờ 1000 Yên | Dừng tuyển | AICHI (Thành phố TAKAHAMA) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN768 | 44 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (Tp Kamisu) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN762 | 40 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (Thị trấn Oarai) | Khi có ứng viên đăng ki | 2 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN760 | 43 Triệu | Dừng tuyển | MIYAGI (TP OSAKI) | Khi có ứng viên đăng ki | 4 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN746 | 40 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO - NAKASHIBETSU 北海道中標津町 | Dự kiến trong tháng 11/2021 | 3 Nam/Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN743 | 35 Triệu | Dừng tuyển | NIIGATA (thành phố Ojiya) | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN742 | Từ 41tr - 45tr | Dừng tuyển | NIIGATA (thành phố Ojiya) | Khi có ứng viên đăng ký | 20 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN739 | 38 triệu | Dừng tuyển | SHIZUOKA (TP IWATA) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỦY SẢN – KN736 | Lương giờ 900 Yên | Dừng tuyển | MIYAGI ( THÀNH PHỐ ISHINOMAKI ) ) | Dự kiến trong tháng 11/2021 | 3 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN734 | 47 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH AKITA | Dự kiến trong tháng 11/2021 | 6 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN728 | Lương giờ: 950 ~ 980 yên | Dừng tuyển | HOKKAIDO (thành phố Sapporo ) | Dự kiến trong tháng 11/2021 | 10 Nam/Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN723 | 50 triệu | Dừng tuyển | MIYAZAKI (thành phố Kobayashi) | Dự kiến tháng 11/2021 | 5 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN708 | 42 triệu | Dừng tuyển | IWATE ( THÀNH PHỐ KAMAISHI ) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN678 | 30 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI ( THÀNH PHỐ RYUGASAKI ) | Dự kiến trong tháng 10/2021 | 3 Nam/nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN675 | Từ 45tr -49tr | Dừng tuyển | TOCHIGI ( thành phố Utsunomiya ) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN673 | 37 Triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI (thành phố Utsunomiya) | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN672 | 50 triệu | Dừng tuyển | SAGA (thành phố Karatsu) | Dự kiến tháng 11/2021 | 7 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN622 | Từ 47tr - 62tr | Dừng tuyển | TỈNH MIYAGI | Dự kiến trong tháng 10/2021 | 10 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN604 | Từ 46tr - 51tr | Dừng tuyển | IWATE ( THÀNH PHỐ MORIOKA ) | Dự kiến trong tháng 10/2021 | 12 Nam | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN601 | 55 Triệu | Dừng tuyển | MIYAGI ( THÀNH PHỐ ISHINOMAKI ) | Trong tháng 10 | 8 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN594 | Dừng tuyển | MIYAGI (thành phố Kesennu) | Dự kiến trong tháng 10/2021 | 3 Nam | ||
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM ( TUYỂN CẢ VIỆT NAM) – KN590 | 46 triệu | Dừng tuyển | KAGOSHIMA | Khi có 2 ứng viên đăng kí | 3 Nữ | Nhật Bản và các nước khác |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN585 | 44 triệu | Dừng tuyển | WAKAYAMA | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN571 | 36 Triệu | Dừng tuyển | KYOTO | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN550 | 33 Triệu | Dừng tuyển | Tỉnh EHIME (Thành phố Shikokuchuo) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam/Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN532 | 38 triệu | Dừng tuyển | NAGASAKI (TP Sasebo) | Khi có 2 ứng viên đăng kí | 15 Nam/Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN527 | 44 triệu | Dừng tuyển | HYOGO | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN515 | 43 Triệu | Dừng tuyển | IWATE (HANAMAKI) | Khi có ứng viên đăng kí | 8 Nam/Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN503 | 42 triệu | Dừng tuyển | KYOTO(Thành phố UJI) | Khi có ứng viên đăng kí | 10 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN487 | 47 Triệu | Dừng tuyển | SHIMANE (TP Hamada) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam/Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN450 | 33 Triệu | Dừng tuyển | NARA, MIE | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam/Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN437 | 49 Triệu | Dừng tuyển | Tỉnh YAMAGATA | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN417 | 44 triệu | Dừng tuyển | AOMORI | Dự kiến trong tháng 7/2021 | 5 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN416 | 35 Triệu | Dừng tuyển | NIIGATA | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ (CHẾ BIẾN THỰC PHẨM) – KN370 | 44 triệu | Dừng tuyển | AKITA | Dự kiến trong tháng 7/2021 | 20 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN349 | 36 Triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA | Trong tháng 7/2021 | 5 Nam | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm- KN344 | 35 Triệu | Dừng tuyển | IWATE | Khi có ứng viên đăng kí | 3 (Nam, Nữ) | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm (Chế biến, đóng gói sò điệp) – KN328 | 45 Triệu | Dừng tuyển | AOMORI (thành phố Aomori) | Dự kiến trong tháng 6/2021 | 3 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (Chế biến bánh mochi) – KN324 | 35 Triệu | Dừng tuyển | NIIGATA ( OJIYA) | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nữ | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (Chế biến sản xuất kẹo) – KN286 | 36 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH AICHI(Thành phố MINAMICHITA) | Dự kiến phỏng vấn giữa tháng 6/2021 | 2 Nam | Nhật Bản |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN141 | 38 triệu | Dừng tuyển | NAGOYA | Dự kiến trong tháng 9/2020 | 3 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN124 | 35 Triệu | Dừng tuyển | KAGAWA | Dự kiến 7/9/2020 | 1 Nam, 3 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN122 | 38 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Phỏng vấn ngay sau khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN114 | Từ 41tr - 51tr | Dừng tuyển | TOKUSHIMA | Tuyển tới khi đủ ứng viên | 1~3 Nữ | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm-KN40 | 38 triệu | Dừng tuyển | MIYAZAKI | Trong tháng 11 | 4 (Nam, Nữ) | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm-KN38 | 42 triệu | Dừng tuyển | CHIBA | Trong tháng 10 | 4-5 (Nam, Nữ) | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm-KN37 | 32 triệu | Dừng tuyển | NIIGATA | Trong tháng 12 | 50 (Nam, Nữ) | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm-KN36 | 40 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Trong tháng 9 | 2 - 4 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN201 | 43 Triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA | Dự kiến trong tháng 01/2021 | 1 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN203 | 48 triệu | Dừng tuyển | KOBE | Khi có ứng viên đăng kí | 8 Nữ | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm-KN33 | 46 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Trung tuần tháng 12 | 2 Nam + 6 Nữ | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm-KN32 | Dừng tuyển | KANAGAWA | Trong tháng 9 | 40 Nữ | ||
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm-KN31 | 42 triệu | Dừng tuyển | YOKOHAMA | Tháng 9/2019 | 24 Nữ | |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN145 | 43 Triệu | Dừng tuyển | OSAKA | Dự kiến trong tháng 9/2020 | 10 (Nam, Nữ) | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định chế biến thực phẩm – KN30 | 40 triệu | Dừng tuyển | SAITAMA, IBARAKI | Dừng tuyển dụng | 5-10 (Nam, Nữ) | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm – KN24 | 42 triệu | Dừng tuyển | OSAKA | 18/7/2019 | 2 Nam | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm – KN28 | 42 triệu | Dừng tuyển | OSAKA | 22~26/7 | 2 Nam | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm – KN27 | Dừng tuyển | HYOGO | 22~26/7 | 2 Nam | ||
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm – KN23 | Từ 37tr/tháng trở lên | Dừng tuyển | HYOGO | 18/7/2019 | 2 Nam | |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN149 | 40 triệu | Dừng tuyển | YAMAGATA | 08/10/2020 | 4 (Nam, Nữ) | |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN148 | Từ 45tr - 47tr | Dừng tuyển | SAITAMA | Dự kiến trong tháng 9/2020 | 2 Nữ, 3 Nam | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm – KN26 | 38 triệu | Dừng tuyển | OSAKA | 22~26/7 | 3 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN410 | Từ 40tr - 47tr | Dừng tuyển | NIIGATA (TP Niigata, Quận Konan) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm – KN25 | Trên 40 triệu | Dừng tuyển | MIYAZAKI | Tháng 10 và 11/2019 | 15 (Nam, Nữ) | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm – KN22 | Từ 37tr/tháng trở lên | Dừng tuyển | OSAKA | 12/7/2019 | 3 (Nam, Nữ) | |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định Ngành Thực Phẩm – KN73 | 40 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Dự kiến cuối tháng 03 | 3 (Nam, Nữ) | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm – KN14 | 38 triệu | Dừng tuyển | Kagawa | 3/7/2019 | 5 (Nam, Nữ) | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm – JPKN13 | 30 triệu | Dừng tuyển | Okayama | 3/7/2019 | 1~2 (Nam, Nữ) | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm – KN15 | 40 triệu | Dừng tuyển | MIYAZAKI | 16/7/2019 | ||
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN506 | Lương giờ 1000 Yên | Dừng tuyển | GUNMA (Quận ORA,Thành phố ITAKURA) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam/Nữ | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định Chế Biến Thực Phẩm – KN52 | 38 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Trong tháng 2 | 5 (Nam, Nữ) | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm – KN17 | 42 triệu | Dừng tuyển | GUNMA, TOCHIGI, SAITAMA, IBARAKI, AICHI | 18/7/2019 | 50 Nam + 150 Nữ | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định Ngành Chế Biến Thực Phẩm – KN65 | Từ 40tr - 42tr | Dừng tuyển | NIIGATA | Dự kiến trong tháng 8/2020 | 30-50 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN105 | 34 Triệu | Dừng tuyển | MIYAZAKI | Dự kiến trong tháng 7 | 10 (Nam, Nữ) | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định Chế Biến Thực Phẩm – KN50 | 43 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Tháng 1~Tháng 2/2020 | 6 Nam + 6 Nữ | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành Chế Biến Thực Phẩm – KN64 | 38 triệu | Dừng tuyển | NIIGATA | Dự kiến trong tháng 8/2020 | 3 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN407 | 55 Triệu | Dừng tuyển | TOKYO (Quận Toshima) | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN481 | 38 triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA (TP Kitakyushu) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam/Nữ | |
Đơn tuyển dụng “Kỹ năng đặc định” KN12 – Ngành Thực Phẩm | Trên 40 triệu | Dừng tuyển | Tokyo, Saitama, Nagoya, Hyogo | 25/5/2019 | 80 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN335 | Từ 39 - 44tr | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN94 | 35 Triệu | Dừng tuyển | FUKUOKA | Dự kiến trong tháng 8/2020 | 2 Nam | |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN146 | Từ 38tr - 40tr | Dừng tuyển | KAGOSHIMA | Dự kiến trong tháng 9/2020 | 3 Nữ, 2 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN494 | 45 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH AOMORI | Dự kiến trong tháng 8/2021 | 4 Nữ | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành Nhà Hàng-Chế biến thực phẩm-KN48 | 42 triệu | Dừng tuyển | AICHI, MIE, GIFU | Tuyển liên tục | 2 (Nam, Nữ) | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định Chế Biến Thực Phẩm – KN62 | 40 triệu | Dừng tuyển | Fukuoka | Có ứng viên sẽ sắp xếp phỏng vấn | 10 Nữ | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành Chế biến thực phẩm-KN47 | 38 triệu | Dừng tuyển | KYOTO, HYOGO, OSAKA (trường mẫu giáo) | Trong tháng 2 | 1~2 (Nam,Nữ) | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành Chế Biến Thực Phẩm – KN46 | 34 Triệu | Dừng tuyển | AICHI | Trước 6/12/2019 | 5 (Nam, nữ) | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định ngành Nhà Hàng-Chế biến thực phẩm-KN44 | Từ 51tr-57tr | Dừng tuyển | AICHI, GIFU | Tuyển liên tục | 100 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN522 | 47 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (TP BANDO) | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN96 | 38 triệu | Dừng tuyển | KANAGAWA | 5/6/2020 | 4 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN100 | 34 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Có ứng viên sẽ gửi DS để sắp xếp phỏng vấn | 9 (Nam, Nữ) | |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN67 | Từ 34tr - 57tr | Dừng tuyển | AICHI | Cuối tháng 2 đầu tháng 3 | 3 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN390 | 33 Triệu | Dừng tuyển | SHIMANE | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nữ | |
Đơn tuyển dụng kỹ năng đặc định Chế Biến Thực Phẩm – KN61 | Từ 38tr - 40tr | Dừng tuyển | MIYAZAKI | Trong tháng 2 | 2 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN455 | 38 triệu | Dừng tuyển | SAITAMA | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN107 | 38 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Có ứng viên sẽ gửi DS để sắp xếp phỏng vấn | 5 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN486 | 35 Triệu | Dừng tuyển | IBARAKI | Dự kiến trong tháng 8/2021 | 3 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Chế Biến Thực Phẩm (Thịt Gà) – KN237 | Từ 37tr - 40tr | Dừng tuyển | MIYAZAKI | Khi có ứng viên đăng ký | 3 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN102 | 35 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Trong tháng 7 | 10 Nam | |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN164 | 36 Triệu | Dừng tuyển | KAGAWA | Dự kiến trong tháng 10 | 15 (Nam, Nữ) | |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN163 | 36 Triệu | Dừng tuyển | EHIME | Dự kiến trong tháng 10 | 10 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN93 | Từ 34tr - 52tr | Dừng tuyển | GUNMA | Dự kiến trong tháng 8/2020 | 6 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN213 | Từ 35tr - 40tr | Dừng tuyển | YAMANASHI | Khi có ứng viên đăng kí | 4 (Nam, Nữ) | |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN161 | 35 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO | Dự kiến 13/10 hoặc 15/10 | 15 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN121 | 47 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Dự kiến 24/8/2020 | 10 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN108 | 35 Triệu | Dừng tuyển | HYOGO | Phỏng vấn qua zoom, Ngày: 15-20/10 | 10 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Chế Biến Thực Phẩm – KN238 | 40 triệu | Dừng tuyển | IBARAKI (Ryugasaki) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN220 | 40 triệu | Dừng tuyển | CHIBA | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định Chế Biến Thực Phẩm – KN273 | Từ 54tr - 56tr | Dừng tuyển | IBARAKI | Dự kiến trong tháng 5/2021 | 8 (Nữ, Nam) | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN427 | 33 Triệu | Dừng tuyển | KAGOSHIMA (Thành phố Ichikikushikino) | Dự kiến trong tháng 08/2021 | 8 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm (Chế Biến Thủy Sản)- KN342 | 40 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO | Khi có ứng viên đăng kí | 2 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN132 | 46 triệu | Dừng tuyển | MIYAGI | (Lần 1: 18/9) - (Lần 2: 23/9) | 30 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN655 | Lương giờ 1000 Yên | Dừng tuyển | KUMAMOTO | Dự kiến trong tháng 10/2021 | 2 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN556 | 42 triệu | Dừng tuyển | YAMAGUCHI (TP Sanyoonoda ) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN578 | 37 Triệu | Dừng tuyển | YAMANASHI (thành phố Fuefuki) | 24/9/2021 | 10 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN611 | 44 triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (TP Eniwa) | Khi có ứng viên đăng kí | 7 Nam/Nữ | |
Đơn tuyển dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN191 | Từ 37tr/tháng trở lên | Dừng tuyển | YAMAGATA | Trong tháng 12/2020 | 3 (Nam, Nữ) | |
Đơn Tuyển Dụng Kỹ Năng Đặc Định – Chế Biến Thực Phẩm – KN208 | 36 Triệu | Dừng tuyển | KAGAWA | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN587 | 49 Triệu | Dừng tuyển | HOKKAIDO (Thành phố Hakodate) | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN685 | 40 triệu | Dừng tuyển | TOYAMA | Dự kiến trong tháng 10/2021 | 2 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm (Đóng gói sản phẩm…) – KN291 | 37 Triệu | Dừng tuyển | GUNMA | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (Chế biến, đóng gói sò điệp) – KN282 | Từ 58tr - 59tr | Dừng tuyển | AOMORI (thành phố Aomori) | Dự kiến trong tháng 5/2021 | 6 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN729 | Từ 42tr - 52tr | Dừng tuyển | FUKUOKA (thành phố Asakura) | Dự kiến trong tháng 11/2021 | 3 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (Sản xuất thịt hoặc cá hộp) – KN284 | 35 Triệu | Dừng tuyển | YAMANASHI | Khi có ứng viên đăng ký | 20 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm – KN524 | 41 Triệu | Dừng tuyển | OKAYAMA | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (Sản xuất đồ ăn kèm và rau củ muối) – KN283 | 35 Triệu | Dừng tuyển | TOCHIGI | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN561 | 46 triệu | Dừng tuyển | MIYAGI (thành phố Shiogama) | Dự kiến trong tháng 9/2021 | 1 Nam | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN662 | 44 triệu | Dừng tuyển | NAGANO (TP MATSUMOTO) | Khi có ứng viên đăng ki | 2 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN735 (TUYỂN GẤP) | Từ 44tr -47tr | Dừng tuyển | HIROSHIMA (thành phố Mihara) | Dự kiến trong tháng 11/2021 | 4 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN737 | 39 Triệu | Dừng tuyển | MIYAGI (quận Oshika) | Dự kiến trong tháng 11/2021 | 5 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNDD CHẾ BIẾN THỰC PHẨM (KAGOSHIMA) – KN243 | Từ 38tr - 42tr | Dừng tuyển | KAGOSHIMA | Dự kiến trong tháng 01/2022 | 10 (Nam, Nữ) | Nhật Bản |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm (Chế Biến Thủy Sản) – KN327 | 39 Triệu | Dừng tuyển | NIKAPU (HOKAIDO) | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM VIỆN DƯỠNG LÃO – KN530 | 40 triệu | Dừng tuyển | MIE (một trong những cơ sở ở thành phố Yokkaichi, Tsu, Nabari hoặc Iga) | Dự kiến trong tháng 9/2021 | 5 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN595 | 35 Triệu | Dừng tuyển | MIYAGI (thành phố Kesennu) hoặc IWATE (thành phố Rikuzentakata) | Dự kiến trong tháng 10/2021 | 3 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ (CHẾ BIẾN THỰC PHẨM) – KN371 | 33 Triệu | Dừng tuyển | tỉnh MIYAGI | Khi có ứng viên đăng ký | 5 | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN733 | 42 triệu | Dừng tuyển | TỈNH MIYAGI | Dự kiến trong tháng 11/2021 | 6 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ Chế Biến Thực Phẩm (Sản xuất bánh kẹo) – KN290 | Từ 53tr - 55tr | Dừng tuyển | YAMANASHI | Khi có ứng viên đăng ký | 20 Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM- KN669 | Lương giờ 1000 Yên | Dừng tuyển | AICHI (Thành phố TAKAHAMA) | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ | |
Đơn Tuyển Dụng KNĐĐ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM – KN677 | 39 Triệu | Dừng tuyển | TỈNH SAITAMA (Thị trấn Ranzan, quận Hiki) | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam/Nữ |
Tìm thấy 730 việc làm phù hợp